MỚI CẬP NHẬT

Quả mơ tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ Anh Việt

Quả mơ tiếng Anh là apricot, điểm qua cách phát âm chuẩn theo hai chất giọng cùng các cụm từ, ví dụ và hội thoại sử dụng từ vựng apricot.

Quả mơ khá thân thuộc với người dân miền bắc Việt Nam, nó được sử dụng với nhiều hình thức khác nhau. Tuy nhiên từ vựng này còn khá xa lạ với người học tiếng Anh. Vì vậy, để giải đáp các thắc mắc về cách viết hay cách đọc của từ vựng quả mơ thì bạn hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem qua bài học sau nhé!

Quả mơ tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của quả mơ.

Quả mơ dịch sang tiếng Anh là apricot, là một danh từ dùng để nói chung về quả mơ, về tên các loài mơ thì chúng có tên khác. Quả mơ còn được gọi với cái tên khác là quả mai hay quả mơ mai, mơ sống được gọi là thanh mai. Nó có dạng hình cầu, còn sống màu xanh và có màu vàng cam khi đã chín. Mơ có mùi thơm và vị chua

Cách phát âm từ apricot: /ˈeɪ.prɪ.kɒt/

Bên trên là phiên âm của từ vựng quả mơ, bạn đọc hãy thực hành đọc nhiều lần để có một phát âm thật tốt nhé!

Ý nghĩa, nguồn gốc: Quả mơ có tên khoa học là prunus mume, có nguồn gốc từ miền nam của Trung Quốc. Theo một số tài liệu cho biết vào thời trước quả mơ là thực phẩm mà thuỷ thủ của các đoàn tàu được cung cấp vì nó có thể giảm ho, cầm tiêu chảy và tăng sức đề kháng

Các cụm từ liên quan từ vựng quả mơ tiếng Anh

Từ vựng hay liên quan đến quả mơ

Sau đây là tổng hợp các từ vựng hay liên quan đến quả mơ mà bạn đọc cần xem qua để thu thập thêm các từ vựng cần thiết:

  • Quả mơ sống: Raw apricots
  • Quả mơ chín: Ripe apricots
  • Quả mơ sấy khô: Dried apricots
  • Hạt của quả mơ: Apricot seeds
  • Màu sắc quả mơ: Apricot color
  • Muối quả mơ: Apricot salt
  • Hạt giống quả mơ: Apricot seeds
  • Rượu từ quả mơ: Wine from apricots
  • Mùa thu hoạch quả mơ: Apricot harvest season
  • Khu vườn trồng quả mơ: The garden grows apricots
  • Lợi ích khi ăn quả mơ: Benefits of eating apricots
  • Chế biến quả mơ: Processing apricots
  • Công dụng của quả mơ: Uses of apricots
  • Quả mơ giúp giải nhiệt: Apricots help relieve heat
  • Dinh dưỡng bên trong quả mơ: Nutrition inside apricots

Các ví dụ sử dụng từ vựng quả mơ tiếng Anh

Trường hợp sử dụng từ vựng quả mơ

Sau đây là các ví dụ về việc sử dụng từ vựng quả mơ trong câu văn, bạn đọc hãy xem qua để hiểu hơn về cách dùng từ này nhé!

  • Apricots can be used to make many different foods such as apricot jam, apricot salad, apricot smoothie, grilled apricots,… (Quả mơ có thể sử dụng để làm thành nhiều loại thức ăn khác nhau như mứt mơ, salad mơ, sinh tố mơ, mơ nướng,…)
  • Apricots have many good effects on human health such as increasing resistance, reducing diarrhea and healthy weight loss. (Quả mơ có rất nhiều tác dụng tốt đối với sức khỏe con người như làm tăng sức đề kháng, giảm tiêu chảy và giảm cân lành mạnh)
  • Apricot trees have an average height of 8-12m, usually bear fruit in the spring, and when ripe, the fruit has a shape quite similar to a peach. (Cây mơ có chiều cao trung bình từ 8-12m, thường kết quả vào mùa xuân, khi quả chín thì có hình dáng khá giống quả đào)
  • Apricots are green when raw and yellow when ripe. (Quả mơ có màu xanh khi còn sống và màu vàng khi chín)
  • When flowering, the apricot garden will be filled with white color. (Khi ra hoa, vườn mơ sẽ ngập trong màu trắng xoá)
  • I really like eating raw apricots, their sour taste blends very well with shrimp salt! (Tôi rất thích ăn quả mơ sống, vị chua của nó hoà quyện với muối tôm rất tuyệt đấy!)
  • Sell me a kilo of apricots. (Bán cho tôi một ki lô gam quả mơ nhé)
  • The heavy apricots make the tree branches fall. (Những quả mơ nặng trĩu khiến cành cây quặng xuống)
  • Is this salad made with apricots? (Món salad này được chế biến cùng với quả mơ sao?)
  • Can I try an apricot? (Tôi ăn thử một quả mơ được không?)

Hội thoại sử dụng từ vựng quả mơ tiếng Anh

Sau đây là hai đoạn hội thoại ngắn sử dụng từ vựng apricot - quả mơ, bạn đọc hãy xem qua để hiểu được cách sử dụng từ này trong giao tiếp nhé!

  • Dialogue 1:

Paul: Sophie, do you know apricots? (Sophie, cậu biết quả mơ không?)

Sophie: Ah I know. (À tớ biết đấy)

Paul: How do you know that, where is it sold? (Sao cậu biết thế, nó được bán ở đâu?)

Sophie: Because my hometown grows a lot of apricot trees, apricots are sold a lot at my hometown market. (Vì quê tớ trồng rất nhiều cây mơ, quả mơ bán rất nhiều ở chợ quê tớ)

Paul: Ah, that's it, can you buy it for me? (À, ra là vậy, cậu mua giúp tớ được không?)

Sophie: Of course ( Tất nhiên rồi)

  • Dialogue 2:

Allie: Hello, what do you need. (Chào bạn, bạn cần gì ạ)

Soleil: I need fifty kilograms of apricots, does your store have enough? (Tôi cần năm mươi ki lô gam quả mơ, cửa hàng bạn có đủ không?)

Allie: Currently we only have forty-five kilograms of apricots, we will have more tomorrow. (Hiện tại chúng tôi chỉ có bốn mươi lăm ki lô gam quả mơ thôi, ngày mai mới có thêm ạ)

Soleil: That's fine, please deliver to Street A for me. (Thế cũng được, giao hàng đến đường A giúp tôi nhé)

Allie: Ok. (Vâng ạ)

Sau khi học xong bài học về từ vựng quả mơ tiếng Anh, bạn đã biết thêm về tên gọi của loại quả này trong tiếng Anh, cách phát âm, bên cạnh đó có một số kiến thức liên quan như ví dụ, cụm từ và hội thoại cũng khá hữu ích. Mong rằng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ hôm nay sẽ gisp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và cải thiện được vốn từ tiếng Anh của mình.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top