MỚI CẬP NHẬT

Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì? Học cách phát âm chuẩn

Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là king cobra (phát âm: /kɪŋ ˈkəʊ.brə/). Tìm hiểu cách phát âm, ví dụ Anh - Việt, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng này.

Rắn hổ mang Chúa được tìm thấy chủ yếu ở các khu rừng mưa và đồng bằng ở Ấn Độ, miền nam Trung Quốc và Đông Nam Á. Để tìm hiểu thêm tài liệu tiếng Anh và tránh những nguy hiểm khi gặp phải loài rắn độc này, việc học thêm từ vựng rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì cũng rất quan trọng. Vì vậy, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh theo dõi hết bài viết dưới đây để cập nhật những kiến thức thú vị về loài bò sát này nhé!

Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì

Rắn hổ mang Chúa đang chuẩn bị tấn công con mồi.

Rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là king cobra, từ vựng chỉ loài rắn thuộc họ Elapidae (họ Rắn hổ), loài rắn cực độc, dài nhất thế giới với chiều dài trung bình từ 3 đến 4 mét, thậm chí có thể đạt tới 5, 6 mét.

Rắn hổ mang Chúa được biết đến với tính hung dữ và khả năng tấn công nhanh chóng chỉ trong vài giây. Chúng có thể dựng đứng phần thân trước khi tấn công, phình mang rộng để đe dọa đối thủ. Nọc độc của chúng được phun ra từ hai răng nanh sắc nhọn, có thể gây nguy hiểm cho cả con người và động vật.

Cách phát âm: từ vựng rắn hổ mang Chúa - king cobra được phát âm là /kɪŋ ˈkəʊ.brə/.

Ví dụ liên quan:

  • The king cobra is the largest venomous snake in the world, reaching lengths of up to 18 feet. (Rắn hổ mang chúa là loài rắn độc lớn nhất thế giới, dài tới 18 feet.)
  • Rắn hổ mang chúa được tìm thấy trong các khu rừng rậm ở Đông Nam Á, nơi chúng săn những con rắn khác. (King cobras are found in the jungles of Southeast Asia, where they hunt other snakes.)
  • Due to their powerful venom, king cobras are considered highly dangerous snakes. (Do có nọc độc cực mạnh, rắn hổ mang chúa được coi là loài rắn cực kỳ nguy hiểm.)
  • Despite their name, king cobras are not true cobras but belong to a separate genus. (Mặc dù có tên như vậy nhưng rắn hổ mang chúa không phải là rắn hổ mang thật sự mà thuộc một chi riêng biệt.)
  • King cobras are intelligent creatures and can expand their hoods to appear larger and more threatening. (Rắn hổ mang chúa là sinh vật thông minh và có thể mở rộng mũ trùm đầu để trông to hơn và đe dọa hơn.)
  • King cobras are solitary hunters and ambush their prey, often other snakes, with a lightning-fast strike. (Rắn hổ mang chúa là thợ săn đơn độc và phục kích con mồi, thường là những con rắn khác, với đòn tấn công nhanh như chớp.)
  • King cobras are an important part of the rainforest ecosystem, helping to control populations of other venomous snakes. (Rắn hổ mang chúa là một phần quan trọng của hệ sinh thái rừng nhiệt đới, giúp kiểm soát quần thể các loài rắn độc khác.)
  • Conservation efforts are underway to protect king cobras from habitat loss and human-snake conflict. (Những nỗ lực bảo tồn đang được tiến hành để bảo vệ rắn hổ mang chúa khỏi bị mất môi trường sống và xung đột giữa người và rắn.)

Cụm từ đi kèm rắn hổ mang Chúa dịch sang tiếng Anh

Rắn hổ mang chúa đang bò trên mặt đất.

Sau khi học từ vựng rắn hổ mang tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số cụm từ đi kèm. Những cụm từ liên quan kết hợp với king cobra đã được chúng tôi gợi ý và dịch sang tiếng Anh. Mời các bạn theo dõi!

