MỚI CẬP NHẬT

Quả sầu riêng tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ liên quan

Quả sầu riêng tiếng Anh là durian, loại quả có mùi thơm nồng đặc trưng, thịt quả màu vàng và vỏ có gai nhọn, học phát âm và kiến thức từ vựng liên quan.

Quả sầu riêng là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến và rất giàu dinh dưỡng với mùi thơm đặc trưng khá cuốn hút thường được trồng ở Đông Nam Á, đặc biệt là ở Việt Nam. Vậy quả sầu riêng tiếng Anh là gì? Bài viết dưới đây của học tiếng Anh nhanh sẽ giới thiệu tên gọi tiếng Anh của quả sầu riêng cũng như cách phát âm chuẩn, một số ví dụ và cụm từ liên quan đến loại quả này.

Quả sầu riêng có tên tiếng Anh là gì?

Quả sầu riêng có tên tiếng Anh là gì?

Quả sầu riêng trong tiếng Anh được gọi là là durian, danh từ nói về loại quả có gai nhọn, lớp vỏ dày, có múi, thịt sầu riêng màu vàng và mùi thơm rất đặc trưng, có nhiều người thì thấy nó có mùi thơm nhưng một số người lại không thể ngửi được mùi sầu riêng (vì cảm thấy nó thối, rất khó chịu).

Quả được trồng nhiều ở các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Malaysia, Indonesia. Đây cũng là loại trái cây quen thuộc với người dân các nước trong khu vực.

Ví dụ:

  • Durian is a popular fruit in Southeast Asia. (Sầu riêng là một loại trái cây phổ biến ở Đông Nam Á.)
  • The smell of durian is very strong and distinct. (Mùi của quả sầu riêng rất mạnh và dễ nhận biết.)
  • I bought two durians at the market today. (Hôm nay tôi đã mua hai quả sầu riêng ở chợ.)

Phát âm từ durian (quả sầu riêng) theo từ điển Cambridge

Theo từ điển Cambridge, từ durian có hai cách đọc chính đó là theo giọng Anh Anh và Anh Mỹ:

  • Giọng Anh Anh: /ˈdjʊə.ri.ən/
  • Giọng Anh Mỹ: /ˈdʊr.i.ən/

Âm chuẩn của từ durian trong tiếng Anh là /ˈdjʊə.ri.ən/ (djoo-ree-uhn) theo giọng Anh Anh hoặc /ˈdʊr.i.ən/ (duur-ee-uhn) theo giọng Anh Mỹ.

Lưu ý nhấn âm vào âm tiết thứ nhất của từ.

Ví dụ sử dụng từ vựng quả sầu riêng tiếng Anh

Ví dụ với từ durian bằng tiếng Anh và dịch nghĩa.

Học từ durian - sầu riêng và cách phát âm thôi thì chưa đủ, bạn cần học cách sử dụng từ vựng đã học trong các ngữ cảnh cụ thể để ghi nhớ lâu hơn từ vựng đó, cụ thể các ví dụ mà hoctienganhnhanh.vn muốn chia sẻ như sau:

  • Thailand and Malaysia are the top durian exporters in the world. (Thái Lan và Malaysia là những nước xuất khẩu sầu riêng hàng đầu thế giới.)
  • The durian tree can grow very tall, up to 50 meters high. (Cây sầu riêng có thể cao tới 50 mét.)
  • Some hotels in Southeast Asia prohibit durians because of their strong smell. (Một số khách sạn ở Đông Nam Á cấm sầu riêng vì mùi quá nồng)
  • Durian fruit has a distinct pungent smell that some people find unpleasant. (Quả sầu riêng có mùi hăng đặc trưng mà một số người cho là khó chịu.)
  • The durian rind is thick, thorny and difficult to open. (Vỏ sầu riêng dày, gai nhọn và khó mở.)
  • Durian cake and durian ice cream are popular durian products in Vietnam. (Bánh sầu riêng và kem sầu riêng là các sản phẩm từ sầu riêng được ưa chuộng ở Việt Nam.)
  • Some scientists think that durian originated from the island of Borneo over thousands of years ago. (Một số nhà khoa học cho rằng sầu riêng có nguồn gốc từ đảo Borneo cách đây hàng ngàn năm.)
  • Eating too much durian can cause stomach upsets for some people. (Ăn quá nhiều sầu riêng có thể gây khó chịu cho dạ dày ở một số người.)
  • Durian is called the king of fruits in Southeast Asia. (Sầu riêng được gọi là vua của các loại trái cây ở Đông Nam Á.)

