MỚI CẬP NHẬT

Quả ớt chuông tiếng Anh là gì? Các đọc và cụm từ liên quan

Quả ớt chuông tiếng Anh là pepper, một loại rau thường có màu xanh, đỏ hoặc vàng, có hình tròn và rỗng có hạt ở giữa; cùng ví dụ và cụm từ liên quan.

Một trong những loại rau củ quả gây ra rất nhiều tranh cãi đó là quả ớt chuông. Có nhiều người cho rằng loại quả này cực kỳ dễ ăn phù hợp với những ai không ăn được cay, một số khác lại cho rằng loại quả này cực kỳ hăng. Hôm nay học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn cho các bạn về loại quả này trong tiếng Anh. Cùng khám phá quả ớt chuông tiếng Anh là gì và một số kiến thức liên quan nhé!

Quả ớt chuông tiếng Anh là gì?

Quả ớt chuông (prepper)

Quả ớt chuông trong tiếng Anh là pepper, là loại quả phổ biến trong nhiều loại món ăn trên khắp thế giới và được sử dụng như một loại rau hoặc thành phần chính trong các món ăn. Quả ớt chuông có hình dáng tròn, phẳng và bầu dục với nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm xanh, đỏ, vàng, cam, tím, nâu, và trắng. Mỗi màu sắc thường có hương vị và độ ngọt riêng.

Cách đọc từ quả ớt chuông bằng tiếng Anh prepper như sau: /ˈpep.ər/

Ví dụ sử dụng từ vựng quả ớt chuông tiếng Anh:

  • I'm going to make a delicious stir-fry with red bell peppers and chicken. (Tôi sẽ làm món xào ngon với ớt chuông đỏ và gà)
  • Green bell peppers are often used in salads for their crisp texture and fresh flavor. (Ớt chuông xanh thường được sử dụng trong món salad vì cấu trúc giòn và hương vị tươi mát của chúng)
  • Yellow and orange bell peppers are sweeter than the green ones. (Ớt chuông màu vàng và cam ngọt hơn so với ớt chuông xanh)
  • You can stuff bell peppers with a mixture of rice, meat, and spices for a tasty dish called stuffed peppers. (Bạn có thể nhồi ớt chuông với một hỗn hợp gồm cơm, thịt và gia vị để làm món ăn ngon được gọi là mì xào)
  • Bell peppers come in different colors, including red, green, yellow, and orange, each with its unique taste and color. (Ớt chuông có các màu khác nhau như đỏ, xanh, vàng và cam, mỗi màu có hương vị và màu sắc độc đáo riêng)

Tên các loại quả ớt chuông trong tiếng Anh

Quả ớt chuông màu nâu socola (Chocolate Bell Pepper)

Trong tiếng Anh, có nhiều loại quả ớt chuông khác nhau với màu sắc và hình dạng khác nhau. Dưới đây là danh sách các loại quả ớt chuông phổ biến và tên của chúng trong tiếng Anh:

Tiếng Việt

Tiếng Anh

Ví dụ

Red Bell Pepper

Quả ớt chuông màu đỏ.

I like to roast red bell peppers to use in pasta dishes. (Tôi thích nướng quả ớt chuông màu đỏ để sử dụng trong các món pasta)

Green Bell Pepper

Quả ớt chuông màu xanh.

A green bell pepper is often used in salads. (Quả ớt chuông màu xanh thường được sử dụng trong các món salad)

Yellow Bell Pepper

Quả ớt chuông màu vàng

Yellow bell peppers are sweet and great for snacking. (Quả ớt chuông màu vàng ngọt và thích hợp để ăn nhẹ)

Orange Bell Pepper

Quả ớt chuông màu cam

Orange bell peppers add a vibrant color to stir-fry dishes (Quả ớt chuông màu cam tạo sự sáng sủa cho các món xào)

Purple Bell Pepper

Quả ớt chuông màu tím

Purple bell peppers are less common but can be used in various recipes. ( Quả ớt chuông màu tím không phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng trong nhiều món ăn)

