MỚI CẬP NHẬT

Quả quất tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Quả quất tiếng Anh là kumquat, phát âm chuẩn cùng những cụm từ và đoạn hội thoại liên quan sử dụng từ vựng kumquat trong tiếng Anh.

Trong thế giới đa dạng của loại hoa quả, quả quất đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều món ăn và đồ uống thơm ngon. Tuy nhiên, khi chúng ta muốn chia sẻ về loại quả này với bạn bè quốc tế, chúng ta sẽ gặp vấn đề về việc tìm từ tương đương trong tiếng Anh. Vậy, quả quất tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu nhé!

Quả quất tiếng Anh là gì?

Quả quất là một loại quả rất phổ biến trong ẩm thực Á Đông

Quả quất dịch sang tiếng Anh là kumquat, đây là danh từ được dùng để chỉ một loại quả có vị chua giống như chanh nhưng có mùi thơm đặc trưng, thường xuất hiện vào dịp Tết.

Không giống như những loại quả khác, quả kumquat thường được ăn cả vỏ và thịt, với vỏ có hương thơm và vị chua ngọt, còn thịt bên trong có hương cam quýt độc đáo. Nó cũng được sử dụng trong nhiều món ăn và đồ uống, đặc biệt trong ẩm thực Á Đông. Quả quất thường được làm mứt, hoặc thậm chí sử dụng để trang trí trong các món ăn.

Ví dụ:

  • She tried a kumquat for the first time and was surprised by its sweet-tart flavor. (Cô ấy lần đầu tiên thử một quả quất và bất ngờ với hương vị ngọt chua của nó)
  • The marmalade they made from kumquats added a unique twist to their breakfast spread. (Mứt mà họ làm từ quả quất đã thêm một sự độc đáo vào bữa ăn sáng)

Cách phát âm từ kumquat - quả quất tiếng Anh

Phát âm từ kumquat là [ˈkʌmkwɒt]

Từ kumquat là một ví dụ điển hình về cách ngôn ngữ có thể gây khó khăn trong việc phát âm đúng. Cụ thể thì kumquat được phát âm là [ˈkʌmkwɒt]. Trong đó, mỗi phần sẽ được phát âm như sau:

  • Kum: Phần này được phát âm gần giống như cách phát âm từ come trong tiếng Anh. Bạn bắt đầu bằng tiếng ku- như trong kudo, sau đó tiếp tục bằng một âm m như trong mother.
  • Quat: Phần này tương tự như việc phát âm từ kwat. Bạn bắt đầu bằng âm kw tương tự như trong quick, sau đó tiếp tục với âm at giống như trong cat.

Những cụm từ liên quan đến từ quả quất tiếng Anh

Mứt quả quất còn được gọi là kumquat jam

Từ quả quất không chỉ đơn thuần là một loại trái cây nhỏ bé mà còn mang trong mình sự phong phú khi liên quan tới khá nhiều từ vựng khác trong tiếng Anh. Được biết đến với hương vị ngọt chua độc đáo và hình dáng nhỏ xinh, những cụm từ liên quan đến quả quất trong tiếng Anh cùng vô cùng đa dạng.

  • Quả quất - Kumquat fruit
  • Mứt quả quất - Kumquat jam
  • Mứt quả quất hỗn hợp - Kumquat marmalade
  • Rượu quả quất - Kumquat liqueur
  • Sốt quả quất - Kumquat chutney
  • Cocktail sử dụng quả quất - Kumquat cocktail
  • Đồ trang trí bằng quả quất - Kumquat garnish
  • Hương vị của quả quất - Kumquat flavor
  • Mùi thơm của quả quất - Kumquat aroma

Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quả quất tiếng Anh

Rèn luyện cách sử dụng từ kumquat với đoạn hội thoại dưới đây

Minh: Hey Hạnh, I tried kumquat for the first time today, and it's really delicious! (Hạnh ơi, hôm nay mình đã ăn thử quả quất lần đầu tiên trong đời, nó ngon quá!)

Hạnh: Oh, what's kumquat? I've never heard of this fruit before. (Ồ, quả quất là gì vậy? Mình chưa từng nghe về loại trái cây này bao giờ)

Minh: Well, it's like a tiny orange, but with thin orange skin that you can actually eat. The inner part has a sweet and tangy flavor, with a distinct aroma of oranges. I just had a glass of kumquat juice, and it was so refreshing! (À, nó giống như một quả cam nhỏ, nhưng có vỏ mỏng màu cam và có thể ăn luôn vỏ. Phần bên trong có hương vị ngọt chua, thơm mùi đặc trưng. Mình vừa uống một ly nước ép quả quất, thấy thật là sảng khoái!)

Hạnh: That sounds intriguing! I might give it a try. Is kumquat good for health? (Nghe thú vị quá! Mình có thể thử một lần. Quả quất có tốt cho sức khỏe không?)

Minh: Absolutely, Hạnh. Kumquat is rich in vitamin C and antioxidants, great for the immune system and skin. It also provides dietary fiber and anti-inflammatory properties, which are beneficial for digestion. (Chắc chắn là có rồi, Hạnh. quả quất giàu vitamin C và chất chống oxy hóa, tốt cho hệ miễn dịch và làn da. Nó cũng cung cấp chất xơ và khả năng chống viêm, rất tốt cho tiêu hóa)

Như vậy, từ quả quất tiếng Anh không chỉ là một từ ngữ đơn thuần mô tả một loại trái cây nhỏ bé, mà còn mang trong mình sự đa dạng trong văn hóa ẩm thực. Với sự phong phú trong ngữ nghĩa, hoctienganhnhanh.vn hy vọng bài viết quả quất tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng vận dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày.

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top