Quần đùi tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan
Quần đùi tiếng Anh là shorts, ngoài ra còn có drawers, boхer ѕhortѕ hoặc underpants, điểm qua một số cách đọc chuẩn, các cụm từ và đoạn giao tiếp liên quan.
Học về từ vựng quần áo thì quần đùi là một trong những từ vựng trong chủ đề này được rất nhiều bạn tìm kiếm. Vậy chiếc quần đùi đọc tên tiếng Anh cũng như cách đọc chuẩn ra sao, cũng như các lý thuyết khác sẽ được trình bày qua nội dung sau đây của học tiếng Anh nhanh. Cùng tham khảo nào!
Quần đùi tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn
Quần đùi có tên tiếng Anh là gì?
Quần đùi dịch sang tiếng Anh là shorts, tuy nhiên có một số từ vựng khác như drawers, boхer ѕhortѕ, underpants cũng được xem là tên gọi của quần đùi. Đây là các danh từ tiếng Anh chỉ loại quần dài trên đầu gối, dùng cho cả nam và nữ với những chất liệu, màu sắc, hoa văn khác nhau.
Bảng sau đây bao gồm từ vựng, cách đọc, ví dụ tiếng Anh kèm dịch nghĩa tiếng Việt cho các từ vựng mang nghĩa quần đùi.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ví dụ tiếng Anh |
Dịch nghĩa tiếng Việt |
Shorts |
/ʃɔːts/ (UK) và /ʃɔːrts/ (US) |
She wore a t-shirt and a pair of shorts to the beach. |
Cô ấy mặc áo phông và quần đùi khi đi bãi biển. |
Drawers |
/drɔːrs/ (UK) và /drɔːr/ (US) |
He quickly changed into his clean shirt and drawers before going to bed. |
Anh ấy nhanh chóng thay áo sạch và quần đùi trước khi đi ngủ. |
Boхer ѕhortѕ |
/ˈbɒk.sə ʃɔːts/ (UK) và /ˈbɑːk.sər ʃɔrts/ (US) |
She prefers wearing boxer shorts for sleeping due to their loose fit and breathability. |
Cô ấy thích mặc quần đùi khi ngủ vì vừa rộng rãi và thoáng mát |
Underpants |
/ˈʌn.də.pænts/ (UK) và /ˈʌn.dɚ.pænts/ (US) |
He quickly changed into his underpants and socks after his morning shower. |
Anh ấy nhanh chóng thay quần đùi và tất sau khi tắm vào buổi sáng. |
Các cụm từ sử dụng từ vựng quần đùi tiếng Anh
Cụm từ tiếng Anh đi với quần đùi
Để giúp bạn hiểu hơn về những chiếc quần đùi và cách sử dụng từ vựng này trong tiếng Anh, chúng tôi sẽ đưa ra một số cụm từ đi với từ quần đùi (shorts) và ví dụ minh họa bằng tiếng Anh kèm dịch nghĩa như sau:
-
Quần đùi trắng: White shorts
Ví dụ: She wore a pair of white shorts to the beach. (Cô ấy mặc một chiếc quần đùi trắng khi đến bãi biển)
-
Quần đùi đen: Black shorts
Ví dụ: He prefers black shorts for his workouts. (Anh ấy thích mặc quần đùi đen khi tập thể dục)
-
Bộ sưu tập quần đùi: Shorts collection
Ví dụ: His closet is filled with a diverse shorts collection. (Tủ quần áo của anh ấy đầy những bộ sưu tập quần đùi đa dạng)
-
Mẫu quần đùi: Shorts design
Ví dụ: She is studying fashion to create innovative shorts designs. (Cô ấy đang học ngành thời trang để tạo ra những mẫu thiết kế quần đùi sáng tạo)
-
Thiết kế mẫu quần đùi: Shorts pattern
Ví dụ: The tailor is working on a new shorts pattern. (Người thợ may đang thiết kế một mẫu quần đùi mới)
-
Quần đùi nam: Men's shorts
Ví dụ: The store offers a wide range of men's shorts. (Cửa hàng cung cấp nhiều loại quần đùi nam)
-
Quần đùi nữ: Women's shorts
Ví dụ: She bought a pair of women's shorts for her summer vacation. (Cô ấy mua một chiếc quần đùi nữ cho kì nghỉ mùa hè)
-
Quần đùi màu vàng: Yellow shorts
Ví dụ: He stood out on the field wearing bright yellow shorts. (Anh ấy nổi bật trên sân bóng với chiếc quần đùi màu vàng sặc sỡ)
-
Quần đùi màu xanh: Green shorts
Ví dụ: She decided to wear comfortable green shorts for the hike. (Cô ấy quyết định mặc quần đùi màu xanh lá cây thoải mái cho chuyến đi leo núi)
-
Quần đùi thể thao: Sports shorts
Ví dụ: He always wears sports shorts to the gym. (Anh ấy luôn mặc quần đùi thể thao khi đến phòng tập)
-
Quần đùi cho bé trai: Boy's shorts
Ví dụ: She bought a pair of boy's shorts for her younger brother. (Cô ấy mua một chiếc quần đùi cho bé trai cho em trai của mình)
-
Quần đùi cao cấp: Premium shorts
Ví dụ: The boutique specializes in selling premium shorts. (Cửa hàng tiệm chuyên bán những chiếc quần đùi cao cấp)
-
Quần đùi chính hãng: Authentic shorts
Ví dụ: He insisted on buying authentic shorts from the official store. (Anh ấy khẳng định mua quần đùi chính hãng từ cửa hàng chính thức)
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng quần đùi tiếng Anh
Từ vựng và đoạn hội thoại tiếng Anh
Cuộc trò chuyện về những chiếc quần đùi qua ngôn ngữ tiếng Anh kèm nghĩa tiếng Việt giúp bạn sử dụng từ vựng trong giao tiếp tốt hơn.
John: Morning, Alex. Nice weather for a jog, huh? (Chào buổi sáng, Alex. Thời tiết đẹp để chạy bộ phải không?)
Alex: Morning, John. Absolutely, I love running in the sun. By the way, did you see my new shorts? (Chào buổi sáng, John. Chắc chắn rồi, tôi thích chạy dưới ánh mặt trời. Nhân tiện, bạn có thấy quần đùi mới của tôi không?)
John: Oh, those blue ones? They look great, really vibrant. (Ồ, chiếc màu xanh đó à? Trông rất tuyệt, màu sắc rất tươi sáng)
Alex: Thanks! I wanted something colorful for a change. (Cảm ơn! Tôi muốn thử một cái gì đó màu mè hơn)
John: I'm thinking of getting new shorts too. Any recommendations? (Tôi đang nghĩ về việc mua quần đùi mới. Bạn có gợi ý nào không?)
Alex: You should check out the store downtown. They have a wide shorts collection. (Bạn nên ghé qua cửa hàng ở trung tâm thành phố. Họ có một bộ sưu tập quần đùi rộng)
John: I'll swing by later. (Tôi sẽ ghé qua sau)
Qua bài học từ vựng tiếng Anh về quần đùi, bạn đã nắm được những từ vựng nào mang nghĩa quần đùi cũng như phiên âm theo 2 ngôn ngữ rồi phải không. Mong rằng, hoctienganhnhanh.vn sẽ gặp lại bạn trong những bài học tiếp theo. Cảm ơn các bạn đã theo dõi.