Quần ôm sát tiếng Anh là gì? Cách đọc từ leggings theo IPA
Quần ôm sát tiếng Anh là leggings, một trong những từ vựng về tên gọi các kiểu quần áo thời trang bằng tiếng Anh, người học quan tâm cách đọc, sử dụng của từ này.
Quần ôm sát tiếng Anh là leggings được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ. Cho nên việc tìm hiểu về ngữ nghĩa, cách phát âm và những ví dụ đính kèm của từ vựng này vô cùng cần thiết. Để người học tiếng Anh nâng cao vốn từ vựng của mình bằng cách truy cập vào bài viết chuyên mục của Học tiếng Anh Nhanh.
Quần ôm sát tiếng Anh nghĩa là gì?
Tìm hiểu về định nghĩa quần ôm sát tiếng Anh là leggings
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge Dictionary, từ vựng quần ôm sát tiếng Anh là leggings, ở dạng số nhiều có (s) để chỉ một loại quần bó sát phần thân dưới và hai chân của người mặc. Quần leggings được làm từ chất liệu co giãn được mặt kèm với các loại áo thun khi tập thể dục hoặc mặt bên trong các loại quần áo khác.
Ví dụ sử dụng từ vựng quần ôm sát (leggings) tiếng Anh:
- Leggings, also known as tight pants, are designed to hug your body which can be long pants, short pants, under dresses… (Quần ôm sát được biết như một loại quần bó được thiết kế để ôm sát cơ thể của bạn có loại quần dài, quần ngắn, quần mặc trong váy …)
- You can choose outfits with leggings like a T-shirt, Tank top, long loose shirt to create the best basic coordination. (Chị có thể chọn cách phối đồ với quần ôm sát như là áo thun T-shirt, áo Tank, áo sơ mi rộng để tạo nên một cách phối đồ cơ bản nhất.)
- To keep your leggings stretchy and shiny, you should wash them in cold water and dry in the shade. Using a dryer or iron can damage the materials and shrink the pants fast. (Để giữ gìn độ co giãn và màu sắc sáng bóng của quần ôm sát, bạn nên gặp chúng bằng nước lạnh và phơi trong bóng râm. Việc sử dụng máy sấy hay bàn ủi có thể làm hỏng chất liền và làm co rút quần ôm sát nhanh chóng.)
Cách phát âm từ vựng quần ôm sát - leggings trong tiếng Anh
Một vài ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ leggings trong giao tiếp hàng ngày
Cách phát âm của từ quần ôm sát tiếng Anh leggings theo nguyên tắc toàn cầu IPA là /ˈleɡ.ɪŋz/. Người học tiếng Anh cần chú ý đến cách phát âm của từ leggings bằng cách nhấn mạnh trọng âm ở âm tiết đầu tiên và phụ âm /z/ ở cuối từ.
Người ta lược bỏ bớt một phụ âm /g/ trong từ leggings nên người học tiếng Anh cần chú ý không nhấn mạnh âm này khi đọc. Cách viết chuẩn xác từ vựng quần bó sát trong tiếng Việt là leggings luôn thêm /s/.
Phân biệt quần ôm sát và quần tất trong tên gọi tiếng Anh
Người học tiếng Anh nên phân biệt sự khác nhau về tính chất của hai loại quần ôm sát và quần tất cũng như tên gọi của hai loại quần ôm này trong tiếng Anh như sau:
Phân biệt |
Quần ôm sát |
Quần tất (quần liền vớ chân) |
Tên gọi tiếng Anh |
Leggings |
Dress pants/tights |
Tính chất |
Một loại quần có thể co giãn 4 chiều ôm sát cơ thể giúp tôn dáng và cảm giác gọn gàng khi sinh hoạt hàng ngày. |
Một kiểu quần ôm sát cơ thể nhưng thường làm bằng các loại vải satin mỏng và đi kèm với vớ hoặc tất chân. |
Ví dụ |
My daughter hates to wear leggings in the hot days summer. (Con gái của tôi ghét mặc quần ôm sát trong những ngày nắng nóng mùa hè.) |
The basic difference between tights and leggings is the materials and the sock part. (Sự khác biệt cơ bản giữa quần ôm sát vào quần tất chân là chất liệu và phần tất chân liền quần.) |
Hội thoại liên quan từ vựng leggings trong giao tiếp tiếng Anh
Đoạn hội thoại ngắn giới thiệu về việc mua sắm quần leggings bằng tiếng Anh
Bên cạnh việc tìm hiểu về ngũ nghĩa của từ quần ôm sát tiếng Anh leggings thì người học tiếng Anh có thể tham khảo một số đoạn hội thoại giao tiếp ngắn liên quan đến từ vựng này.
Joan: Hey, do you want to go into that store? (Nè, chị có muốn ghé vào cái cửa hiệu đó không?)
Rosy: That one? The clothing store? (Đó nào? Cửa hiệu bán quần áo hả?)
Joan: Oh, I think I need to buy some leggings because winter is coming sooner this year. (Ồ, em em cần mua quần ôm sát bởi vì mùa đông đang đến lớn hơn năm nay.)
Rosy: Me too. Leggings can coordinate with various types of clothing such as shirts, dresses,... (Chị cũng cần. Quần ôm sát có thể phối hợp với rất nhiều kiểu quần áo như áo sơ mi, áo đầm …)
Joan: Sure. I love to wear leggings to work on snowy days. It's warm and cool. (Đúng vậy. Chị đứt mặc quần bó sát đi làm vào những ngày tuyết rơi. Cảm giác rất ấm áp và thời trang.)
Rosy: Let's come to that store now. I see they are on sale - off now. (Chúng ta hãy đến cửa hàng đó đi. Em thấy người ta đang bán giảm giá đó.)
Joan: OK. Wait for me a little time. I want to check my account first. (Được rồi. Đợi chị 1 chút xíu. Chị muốn kiểm tra tài khoản trước đã.)
Như vậy, từ quần ôm sát tiếng Anh là leggings được bổ sung đầy đủ những thông tin về cách phát âm, ngữ nghĩa và phân biệt với quần liền vớ chân để người học tiếng Anh có thể nắm vững cách ứng dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình thì người học online có thể truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày trên các bài viết chuyên mục vô cùng hấp dẫn.