MỚI CẬP NHẬT

Rắn cạp nong tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Rắn cạp nong tiếng Anh là krait snake (phát âm: /kraɪt sneɪk/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ đi kèm và hội thoại áp dụng từ vựng này.

Rắn cạp nong được biết đến là loài rắn có nọc độc cực mạnh, gây tử vong nếu không kịp thời sơ cứu. Chúng ta có thể nhận dạng loài rắn này bởi những dải màu đen và vàng xen kẽ nhau với bộ xương sống gồ lên.

Hơn nữa, việc biết từ vựng rắn cạp nong tiếng Anh là gì cũng rất quan trọng khi muốn bàn luận về chúng. Vì thế, trong bài viết dưới đây, Học tiếng Anh nhanh sẽ cung cấp cho các bạn kiến thức về từ vựng liên quan đến loài vật này.

Rắn cạp nong tiếng Anh là gì?

Rắn cạp nong đang cuộn tròn cơ thể

Rắn cạp nong dịch sang tiếng Anh là krait snake, từ vựng chỉ một loài rắn thuộc chi Cạp nia sinh sống ở Ấn Độ, Bangladesh, Nam Trung Quốc và Đông Nam Á. Rắn cạp nong hay còn gọi là rắn đen vàng hoặc rắn ăn tàn đặc trưng với các khoang có màu đen và vàng xen kẽ.

Thân hình chúng vô cùng đặc biệt bởi hàng xương sống nổi gồ lên hình tam giác. Hơn nữa, rắn cạp nong là loài rắn cực độc, nọc độc có thể gây tê liệt thần kinh, suy hô hấp và tử vong. Chúng cũng được biết đến với khả năng bơi lội cực kỳ nhanh và linh hoạt, nhờ vào cơ thể dẹt và đuôi thon dài.

Cách phát âm: Từ vựng rắn cạp nong - krait snake có cách phát âm chính xác là /kraɪt sneɪk/. Trong đó:

  • Krait (phát âm: /kraɪt/) thuộc họ chi Cạp nia
  • Snake (phát âm: /sneɪk/) là loài rắn nói chung

Ví dụ liên quan:

  • Krait snakes are highly venomous snakes belonging to the cobra family, and found in southern Asia. (Rắn cạp nong là loài rắn có nọc độc cực cao thuộc họ rắn hổ mang và được tìm thấy ở miền nam châu Á.)
  • Krait snakes prefer forests, farmland, and sometimes human dwellings. (Rắn cạp nong rất thích rừng, đất nông nghiệp và đôi khi là nơi ở của con người.)
  • Krait snake are primarily nocturnal hunters. (Rắn cạp nong chủ yếu săn mồi vào ban đêm.)
  • Krait snakes feed on other snakes, lizards, and small mammals. (Rắn cạp nong ăn các loài rắn, thằn lằn và động vật có vú nhỏ khác.)
  • Krait snakes are part of the "Big Four" snakes in India, responsible for most snakebite deaths. (Rắn cạp nong là một trong bốn loài rắn độc nhất ở Ấn Độ, là nguyên nhân cho hầu hết các trường hợp tử vong do rắn cắn.)
  • Kraits are shy and tend to avoid confrontation, however, if cornered, they will bite. (Rắn cạp nong nhút nhát và có xu hướng tránh đối đầu, tuy nhiên, nếu bị dồn vào chân tường, chúng sẽ cắn.)
  • Their venom is neurotoxic, affecting the nervous system and potentially leading to paralysis and respiratory failure. (Nọc độc của chúng gây độc thần kinh, ảnh hưởng đến hệ thần kinh và có khả năng dẫn đến tê liệt và suy hô hấp.)
  • Krait snake bites require immediate medical attention and antivenom. (Vết cắn của rắn cạp nong cần được chăm sóc y tế ngay lập tức và dùng thuốc kháng nọc độc.)
  • While not currently endangered, habitat loss is a threat to some krait snakes. (Mặc dù hiện không có nguy cơ tuyệt chủng nhưng việc mất môi trường sống là mối đe dọa đối với một số loài rắn cạp nong.)

