Quan tâm tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn từ vựng này
Quan tâm tiếng Anh là interested/ cared/ caring,... tùy vào ngữ cảnh khác nhau mà ta lựa chọn sử dụng phù hợp cùng ví dụ và cụm từ liên quan.
Gen Z bây giờ rất hay sử dụng câu “ I don't care” khi không muốn mình liên quan hay dính líu đến một vấn đề nào đó/ ai đó,... Vậy ngược lại khi bạn muốn bày tỏ ý quan tâm của mình thì trong tiếng Anh ta có tính từ gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh khám phá quan tâm tiếng Anh là gì và kiến thức liên quan nhé!
Quan tâm tiếng Anh là gì?
Quan tâm tiếng Anh là care được sử dụng phổ biến
Quan tâm trong tiếng Anh có thể là care/ interested/ thoughtful/ concern,... đây là những từ vựng được sử dụng để diễn tả hành động bạn lo lắng, chăm sóc một ai đó, nó thể hiện tình cảm, sự quý mến của bạn dành cho họ, chính vì vậy mà tùy vào mục đích mà bạn muốn bày tỏ sự quan tâm, cũng như từng ngữ cảnh mà ta sử dụng từ cho phù hợp.
Dưới đây là các ví dụ cụ thể về quan tâm trong tiếng Anh:
- She showed genuine care for her friend's well-being by visiting her in the hospital regularly. (Cô ấy thể hiện sự quan tâm chân thành đến sức khỏe của bạn bằng cách thường xuyên đến thăm bạn trong bệnh viện)
- He's deeply interested in environmental issues and spends a lot of time researching sustainable practices. (Anh ấy rất quan tâm đến vấn đề môi trường và dành nhiều thời gian nghiên cứu các phương pháp bền vững)
- Their thoughtful gesture of bringing flowers showed their concern for her during a difficult time. (Hành động chu đáo của họ khi mang hoa thể hiện sự quan tâm đến cô ấy trong thời điểm khó khăn)
- The community showed care and support for the homeless by organizing a fundraiser to provide shelter. (Cộng đồng thể hiện sự quan tâm và hỗ trợ cho người vô gia cư bằng cách tổ chức một chương trình gây quỹ để cung cấp nơi ở)
- Her concern for the environment led her to adopt more eco-friendly habits in her daily life. (Sự quan tâm của cô ấy đối với môi trường đã dẫn cô ấy áp dụng thói quen thân thiện với môi trường hơn trong cuộc sống hàng ngày)
Một số cụm từ liên quan đến quan tâm trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến quan tâm trong tiếng Anh
Sau khi biết quan tâm tiếng Anh là gì, cùng hoctienganhnhanh.vn xem thêm danh sách dưới đây là một số từ vựng liên quan đến "quan tâm" trong tiếng Anh:
- Care about: Quan tâm đến cái gì, quan tâm đến ai đó.
- Show concern: Thể hiện sự quan tâm.
- Take an interest in: Quan tâm đến, hứng thú với cái gì.
- Pay attention to: Chú ý đến, quan tâm đến.
- Be attentive to: Tập trung, chú ý đến.
- Have compassion for: Có lòng từ bi đối với ai đó.
- Express empathy: Thể hiện sự đồng cảm.
- Demonstrate care: Biểu hiện sự quan tâm.
- Take care of: Chăm sóc, quan tâm đến ai/cái gì đó.
- Be considerate of: Cân nhắc, để ý đến cảm xúc hoặc tình huống của người khác.
Từ trái nghĩa với quan tâm trong tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng trái nghĩa với quan tâm trong tiếng Anh
Dưới đây là một số cụm từ trái nghĩa với "quan tâm" trong tiếng Anh. Những cụm từ này mô tả trạng thái không quan tâm hoặc thiếu lòng quan tâm đối với điều gì đó.
- Incurious: Không quan tâm
- Be indifferent: Thờ ơ, không quan tâm.
- Be unconcerned: Không quan tâm, không lo lắng.
- Be apathetic: Lãnh đạm, thờ ơ.
- Show disregard: Thể hiện sự không coi trọng, không quan tâm.
- Be neglectful: Lơ là, không chăm sóc, không quan tâm.
- Be inattentive: Cẩu thả, không để ý, không chú ý.
- Be careless: Bất cẩn, không quan tâm đến chi tiết hoặc kết quả.
- Be unresponsive: Không phản ứng, không phản hồi, không chịu trách nhiệm.
- Be indifferent: Lạnh nhạt, không quan tâm đến cảm xúc hoặc tình hình của người khác.
- Show neglect: Thể hiện sự lơ là, không quan tâm đến việc chăm sóc hoặc quan tâm đến ai/cái gì đó.
Hội thoại sử dụng từ vựng quan tâm tiếng Anh
Jeny: Hey Jack, you seem a bit distant lately. Is everything going alright? (Hey Jack, cậu gần đây có vẻ xa cách một chút. Mọi thứ vẫn ổn chứ?)
Jack: Oh, hi Jeny. Yeah, I've just been dealing with some personal stuff. It's been a bit overwhelming. (Oh, hey Jeny. Ừ, thời gian gần đây tớ đang phải đối mặt với một số vấn đề cá nhân. Cảm giác hơi bị áp đặt)
Jeny: I'm here if you need to talk or if there's anything I can do to help. Your well-being is important to me. (Tớ ở đây nếu cậu cần nói chuyện hoặc nếu có gì tớ có thể giúp. Sức khỏe và tinh thần của cậu quan trọng đối với tớ)
Jack: Thanks, Jeny. I've just been feeling a bit lost, you know? (Cảm ơn cậu, Jeny. Tớ chỉ cảm thấy mất mát một chút, bạn biết không?)
Jeny: I understand. It's okay not to have it all figured out. Just know that I care about you and I'm here to support you. (Tớ hiểu. Không sao nếu cậu chưa biết mọi thứ sẽ như thế nào. Chỉ cần biết rằng tớ quan tâm đến cậu và tớ sẽ ở đây để hỗ trợ cậu)
Jack: That means a lot, Jeny. Sometimes it's hard to express what's going on inside. (Điều đó rất quan trọng với tớ, Jeny. Đôi khi khó để diễn đạt những gì đang diễn ra bên trong)
Jeny: I get it. Just take your time. I'll be here whenever you're ready. You're not alone in this. (Tớ hiểu. Chậm rãi thôi. Tớ sẽ ở đây khi cậu sẵn sàng. Cậu không đơn độc trong chuyện này)
Jack: Thank you for being so understanding. Your concern really means a lot to me. (Cảm ơn cậu vì đã hiểu. Sự quan tâm của cậu thực sự có ý nghĩa lớn với tớ)
Jeny: Of course, anytime. We're friends, and looking out for each other is what friends do. (Tất nhiên, bất cứ lúc nào. Chúng ta là bạn bè, và việc chăm sóc lẫn nhau là điều bạn bè làm)
Vậy là bài học hôm nay về quan tâm trong tiếng Anh đã kết thúc. Hy vọng sau khi học xong bài học hôm nay của hoctienganhnhanh.vn, bạn đã có thể dễ dàng liệt kê được ít nhất là 3 từ quan tâm tiếng Anh là gì. Lưu ý, tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà bạn lựa chọn sử dụng cho phù hợp nhé! Chúc các bạn học tốt!