  • Lưỡi rắn hổ mang Chúa: King cobra tongue
  • Mắt rắn hổ mang Chúa: King cobra eyes
  • Răng rắn hổ mang Chúa: King cobra teeth
  • Miệng rắn hổ mang Chúa: King cobra mouth
  • Bụng rắn hổ mang Chúa: King cobra
  • Đuôi rắn hổ mang Chúa: King cobra tail
  • Trứng rắn hổ mang Chúa: King cobra egg
  • Chiều dài của rắn hổ mang Chúa: Length of king cobra
  • Màu sắc của rắn hổ mang Chúa: Color of king cobra
  • Môi trường sống rắn hổ mang Chúa: Habitat of king cobra
  • Thức ăn của rắn hổ mang Chúa: Food of king cobra
  • Rắn hổ mang Chúa đực: Male king cobra
  • Rắn hổ mang Chúa cái: Female king cobra
  • Rắn hổ mang Chúa ẩn nấp: King cobra hiding
  • Rắn hổ mang Chúa săn mồi: King cobra hunting
  • Rắn hổ mang Chúa trườn trên mặt đất: King cobra ambushing
  • Rắn hổ mang Chúa sinh sản: King cobra breeding
  • Rắn hổ mang Chúa giao phối: King cobra mating
  • Rắn hổ mang Chúa cuộn tròn: King cobra curls up
  • Rắn hổ mang Chúa lè lưỡi: King cobra out its tongue
  • Rắn hổ mang Chúa phình mang: King cobra swells its gills

Mẫu giao tiếp sử dụng từ rắn hổ mang Chúa bằng tiếng Anh

Phía sau lưng rắn hổ mang Chúa.

Cuối cùng, để củng cố kiến thức từ vựng rắn hổ mang tiếng Anh là gì, chúng ta sẽ vận dụng chúng vào hội thoại thực tế. Các bạn có thể xem qua đoạn hội thoại giữa hai người bạn nói về loài rắn hổ mang Chúa khi đi sở thú dưới đây nhé.

Linh: Wow, look at that enormous snake slithering over there! Do you know what kind it is? (Wow, nhìn con rắn khổng lồ đang trườn đằng kia kìa! Bạn có biết nó là rắn gì không?)

Nam: That's a king cobra! They're the largest venomous snakes in the world. (Đó là rắn hổ mang chúa! Chúng là loài rắn độc lớn nhất thế giới.)

Linh: King cobra? That sounds scary! Are they aggressive? (Rắn hổ mang chúa? Nghe có vẻ đáng sợ quá! Chúng có hung hăng không?)

Nam: Not usually. King cobras are actually quite solitary and prefer to avoid humans. However, their venom is very strong, so it's always best to admire them from a safe distance. (Không thường xuyên lắm. Rắn hổ mang chúa thực chất khá đơn độc và thích tránh con người. Tuy nhiên, nọc độc của chúng rất mạnh nên tốt nhất bạn nên chiêm ngưỡng chúng từ khoảng cách an toàn.)

Linh: Interesting! Are they called king cobras because they rule over other snakes? (Thú vị đấy! Chúng được gọi là rắn hổ mang chúa vì chúng thống trị các loài rắn khác sao?)

Nam: That's a good question! The name "king" might be due to their large size, but interestingly, king cobras aren't true cobras. (Đó là một câu hỏi hay! Cái tên “vua” có thể là do kích thước lớn của chúng, nhưng điều thú vị là rắn hổ mang chúa không phải là rắn hổ mang thực sự.)

Linh: Wow, I learned a lot today! Thanks for explaining everything. (Quao, hôm nay mình đã học được rất nhiều điều! Cảm ơn đã giải thích mọi thứ.)

Như vậy, bài viết về rắn hổ mang Chúa tiếng Anh là gì đã kết thúc tại đây. Hi vọng những kiến thức mà hoctienganhnhanh.vn chia sẻ sẽ giúp bạn có được vốn từ vựng và cụm từ nhất định để dễ dàng nghiên cứu về loài động vật này.

Ngoài ra, nếu các bạn vẫn đang tìm kiếm từ vựng về động vật khác, hãy truy cập ngay vào chuyên mục từ vựng tiếng Anh của chúng tôi để biết thêm nhiều điều hay nữa nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top