Chocolate Bell Pepper

Quả ớt chuông màu nâu socola

Chocolate bell peppers have a deep, rich color and are used for stuffing. (Quả ớt chuông màu nâu socola thường được sử dụng để nhồi)

White Bell Pepper

Quả ớt chuông màu trắng

White bell peppers have a milder flavor and can be used in various recipes, including stuffed peppers. (Quả ớt chuông màu trắng có hương vị dịu hơn và có thể sử dụng trong nhiều món ăn, bao gồm cả món ớt nhồi)

Các cụm từ liên quan từ vựng ớt chuông trong tiếng Anh

Cụm từ có chứa từ vựng quả ớt chuông tiếng Anh.

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến từ vựng quả ớt chuông trong tiếng Anh:

  • Bell pepper salad: Món salad sử dụng ớt chuông làm thành phần chính hoặc phụ.
  • Stuffed bell peppers: Ớt chuông nhồi, món ăn được làm bằng cách nhồi ớt chuông với hỗn hợp gạo, thịt, và gia vị.
  • Bell pepper rings: Các lát ớt chuông được cắt thành vòng tròn hoặc hình vòng.
  • Grilled bell peppers: Ớt chuông nướng, ớt chuông được nướng trên lửa hoặc bếp nướng để tạo ra hương vị đặc biệt.
  • Bell pepper strips: Các sợi ớt chuông được cắt thành dạng sợi dài hoặc thanh mỏng.
  • Bell pepper sauce: Sốt làm từ ớt chuông, thường được sử dụng để ướp thịt hoặc làm món nướng.
  • Bell pepper dishes: Các món ăn mà sử dụng ớt chuông là thành phần quan trọng hoặc chính.
  • Bell pepper flavor: Hương vị của ớt chuông, mô tả hương vị đặc trưng mà ớt chuông mang lại cho món ăn.
  • Bell pepper garnish: Trang trí món ăn bằng ớt chuông, thường được cắt thành các hình dáng hoặc mảnh nhỏ để trang trí bát món.
  • Bell pepper color: Màu sắc của ớt chuông, bao gồm đỏ, xanh, vàng, cam, và nhiều màu khác.
  • Bell pepper stuffing: Hỗn hợp thịt, gạo, và gia vị được sử dụng để nhồi ớt chuông trong món ăn nhồi ớt chuông.

Hội thoại về quả ớt chuông tiếng Anh trong giao tiếp

Từ vựng quả ớt chuông bằng tiếng Anh và hội thoại.

Liam: Sarah, have you ever tried growing your own bell peppers in the garden? (Sarah, bạn đã từng thử trồng quả ớt chuông trong vườn của mình chưa?)

Sarah: Yes, I did it once or twice. They require some care, but the taste of homegrown bell peppers is so rewarding. (Có, tôi đã trồng chúng một hoặc hai lần. Chúng cần một chút chăm sóc, nhưng mùi vị của quả ớt chuông tự trồng thật là đáng giá)

Liam: I've been thinking about giving it a try. Any tips for a beginner like me? (Tôi đã nghĩ đến việc thử làm thử. Có gợi ý nào cho người mới như tôi không?)

Sarah: Well, bell peppers need lots of sunlight and regular watering. Make sure the soil is well-drained and enriched with compost. And watch out for pests. (Vâng, quả ớt chuông cần nhiều ánh nắng mặt trời và tưới nước thường xuyên. Đảm bảo đất được thoát nước tốt và được bón phân hữu cơ. Và hãy chú ý đến sâu bệnh)

Liam: Thanks, Sarah. I'll remember that. Hopefully, I'll have some homegrown bell peppers soon. (Cảm ơn, Sarah. Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Hy vọng là sẽ có một ít quả ớt chuông tự trồng sớm thôi)

Vậy là bài học hôm nay về quả ớt chuông tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học hôm nay, các bạn sẽ biết thêm về cách đọc, tên các loại quả ớt chuông khác nhau và cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể nhé! Đừng quên theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hay hơn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top