Quả na tiếng Anh là gì? Cách đọc và từ vựng liên quan
Quả na tiếng Anh là custard apple hoặc sugar apple, có tên gọi khác là mãng cầu ta, tránh nhầm lẫn với mãng cầu xiêm (soursop); học kiến thức từ vựng liên quan.
Quả na là một loại quả rất dễ nhầm lẫn ở hai miền Nam Bắc, vậy quả na, quả mãng cầu ta, quả mãng cầu xiêm có phải là cùng một loại hay không? Nếu bạn còn nhầm lẫn thì ở nội dung bài học hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn tìm hiểu về quả na trong tiếng Anh để có câu trả lời chính xác nhé!
Quả na tiếng Anh là gì?
Tên của quả na bằng tiếng Anh.
Quả na trong tiếng Anh được gọi là custard apple hoặc sugar apple, những danh từ nói về loại quả có nhiều mắt ở bên ngoài, mỗi mắt là một múi riêng biệt, khi chín có màu trắng sữa, vị ngọt thanh, quả thường có hình cầu.
Lưu ý: Quả na là tên gọi đặc trưng ở miền Nam, còn ở miền Bắc người ta hay gọi là mãng cầu ta. Mọi người thường nhầm lẫn quả mãng cầu và quả na là một loại quả, tuy nhiên quả na (mãng cầu ta) có kích thước nhỏ và có nhiều mắt tròn sần sùi bên ngoài, khi chín những mắt này sẽ nở to ra và luôn có vị ngọt; còn quả mãng cầu (mãng cầu xiêm) thì vỏ có gai, phần không có gai sẽ láng mịn, bên trong có nhiều múi nhưng dính liền với nhau hơn so với na, vị thì lúc chua lúc ngọt.
Cách đọc từ quả na bằng tiếng Anh theo từ điển Cambridge
Sau khi trả lời được câu hỏi quả na trong tiếng Anh là gì, bạn hãy tiếp tục xem thêm cách đọc của từ này trong tiếng Anh theo hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ, để có cách phát âm chuẩn khi giao tiếp nhé!
- Đối với giọng Anh Anh, từ quả na bằng tiếng Anh được phát âm như sau: /'kʌs.təd 'æp.l̩/ hoặc /'ʃʊg.ər 'æp.l̩/.
- Đối với giọng Anh Mỹ, từ quả na bằng tiếng có cách đọc tương tự: /'kʌs.təd 'æp.l̩/ hoặc /'ʃʊg.ɚ 'æp.l̩/.
Lưu ý khi đọc:
- Trong giọng Anh Anh, âm custard được nhấn mạnh hơn âm apple, vậy nên khi phát âm, bạn cần lên giọng vào âm sus trong từ custard và xuống giọng ở âm ple trong từ apple.
- Đối với giọng Anh Mỹ, âm custard được nhấn mạnh hơn âm apple, để phát âm đúng, bạn cần nhấn mạnh vào âm sus trong từ custard và hạ giọng ở âm ple trong từ apple.
Việc phát âm chính xác của từ quả na dịch sang tiếng Anh rất quan trọng khi giao tiếp với người bản xứ, nếu bạn không phát âm đúng, có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc khó hiểu.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng quả na bằng tiếng Anh
Ví dụ với từ vựng quả na tiếng Anh.
Sau khi học tên gọi của quả na trong tiếng Anh, cùng cách đọc từ này chuẩn, để giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ vựng này qua các ngữ cảnh cụ thể thì hãy cùng hoctienganhnhanh.vn theo dõi các ví dụ có chứa từ quả na tiếng Anh như sau:
- I bought some custard apples at the market this morning. They are sweet and creamy. (Tôi đã mua một ít na ở chợ sáng nay. Chúng thật ngọt và mềm)
- Custard apples contain high amounts of vitamin C, vitamin B6 and antioxidants. (Quả na chứa hàm lượng cao vitamin C, vitamin B6 và chất chống oxy hóa)
- Custard apples should be eaten within a few days of purchase because they bruise easily. (Quả na nên ăn trong vòng vài ngày sau khi mua vì dễ bị dập nát)
- Custard apples are high in nutrients and good for our health. (Quả na giàu dinh dưỡng và tốt cho sức khỏe của chúng ta)
- Eating custard apples can help improve digestion and prevent constipation. (Ăn quả na có thể giúp cải thiện tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón)
- In Vietnam, we call custard apple "quả na" or "mãng cầu ta", depending on the region. (Ở Việt Nam, chúng ta gọi custard apple là "quả na" hoặc "mãng cầu ta", tuỳ vào vùng miền)
- We went to the market and bought some ripe custard apples for dessert. (Chúng tôi đã đi chợ và mua một ít na chín để làm món tráng miệng)
- I love to eat custard apple, it's my favorite fruit. (Tôi thích ăn na, đó là loại trái cây yêu thích của tôi)
- The custard apple tree in my backyard yields delicious fruits every year. (Cây na ở sân sau nhà tôi cho năm nào cũng cho trái ngon)
Các cụm từ liên quan từ vựng quả na trong tiếng Anh
Cụm từ có chứa từ vựng quả na tiếng Anh.