Cụm từ đi kèm từ vựng rắn cạp nong - krait snake

Rắn cạp nong đang nằm trên mỏm đá.

Ngoài kiến thức về từ vựng rắn cạp nong tiếng Anh đã học ở phần trên, các bạn cũng nên tham khảo thêm các cụm từ đi kèm. Cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể và những khía cạnh khác liên quan sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh về loài động vật này.

  • Rắn cạp nong săn mồi: Krait snake hunting
  • Rắn cạp nong giao phối: Krait snake mating
  • Rắn cạp nong bơi dưới nước: Krait snake swimming underwater
  • Rắn cạp nong nhút nhát: Shy krait snake
  • Rắn cạp nong cực độc: Krait snakes are extremely poisonous
  • Rắn cạp nong hoạt động về đêm: Krait snakes are active at night
  • Rắn cạp nong trong rừng: Krait snakes in the forest
  • Rắn cạp nong trên ruộng: Krait snakes in the fields
  • Da rắn cạp nong: Krait snake skin
  • Đầu rắn cạp nong: Krait head
  • Lưỡi rắn cạp nong: Krait snake tongue
  • Đuôi rắn cạp nong: Krait snake tail
  • Trứng rắn cạp nong: Krait snake egg
  • Xương sống của rắn cạp nong: Backbone of krait snake
  • Chiều dài của rắn cạp nong: Length of krait snake
  • Màu sắc của rắn cạp nong: Color of krait snake
  • Nọc độc của rắn cạp nong: Venom of krait snake
  • Môi trường sống của rắn cạp nong: Habitat of krait snake
  • Tập tính của rắn cạp nong: Behavior of krait snake
  • Thức ăn của rắn cạp nong: Food of krait snake

Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng rắn cạp nong bằng tiếng Anh

Người đàn ông bắt rắn cạp nong.

Kết thúc bài học về từ vựng rắn cạp nong tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ xem qua đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn khi tình cờ gặp rắn cạp nong. Mời các bạn theo dõi hội thoại được dịch song ngữ dưới đây nhé!

A: Wow, look at that long black and yellow snake slithering across the path! Do you think it's dangerous? (Quao, nhìn con rắn dài màu đen và vàng đang trườn qua đường kìa! Bạn có nghĩ nó nguy hiểm không?)

B: Stop! Don't get any closer! It could be a krait snake. They're highly venomous. (Dừng lại! Đừng đến gần hơn nữa! Đó có thể là rắn cạp nong đó. Chúng có nọc độc rất mạnh.)

A: A krait snake? I didn't know we had those around here! Are they common? (Rắn cạp nong? (Tôi không biết chúng lại ở quanh đây! Chúng có phổ biến không?)

B: Not really, but it's always better to be safe than sorry. Let's just slowly back away and give it space. (Không hẳn, nhưng an toàn luôn tốt hơn là bị cắn. Chúng ta hãy từ từ lùi lại và giữ khoảng cách với nó.)

A: Good idea. I don't want to get bitten by a venomous snake! (Ý kiến ​​hay đấy. Tôi không muốn bị rắn độc cắn!)

B. I agree. If we are unfortunately bitten by a krait, we need to go to the emergency room immediately. (Tôi cũng vậy. Nếu không may bị rắn cạp nong cắn, chúng ta cần phải đi cấp cứu ngay lập tức .)

A. Yes, that’s right. It's best that way. (Đúng rồi. Tốt nhất là như vậy.)

Như vậy, mọi thông tin về rắn cạp nong tiếng Anh là gì đã được giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Các bạn cũng nên tham khảo các ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế mà hoctienganhnhanh.vn đã cung cấp để ôn lại từ vựng đã học.

Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để cập nhật thêm nhiều kiến thức ngoại ngữ hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top