Các cụm từ liên quan đến từ vựng quả sầu riêng tiếng Anh

Các cụm từ có chứa từ quả sầu riêng/ sầu riêng bằng tiếng Anh.

Để giúp bạn hiểu hơn về sầu riêng, loại quả có mùi thơm nồng đặc trưng này thì chúng tôi chia sẻ thêm một số cụm từ tiếng Anh đi với từ durian (sầu riêng) khá hay như sau:

  • Durian tree: Cây sầu riêng.

Ví dụ: Durian trees thrive in tropical areas with humid climates. (Cây sầu riêng phát triển tốt ở các vùng nhiệt đới có khí hậu ẩm.)

  • Durian fruit: Trái sầu riêng.

Ví dụ: Durian fruit is large, heavy and has a hard thorny husk. (Trái sầu riêng to, nặng và có lớp vỏ gai cứng.)

  • Durian flesh: Thịt sầu riêng.

The durian flesh is sweet, soft and creamy when ripe. (Khi chín, thịt sầu riêng ngọt, mềm và có vị như kem.)

  • Durian seed: Hạt sầu riêng.

Ví dụ: Each durian contains several large seeds inside its flesh. (Mỗi quả sầu riêng chứa vài hạt lớn bên trong thịt.)

  • Durian rind: Vỏ sầu riêng.

Ví dụ: Breaking open the durian rind can be difficult due to its thick, thorny husk. (Khó phá vỡ vỏ sầu riêng do lớp vỏ dày và gai nhọn của nó.)

  • Durian smell: Mùi sầu riêng.

Ví dụ: The pungent durian smell is very distinctive and strong. (Mùi đặc trưng của sầu riêng rất nồng và dễ nhận biết.)

  • Durian flavor: Vị sầu riêng.

Ví dụ: The durian flavor is sweet and savory with notes of garlic and caramel. (Vị sầu riêng ngọt ngào, có gia vị và chút mùi tỏi, caramel.)

  • Frozen durian: Sầu riêng đông lạnh.

Ví dụ: Frozen durian allows enjoying the fruit out of season. (Sầu riêng đông lạnh giúp thưởng thức quả vào trái mùa)

  • Durian cake: Bánh sầu riêng.

Ví dụ: Durian cake is a popular snack and dessert in Southeast Asia. (Bánh sầu riêng là món ăn vặt và tráng miệng phổ biến ở Đông Nam Á.)

  • Durian pulp: Nhân/ thịt sầu riêng

Ví dụ: Durian pulp is used to make ice cream, milkshakes and other desserts. (Nhân sầu riêng được dùng làm kem, sinh tố và các món tráng miệng khác.)

Tên gọi các loại quả có lớp gai nhọn bên ngoài như sầu riêng

Các loại quả có lớp gai bên ngoài như sầu riêng bằng tiếng Anh.

Ngoài sầu riêng, một số loại quả nhiệt đới khác ở Đông Nam Á cũng có đặc điểm chung là lớp vỏ bên ngoài gồ ghề, gai nhọn, bao bọc lớp thịt quả mềm bên trong. Đây là một số tên gọi phổ biến:

  • Jackfruit (quả mít): Quả lớn, vỏ xù xì, ruột vàng ngọt. Jackfruit có nguồn gốc từ Ấn Độ nhưng cũng phổ biến ở Đông Nam Á.
  • Rambutan (quả chôm chôm): Quả nhỏ, lông mềm màu đỏ bao phủ. Rambutan có nguồn gốc từ khu vực Mã Lai.
  • Custard apple (quả mãng cầu Xiêm): Thịt quả mềm, màu trắng kem giống như thạch. Quả mãng cầu phổ biến ở các nước nhiệt đới.

Học xong những kiến thức hữu ích của bài "Quả sầu riêng tiếng Anh là gì? Phát âm, ví dụ và cụm từ", đã giúp bạn biết được tên gọi cũng như cách ghi nhớ từ vựng qua ngữ cảnh cụ thể. Hy vọng, sau khi học những kiến thức này xong bạn có thể nâng cao vốn từ và khả năng giao tiếp của mình khi nói về các loại trái cây. Cảm ơn các bạn đã ghé xem bài viết này của hoctienganhnhanh.vn. Chúc buổi sáng vui vẻ nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top