Quả ớt tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Quả ớt tiếng Anh là chilli, loại quả có vị cay, giàu vitamin C hơn cả cam, được sử dụng là gia vị trong món ăn, học cách phát âm, ví dụ và từ vựng liên quan.
Khi nói đến cay thì bạn liên tưởng ngay đến loại quả nào nhỉ, đúng rồi đấy, đó chính là quả ớt một loại quả “nhỏ nhưng có võ”, giúp kích thích vị giác của bạn rất tốt. Vậy bạn có biết quả ớt tiếng Anh là gì không? Hãy theo chân học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về từ vựng này, cũng như cách sử dụng chúng qua các ngữ cảnh cụ thể nhé!
Quả ớt có tên tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của quả ớt là gì?
Quả ớt hay gọi đơn giản là ớt trong tiếng Anh được gọi là chilli, danh từ nói về loại quả có vị cay, được sử dụng làm gia vị giúp tăng thêm hương vị của món ăn, kích thích vị giác mà bạn có thể bắt gặp ở bất cứ đâu trên thế giới.
Ớt chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa, tuy nhiên, chỉ nên ăn vừa phải vì quá nhiều có thể gây hại cho dạ dày. Ngoài ra cũng có rất nhiều loại ớt trên thế giới với độ cay khác nhau, một số loại phổ biến là ớt hiểm, ớt chuông, ớt đỏ, .....
Lưu ý: Chilli hoặc chili đều là tên gọi đúng của quả ớt, nó khác nhau ở chỗ chilli là cách viết theo tiếng Anh Anh còn chili thì viết theo tiếng Anh Mỹ, bạn có thể lựa chọn một trong hai cách viết phù hợp nhé.
Ví dụ:
- I add some chopped chilli to my fried rice to give it some spice. (Tôi thêm một ít ớt băm nhỏ vào cơm chiên của mình để tạo vị cay)
- The chilli sauce is very hot and spicy. I need to add it sparingly. (Tương ớt rất cay và nóng. Tôi cần phải cho thêm nó một cách vừa phải)
Cách đọc từ chilli (quả ớt) theo từ điển Cambridge
Theo từ điển Cambridge, cách phát âm từ chilli với hai giọng chính là Anh Anh và Anh Mỹ được trình bày cụ thể như sau:
- Giọng Anh Anh (British English): /ˈtʃɪli/
- Giọng Anh Mỹ (American English): /ˈtʃili/
Phần lớn người Anh và Mỹ đều phát âm bằng /tʃɪ/. Tuy nhiên, một số người Mỹ có thể đọc là /tʃili/ với âm /i/ ở âm tiết thứ 2.
Khi phát âm, cần lưu ý:
- Phát âm rõ ràng các âm /tʃ/, /ɪ/, /l/
- Không nhầm lẫn với các từ có cách phát âm tương tự như chilly, chili, chile.
- Nghe và bắt chước cách phát âm của người bản ngữ để đạt độ chuẩn xác cao nhất.
Một số ví dụ sử dụng từ vựng quả ớt tiếng Anh
Ví dụ với từ chilli - quả ớt trong tiếng Anh.
Ở nội dung này, bạn sẽ được học thêm về cách ghi nhớ từ vựng thông qua các ví dụ tiếng Anh và dịch nghĩa, cụ thể như sau.
- The green chillies pack quite a punch despite their small size. (Những quả ớt xanh tuy nhỏ nhưng vẫn rất cay)
- Chile peppers contain capsaicin which gives them the spicy flavor. (Ớt chứa chất capsaicin giúp tạo nên hương vị cay nồng)
- I sprinkled some dried chilli flakes onto the pizza to add some heat. (Tôi rắc một ít ớt bột khô lên pizza để tăng thêm vị cay)
- The sauce uses a blend of chillies, garlic, lime juice and fish sauce. (Nước sốt được pha trộn từ ớt, tỏi, nước cốt chanh và nước mắm)
- Chilli peppers contain more vitamin C than oranges. (Ớt chứa nhiều vitamin C hơn cả cam)
- The chilli eating contest involves eating the hottest chilli peppers as fast as possible. (Cuộc thi ăn ớt liên quan tới việc ăn những quả ớt cay nhất nhanh nhất có thể)
- I made a chilli oil by infusing dried chillies in vegetable oil. (Tôi làm dầu ớt bằng cách ngâm ớt khô trong dầu thực vật)
- My mouth was burning after eating that super spicy chilli! (Miệng tôi bỏng rát sau khi ăn quả ớt siêu cay đó!)
- Chilli peppers originated in Mexico and were spread to Asia by Portuguese traders. (Ớt bắt nguồn từ Mexico và được lan truyền sang châu Á bởi những thương nhân Bồ Đào Nha)
Những cụm từ sử dụng từ vựng quả ớt tiếng Anh
Từ vựng chilli và các cụm từ có chứa từ chilli.
Không những các bạn học về tên gọi của ớt, mà còn khám phá thêm nhiều từ vựng khác có chứa từ chilli - quả ớt/ ớt để nói về ớt như cây ớt, quả ớt, bột ớt, vườn ớt,...và các loại ớt trong tiếng Anh, cụ thể là:
-
Bột ớt: Chilli powder.
