Quả mướp đắng tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Quả mướp đắng tiếng Anh là bitter melon, là một loại rau củ có vị đắng, tính mát, cùng tìm hiểu về cách phát âm, ví dụ và kiến thức khác liên quan.
Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ vựng khá thân thuộc và liên quan đến chủ đề rau củ quả, đó là quả mướp đắng. Đây là một loại quả được nhiều người yêu thích đặt biệt là người trung niên. Vậy bạn đã biết quả mướp đắng là gì và cách phát âm như thế nào trong tiếng Anh chưa? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu tất tần tật về từ vựng này nhé!
Quả mướp đắng dịch sang tiếng Anh là gì?
Tên gọi của quả ướp đắng trong tiếng Anh.
Quả mướp đắng trong tiếng Anh được viết là bitter melon, nó có tên gọi khác là quả khổ qua. Bitter melon là một danh từ nói về loại quả có vị đắng và thường dùng làm các món ăn thơm ngon và giàu dinh dưỡng như khổ qua xào trứng, canh khổ qua nhồi thịt, khổ qua chà bông hay được dùng làm nguyên liệu cho các món như món mắm cá, món hủ tiếu xào,…
Cách phát âm từ bitter melon: /bitə[r] 'melən/ (UK, US)
Lưu ý: Người ta thường ăn canh khổ qua trong ngày tết vì nó có ý nghĩa là tất cả mọi khổ đau đều sẽ qua hết và một năm mới tươi đẹp lại đến. Hơn nữa, trong quả mướp đắng có chứa nhiều vitamin bổ ích và có công dụng thanh nhiệt cho cơ thể.
Ví dụ sử dụng từ vựng quả mướp đắng tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với quả mướp đắng.
Sau đây hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về một số ví dụ sử dụng từ vựng này trong câu nhằm hiểu rõ hơn về cách dùng từ quả mướp đắng nhé!
- Bitter melon is a fruit belonging to the gourd and squash family. It contains many useful vitamins, notably vitamin C. (Quả mướp đắng là loại quả thuộc họ bầu và bí, nó chứa rất nhiều loại vitamin bổ ích và nổi bật trong đó là vitamin C)
- Bitter melon is a food favored by many older people because it helps users achieve high efficiency in cooling the body and lowering blood sugar. (Quả mướp đắng là loại thực phẩm được nhiều người lớn tuổi ưa chuộng vì nó giúp người dùng đạt hiệu quả cao trong việc thanh nhiệt cơ thể và hạ đường huyết)
- Bitter melon contains glycosides, which help reduce blood sugar levels, so this food can be used to suppress diabetes. (Trong quả mướp đắng có chứa chất glycosid, chất này giúp giảm lượng đường trong máu nên có thể sử dụng thực phẩm này để áp chế bệnh đái tháo đường)
- Pregnant women and young children should be careful when using bitter melon because it has cold properties and can cause miscarriage and other problems for children. (Phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ cần lưu ý khi sử dụng quả mướp đắng do nó có tính hàn nên có thể gây sảy thai và các vấn đề khác cho trẻ nhỏ)
- Bitter melon fruit has many uses in beauty such as weight loss, acne reduction, skin whitening,...(Quả mướp đắng có rất nhiều công dụng trong việc làm đẹp như giảm cân, giảm mụn, trắng da,...)
Từ vựng tiếng Anh về quả mướp đắng
Cùng chúng tôi tìm hiểu một số cụm từ vựng liên quan đến quả mướp đắng nhé!
- Cây mướp đắng: Bitter melon tree
- Lá mướp đắng: Bitter melon leaves
- Hoa mướp đắng: Bitter melon flowers
- Hạt mướp đắng: Bitter melon seeds
- Rễ cây mướp đắng: Bitter melon roots
- Vườn mướp đắng: Garden bitter melon
- Công thức nấu mướp đắng: Recipe for cooking bitter melon
- Lợi ích của mướp đắng: Benefits of bitter melon
- Thái mướp đắng: Slice the bitter melon
- Cửa hàng bán mướp đắng: Shop selling bitter melon
- Nước ép mướp đắng: Bitter melon juice
- Quả mướp đắng rừng: Wild bitter melon fruit
- Sơ chế mướp đắng: Prepare bitter melon fruit
- Tiêu thụ mướp đắng: Consume bitter melon
- Quả mướp đắng chữa bệnh: Bitter melon cures diseases
- Làm đẹp từ mướp đắng: Beauty from bitter melon
Hội thoại sử dụng từ vựng quả mướp đắng tiếng Anh
Hội thoại với quả mướp đắng bằng tiếng Anh.
Paul: Sophie, do you know what bitter melon looks like? (Sophie, cậu có biết quả mướp đắng có hình dáng ra sao không?)
Sophie: There's a bottom, what are you looking for bitter melon for? (Có đáy, cậu tìm quả mướp đắng để làm gì vậy?)
Paul: Sigh, I'll help my mom, she has to cook bitter melon soup stuffed with meat! (Haiz tớ tìm giúp mẹ tớ, mẹ tớ phải nấu canh mướp đắng nhồi thịt đấy!)
Sophie: Wow, that's delicious! I really like this soup. (Wow, ngon đấy! Tớ rất thích món canh này)
Paul: And I don't like it at all. (Còn tớ thì không thích)
Sophie: Why is that? (Vì sao thế?)
Pau: It tastes very bitter, I don't like that taste. (Nó có vị rất đắng, tớ không thích vị đó)
Sophie: The first time I ate it, I felt the same way, but after that I really liked the bitter taste. (Lần đầu tiên ăn tớ cũng cảm thấy thế nhưng sau đó thì tớ rất thích vị đắng đó)
Bên trên là bài học về từ vựng quả mướp đắng tiếng Anh từ tên gọi, cách viết, cách phát âm, từ vựng và đoạn hội thoại ngắn liên quan đến từ này. Hy vọng qua bài viết này bạn có thể nắm rõ được cách sử dụng và có thể tự tin giao tiếp với từ vựng quả mướp đắng. Đừng quên thường xuyên truy cập hoctienganhnhanh.vn để có thêm từ vựng về rau củ quả nhé!