Quả na (mãng cầu ta) có hai cách gọi trong tiếng Anh là custard apple hoặc sugar apple, bạn tìm hiểu thêm một số từ vựng khác liên quan tới từ vựng này trong tiếng Anh, lưu ý có thể sử dụng một trong hai từ vựng nêu trên để thay thế trong các cụm từ dưới đây mà nghĩa vẫn không thay đổi.
- Custard apple tree: Cây na.
- Custard apple: Na, mãng cầu ta.
- Ripe custard apple: Na chín.
- Unripe custard apple: Na xanh, na non, na chưa chín.
- Sweet custard apple: Na ngọt.
- Custard apple yogurt: Sữa chua na.
- Custard apple flavor: Hương vị na.
- Custard apple segment: Múi na.
- Custard apple seed: Hạt na.
- Custard apple leaf: Lá na.
- Custard apple flower: Hoa na.
- Custard apple tree trunk: Thân cây na.
- Custard apple branch: Cành cây na.
- Custard apple garden: Vườn na.
- Custard apple season: Mùa na.
- Custard apple harvest: Thu hoạch na.
- Off-season custard apple: Na trái mùa.
- Custard apple tea (tamarind tea): Trà na (trà mãng cầu).
- Custard apple smoothie: Sinh tố na.
Ví dụ sử dụng một trong những cụm từ trên:
- I went to the custard apple garden yesterday and picked some ripe fruits. (Hôm qua tôi đã đi đến vườn na và hái được mấy quả chín)
- The farmer carefully pruned the custard apple branch to ensure bigger and sweeter fruits in the next harvest. (Người nông dân cẩn thận cắt tỉa cành cây na để đảm bảo quả to và ngọt hơn trong vụ thu hoạch kế tiếp)
- During the off-season, I went to the market and saw that there were still some custard apples available. I couldn't resist buying them because they are my favorite fruit. Even though they are not in season, the taste was still delicious. (Trong thời gian na trái mùa, tôi đi đến chợ và thấy vẫn còn có một ít na được bày bán. Tôi không thể nhịn được mua chúng vì nó là loại trái cây yêu thích của tôi. Mặc dù chưa đến mùa, nhưng hương vị vẫn rất ngon)
Các loại quả có múi tương tự quả na trong tiếng Anh
Tên các loại quả có múi tương tự quả na bằng tiếng Anh.
Có rất nhiều quả có múi giống như quả na trong cuộc sống của chúng ta mà bạn thường thấy, tuy nhiên để liệt kê một số tên gọi của các loại quả đó thì hãy xem danh sách sau nhé!
- Orange: Quả cam.
- Mandarin: Quả quýt.
- Grapefruit: Quả bưởi.
- Pomelo: Quả bưởi chùm.
- Lime: Quả chanh ta.
- Lemon: Quả chanh.
- Tangerine: Quả quýt hồng.
- Clementine: Quả quýt ngọt.
- Mangosteen: Quả măng cụt.
- Jackfruit: Quả mít.
- Durian: Quả sầu riêng.
Kết thúc bài học về quả na, bạn đã có thể tự mình giải đáp câu hỏi quả na tiếng Anh là gì rồi đúng không nào? Hãy đọc kĩ các nội dung kiến thức bên trên mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ để biết thêm cách đọc, từ vựng liên quan và cách sử dụng từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể nhé! Hẹn gặp lại các bạn ở những bài học về từ vựng khác trong chuyên mục từ vựng của chúng tôi nhé!