Rắn biển tiếng Anh là gì? Phát âm và từ vựng liên quan
Rắn biển tiếng Anh là sea snake (/ˈsiː ˈsneɪk/), loài rắn dành hầu hết thời gian sinh sống ở dưới nước. Học thêm về phát âm, từ vựng, và hội thoại liên quan.
Rắn biển hay đẻn biển là một loài thuộc họ Rắn sống ở đại dương, màu sắc khá bắt mắt và bơi giỏi, nên thu hút được sự quan tâm của rất nhiều du khách và nhà khoa học nghiên cứu. Tuy nhiên, có khá nhiều thông tin về bản dịch chính xác của từ rắn biển trong tiếng Anh.
Vậy nên, hôm nay học tiếng Anh nhanh muốn giải đáp thắc mắc “rắn biển tiếng Anh là gì”, cũng như cung cấp nhiều kiến thức liên quan khi học từ vựng về loài rắn này.
Rắn biển tiếng Anh là gì?
Rắn biển màu trắng đen.
Rắn biển dịch sang tiếng Anh là sea snake, từ vựng nói về loài rắn cực độc và có khả năng sinh tồn dưới biển như các loài cá. Tuy vẻ ngoài hung hãn nhưng rắn biển lại có bản tính khá rụt rè. Chúng thường né tránh sự tiếp xúc với con người và các sinh vật khác.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng một số từ khác để chỉ rắn biển trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như:
- Sea krait: Cách gọi loài rắn biển thuộc họ Rắn hổ (Elapidae), có vảy vằn sọc.
- Sea viper: Cách gọi loài rắn biển thuộc họ Rắn lục (Viperidae), có nọc độc.
- Hydrophiinae: Cách gọi khoa học chung cho các loài rắn biển.
- Ngoài ra còn một số tên riêng khác như Belcher's sea snake, Yellow-bellied sea snake, Olive sea snake, …
Cách phát âm:
- "Sea": Phát âm giống như từ "Si" trong tiếng Việt, nghĩa là "biển".
- "Snake": Phát âm giống như từ "Xì - nếch" trong tiếng Việt, nghĩa là "rắn".
- Lưu ý âm “S” của từ “Snake” là âm hơi nên phát âm nhẹ.
Ví dụ:
- Sea snake venom is one of the most dangerous in the world. (Nọc độc rắn biển là một trong những loại nọc độc nguy hiểm nhất thế giới)
- The sea snake bite was not only painful, but also fatal. (Vết cắn của rắn biển không những đau đớn, mà còn gây tử vong)
- Sea snake bites can cause swelling, bruising, bleeding and even death. (Vết cắn của rắn biển có thể gây sưng tấy, bầm tím, chảy máu và thậm chí tử vong)
- Sea snake conservation is important because it plays an important role in the marine ecosystem. (Bảo tồn rắn biển rất quan trọng vì chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển)
- Sea snakes are being threatened because of habitat losing, pollution, and overfishing." (Rắn biển bị đe dọa bởi mất môi trường sống, ô nhiễm và đánh bắt quá mức)
- There are a lot of organizations working to protect sea snakes. (Có một số tổ chức đang nỗ lực bảo tồn rắn biển)
- Sea snakes aren't considered aggressive animals, but they will bite if they feel threatened. (Rắn biển không phải là loài động vật hung dữ, nhưng chúng sẽ tấn công nếu cảm thấy bị đe dọa)
Cụm từ liên quan đến từ rắn biển bằng tiếng Anh
Rắn biển màu trắng.
Sau khi xác định được từ vựng rắn biển tiếng Anh là gì với bản dịch chính xác nhất, các bạn cũng nên tìm hiểu từ vựng khác về những đặc điểm thú vị xung quanh loài đặc biệt này như sau:
- Hydrophiidae: Họ rắn biển, tên khoa học của rắn biển.
- Pelagic sea snake: Rắn biển pelagic.
- Benthic sea snake: Rắn biển đáy.
- Elapid: Họ rắn lục.
- Krait: Rắn hổ mang.
- Sea krait: Rắn hổ mang biển.
- Beaked sea snake: Rắn biển mỏ.
- Olive sea snake: Rắn biển ô liu.
- Yellow-bellied sea snake: Rắn biển bụng vàng.
- Sea snake envenomation: Ngộ độc do rắn biển cắn.
- Sea snake antivenom: Huyết thanh chống nọc rắn biển.
- Sea snake conservation: Bảo tồn rắn biển.
- Sea snake habitat: Môi trường sống của rắn biển.
- Sea snake behavior: Hành vi của rắn biển.
- Sea snake ecology: Sinh thái học của rắn biển.
- Sea snake evolution: Tiến hóa của rắn biển.
Hội thoại sử dụng từ vựng rắn biển bằng tiếng Anh
Rắn biển cuộn tròn.
Cuộc hội thoại ngắn giữa Hải và Uyên dưới đây sử dụng từ vựng rắn biển (sea snake) và các cụm từ khác liên quan.
Hai: Uyen, look at that! There's a sea snake! (Uyên, nhìn kìa. Đó là một con rắn biển)
Uyen: Oh my gosh! It's so big! (Ôi trời ơi, nó thật to!)
Hai: Yeah, and it's so beautiful. Look at its colors. (Nó cũng rất đẹp, nhìn màu sắc của nó kìa)
Uyen: It's amazing. I've never seen a sea snake in real life before. (Thật tuyệt, tôi chưa bao giờ thấy một con rắn nước trước đây)
Hai: Me neither. Let's swim closer and get a better look. (Tôi cũng vậy. Hãy bơi lại gần để thấy nó rõ hơn)
Uyen: No! Sea snakes are venomous, you know. (Không! Nó là loài có độc, bạn biết không)
Hai: I know, but I'll be careful. We'll just stay close to the surface and don't make any sudden movements. (Tôi biết, nhưng tôi sẽ cẩn thận. Chúng ta chỉ đến gần mặt nước và không di chuyển đột ngột gì)
Uyen: Okay, but if anything happens, I'm swimming away as fast as I can. (Ok, nếu có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ bơi nhanh nhất có thể)
Hai: Don't worry, I'll protect you. (Đừng lo, tôi sẽ bảo vệ bạn)
Trên đây là những kiến thức từ vựng liên quan đến loài rắn biển và cũng giúp cho bạn trả lời câu hỏi “Rắn biển tiếng Anh là gì?”. Mong rằng những gì ở trên sẽ giúp bạn ngày càng yêu thích việc học tiếng Anh hơn nữa nhé. Nếu muốn tìm hiểu thêm về các loài động vật, đừng ngần ngại truy cập vào chuyên mục từ vựng tại website hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng mới nhé.