MỚI CẬP NHẬT

Quyến rũ tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và cụm từ liên quan

Quyến rũ tiếng Anh là charm, phát âm là /tʃɑːm/. Củng cố các từ vựng liên quan đến từ quyến rũ trong tiếng Anh thông qua hội thoại song ngữ.

Quyến rũ không chỉ đơn thuần là về ngoại hình hoặc vẻ bề ngoài, mà còn liên quan đến cách bạn giao tiếp, cử chỉ, thái độ và cả cách bạn tỏ ra quan tâm và chăm sóc đối phương. Vậy bạn đã biết từ quyến rũ tiếng Anh là gì chưa? Cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu ngay với học tiếng Anh nhanh nhé!

Quyến rũ tiếng Anh là gì?

Cách phát âm từ quyến rũ trong tiếng Anh

Quyến rũ tiếng Anh là charm, seduce hoặc seduction. Đây là cụm từ chỉ khả năng thu hút và làm say đắm người khác bằng cách sử dụng các phương pháp, kỹ năng và hành vi để tạo ra một ấn tượng tích cực và cuốn hút.

Cách phát âm:

Anh - Anh: /tʃɑːm/

Anh - Mỹ /tʃɑːrm/

Ví dụ:

  • He seduced her with his promises of a better life. (Anh ấy đã quyến rũ cô ấy bằng những lời hứa hẹn về một cuộc sống tốt đẹp hơn.)
  • The ad campaign was designed to seduce consumers into buying the product. (Chiến dịch quảng cáo được thiết kế để thu hút người tiêu dùng mua sản phẩm.)
  • Her charm and wit made her the life of the party. (Sự quyến rũ và dí dỏm của cô ấy khiến cô ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.)
  • He charmed his way into her heart. (Anh ấy đã chinh phục trái tim cô ấy bằng sự quyến rũ của mình.)
  • The magician charmed the audience with his tricks. (Nhà ảo thuật đã thu hút khán giả bằng những trò ảo thuật.)
  • The seductive woman whispered sweet nothings in his ear. (Người phụ nữ quyến rũ thì thầm những lời ngọt ngào vào tai anh ta.)
  • This seduction was a trap, and he fell right into it. (Sự quyến rũ này là một cái bẫy, và anh ta đã sập bẫy.)

Cụm từ có liên quan từ quyến rũ trong tiếng Anh

Các từ vựng liên quan đến từ quyến rũ tiếng Anh

Để có thể giao tiếp lưu loát trong các cuộc trò chuyện, việc mở rộng các từ vựng trong cùng một chủ đề là vô cùng cần thiết. Sau đây bạn đọc hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các từ vựng trong chủ đề quyến rũ tiếng Anh trên ngay nhé!

  • Lure, entice, persuade: Từ đồng nghĩa với charm, có nghĩa là quyến rũ hoặc thu hút.
  • Tease: Đây là từ loại chỉ hành động trêu chọc đối tượng bạn muốn quyến rũ, với mục đích là gây ấn tượng cho đối tượng bị trêu về bản thân mình.
  • Charm bracelet: Đây là một loại vòng đeo tay được trang sức với các mảnh charm khác nhau, thường là các biểu tượng hoặc hình ảnh có ý nghĩa đặc biệt đối với người đeo.
  • Charm offensive: Đây là một cụm từ chỉ việc sử dụng sự quyến rũ, sức hấp dẫn để thu hút hoặc chiếm được lòng tin của người khác. Nó thường được áp dụng trong các tình huống giao tiếp, đàm phán hoặc quảng cáo để tạo ấn tượng tích cực.
  • Charismatic: Tính từ này mô tả một người có sức hấp dẫn, sự quyến rũ và khả năng thu hút người khác bằng cách nói chuyện, hành động hoặc ngoại hình.
  • Charm school: Đây là một cụm từ chỉ một trường học hoặc khóa học dạy cách ứng xử, cách di chuyển, cách giao tiếp và các kỹ năng xã hội khác để trở thành một người lịch thiệp, quyến rũ và tỏa sáng trong mọi tình huống.
  • Lucky charm: Là một món đồ hoặc biểu tượng được tin rằng sẽ mang lại may mắn, bảo vệ hoặc hỗ trợ cho người sở hữu.

Đoạn hội thoại sử dụng từ quyến rũ tiếng Anh có dịch nghĩa

Đoạn hội thoại có sử dụng từ quyến rũ tiếng Anh dịch nghĩa Anh - Việt

Để hiểu hơn về cách sử dụng từ quyến rũ trong tiếng Anh, sau đây bạn đọc hãy cùng chúng tôi đọc đoạn hội thoại giữa David và Linh nhé.

Linh: Hi David, it's so nice to finally meet you. I've heard so much about you from our mutual friends. (Chào David, thật vui khi được gặp bạn. Mình đã nghe rất nhiều về bạn từ những người bạn chung của chúng ta.)

David: Hi Linh, the pleasure is all mine. I've been looking forward to meeting you too. You look even more beautiful in person. (Chào Sarah, mình vui khi nghe điều đó. Mình cũng rất mong được gặp bạn. Bạn còn xinh đẹp hơn cả trong ảnh.)

Linh: Oh, thank you. That's very sweet of you to say. (Cảm ơn bạn. Bạn thật ngọt ngào khi nói vậy.)

David: So, tell me about yourself. What are you passionate about? (Vậy, hãy cho tôi biết về bạn. Bạn thích cái gì vậy)

Linh: Well, I love art, music, and traveling. I'm also a bit of a foodie, and I always enjoy trying new restaurants. (Chà, mình thích nghệ thuật, âm nhạc và du lịch. Mình cũng là một người sành ăn, và mình luôn thích thử những nhà hàng mới.)

David: Sounds like we have a lot in common. I'm also a big fan of art and music, and I love exploring new places. And when it comes to food, I'm always up for trying something new. (Nghe có vẻ chúng ta có nhiều điểm chung đó. Mình cũng là một fan hâm mộ lớn của nghệ thuật và âm nhạc, và mình thích khám phá những địa điểm mới. Và khi nói đến thức ăn, mình luôn sẵn sàng thử một cái gì đó mới mẻ.)

Linh: That's great! I'm glad we're hitting it off so well. (Điều đó thật tuyệt! Thật vui khi chúng ta hợp nhau đến vậy.)

David: Me too. I'm really enjoying our conversation. You're very charming and intelligent. (Mình cũng vậy. Mình thực sự tận hưởng cuộc trò chuyện của chúng ta. Bạn rất quyến rũ và thông minh.)

Linh: Oh, you're too kind. I'm having a great time talking to you too. (Cảm ơn bạn. Mình cũng đang có một khoảng thời gian tuyệt vời khi nói chuyện với bạn đó.)

Trên đây là toàn bộ các kiến thức liên quan đến từ quyến rũ tiếng Anh. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng bài viết trên sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách phát âm, cũng như mở rộng các từ vựng liên quan tới từ trên. Và đừng quên đón đọc các bài viết khác của chúng tôi nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top