Ví dụ: This recipe calls for a tablespoon of chilli powder, but feel free to adjust the amount to your liking. Some people prefer a milder flavour, while others like it hot! (Công thức nấu ăn này yêu cầu sử dụng một muỗng canh bột ớt, nhưng bạn có thể điều chỉnh lượng gia vị theo ý thích của mình. Một số người thích hương vị nhẹ hơn, trong khi một số khác lại thích cay!)
-
Tương ớt: Chilli sauce.
Ví dụ: That stir-fry dish was so delicious with the perfect balance of sweet, salty, and spicy from the chilli sauce. (Món xào đó rất ngon với sự cân bằng hoàn hảo giữa vị ngọt, mặn và cay từ tương ớt)
-
Ớt bột: Chilli flakes.
Ví dụ: If you like your pizza with a little bit of heat, you can ask for extra chilli flakes on top before it's baked. (Nếu bạn thích pizza có hơi cay, bạn có thể yêu cầu thêm ớt bột lên bề mặt trước khi nướng)
-
Ớt hiểm: Bird's eye chilli.
Ví dụ: I accidentally ate a whole Bird's Eye Chilli and my mouth was on fire for hours! (Tôi vô tình ăn một trái ớt hiểm và miệng tôi cay xè trong nhiều giờ!)
-
Quả ớt chuông: Bell pepper.
Ví dụ: I chopped up some bell peppers to add to my omelette this morning. (Tôi đã thái nhỏ một ít ớt chuông để cho vào bánh trứng sáng nay)
-
Ớt cay: Hot chilli.
Ví dụ: I can't eat anything with hot chilli in it, my mouth is too sensitive. (Tôi không thể ăn bất cứ món gì chứa ớt cay, miệng tôi quá nhạy cảm)
-
Hạt ớt: Chilli seeds.
Ví dụ: These chilli seeds are so spicy that they make my eyes water! (Những hạt ớt này rất cay đến nỗi chúng khiến mắt tôi chảy nước!)
-
Ruột ớt: Chilli flesh.
Ví dụ: The chef carefully removed the chilli flesh from the peppers before making the sauce. (Đầu bếp lấy cẩn thận ruột ớt ra khỏi quả trước khi làm nước sốt)
-
Ớt phơi khô: Dried chilli.
Ví dụ: My mom uses a blend of dried chillies and other spices to make her secret recipe for homemade salad. (Mẹ tôi sử dụng hỗn hợpớt phơi khô và các gia vị khác để tạo ra công thức bí mật của cô ấy cho món sốt tự làm)
-
Ớt xanh: Green chilli.
Ví dụ: Can you please add some more chopped green chillies to the salsa? (Bạn có thể thêm một ít ớt xanh đã được cắt nhỏ vào sốt salsa được không?)
-
Ớt chín: Ripe chilli.
Ví dụ: I always add ripe chillies to my homemade curry to give it an extra kick. (Tôi luôn thêm ớt chín vào món cà ri tự làm của mình để tăng độ cay)
-
Cây ớt: Chilli tree.
Ví dụ: I love growing chilli trees in my garden because they add a burst of flavor to my food. (Tôi rất thích trồng cây ớt trong vườn của mình vì chúng mang lại một hương vị đặc biệt cho món ăn của tôi)
-
Vườn ớt: Chilli garden.
Ví dụ: I love cooking with fresh ingredients from my Chilli garden. There's nothing better than using homegrown chillies in my recipes. (Tôi yêu thích nấu ăn với các nguyên liệu tươi từ vườn ớt của tôi. Không có gì tốt hơn khi sử dụng những loại ớt được trồng tại nhà trong các công thức của tôi)
Tên gọi các loại gia vị khác trong tiếng Anh
Các loại gia vị trong tiếng Anh.
Ngoài ớt, các loại gia vị phổ biến khác được sử dụng trong ẩm thực của các quốc gia khác nhau trên thế giới có thể kể tới như:
- Tỏi: Garlic, loại gia vị thuộc họ hành tây, có vị cay, mùi thơm đặc trưng, chứa nhiều vitamin C, mangan, selenium và còn có tác dụng chữa bệnh.
- Gừng: Ginger, gia vị có vị cay, kích thích vị giác và tạo mùi thơm đặc trưng, ngoài ra nó còn có chất chống oxy hóa và có tác dụng trị cảm lạnh, buồn nôn.
- Quế: Cinnamon, vỏ quế có vị ngọt, mùi thơm nồng ấm, chứa các hợp chất có lợi cho sức khỏe tim mạch, đường huyết.
- Tiêu: Pepper, có vị cay đặc trưng nhờ chứa piperine, có khả năng chống viêm, ức chế sự hình thành các gốc tự do.
- Vanilla: Được chiết xuất từ quả của cây hoa lan, có hương thơm ngọt ngào đặc trưng.
Qua bài viết này của hoctienganhnhanh.vn, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về quả ớt tiếng Anh, cũng như cách sử dụng từ này trong các ví dụ và cụm từ thông dụng. Đồng thời, bài viết cũng cung cấp một số tên gọi về các loại gia vị phổ biến khác. Qua đó, bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích để nâng cao kỹ năng nấu nướng cũng như giao tiếp tiếng Anh về chủ đề này. Chúc bạn học tập thật tốt nhé!