Rắn mối tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ liên quan
Rắn mối tiếng Anh là Common Skink (/ˈkɒmən ˈskɪŋk/), đây là một loài bò sát có ích thuộc bộ Thằn lằn. Học thêm tên gọi khác, từ vựng và ví dụ liên quan.
Rắn mối là một động vật có thân hình dài, mảnh mai, với bốn chân ngắn và vảy nhẵn. Đây cũng là một loài bò sát khá quen thuộc với người dân Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều người sẽ gặp khó khăn khi không biết tên đúng của rắn mối là gì trong lúc họ muốn tìm kiếm thông tin về loài này bằng tiếng Anh.
Vì vậy, học tiếng Anh nhanh sẽ giúp bạn giải đáp cho câu hỏi “Rắn mối tiếng Anh là gì” nhé
Rắn mối tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của rắn mối là gì?
Rắn mối tên tiếng Anh là Common Skink, một loài loài bò sát này thuộc bộ Thằn lằn có hình dáng giống con Kỳ Nhông, dài chỉ vài cm đến hơn 30cm, chứ không phải loài Rắn như chúng ta nhầm tưởng. Chúng thích sống ở những nơi ẩm thấp, có nhiều thức ăn như mối, côn trùng,...
Ngoài ra, chúng ta có thể gặp một số tên gọi khác như:
- Dasia olivacea: Tên khoa học chung của loài rắn mối.
- Golden-headed Skink: Rắn mối đầu vàng
- Four-legged Skink: Rắn mối bốn chân
- Flower Skink: Rắn mối hoa
- Olive Skink: Rắn mối ô liu
Cách phát âm chuẩn rắn mối trong tiếng Anh
Cách phát âm chuẩn tiếng Anh tên của rắn mối
Tên thường dùng của rắn mối trong tiếng Anh là Common Skink, dưới đây là cách phát âm đơn giản:
- Com: /kɒm/ : Phát âm giống từ “cơm”
- mon: /ən/: Đọc nối với âm “m” đằng trước sẽ thành “mần”
- Skin: /skɪŋk/ : Phát âm giống từ “skin” trong tiếng Anh.
- k: /k/ : Âm hơi, phát ra âm nhẹ từ “k”.
Cụm từ liên quan từ vựng rắn mối trong tiếng Anh
Từ vựng liên quan đến rắn mối trong tiếng Anh
Ngoài việc giải đáp câu hỏi “Rắn mối tiếng Anh là gì”, hoctienganhnhanh.vn cũng sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ thông dụng có liên quan đến rắn mối, các kiến thức này sẽ giúp bạn phần nào hiểu hơn về loài bò sát này.
1. Danh từ: (Hầu hết là danh từ ghép)
- Skink habitat: Môi trường sống của rắn mối.
- Skink diet: Chế độ ăn uống của rắn mối.
- Skink behavior: Tập tính của rắn mối.
- Skink tail: Đuôi rắn mối.
- Skink egg: Trứng rắn mối.
2. Động từ:
- Hibernate: Ngủ đông.
- Prey on: Săn mồi.
- Escape from: Thoát khỏi.
- Shed skin: Lột da.
- Lay eggs: Đẻ trứng.
- Climb: Leo trèo.
- Regenerate: Tái tạo.
3. Tính từ:
- Long: Dài.
- Solitary: Đơn độc.
- Slender: Mảnh mai.
- Smooth: Nhẵn.
- Nocturnal: Hoạt động về đêm.
- Insectivorous: Ăn côn trùng.
- Agile: Nhanh nhẹn.
Ví dụ sử dụng từ vựng rắn mối dịch sang tiếng Anh
Ví dụ cách sử dụng từ vựng liên quan
Dưới đây là các ví dụ được hoctienganhnhanh.vn tạo ra nhằm giúp bạn hiểu được cách sử dụng đúng của của từ vựng được cung cấp ở trên liên quan đến rắn mối.
- The skink is running across the garden very quickly. (Rắn mối đang chạy nhanh khu vườn.)
- I had seen a common skink which was sunning itself by the river before I got closer. (Tôi đã nhìn thấy một con rắn mối đang tắm nắng bên cạnh bờ sông trước khi tôi đến gần hơn.)
- The Common Skink is the most popular species of lizard in Vietnam. (Rắn mối thường là loài thằn lằn phổ biến nhất ở Việt Nam.)
- The skink often shed its skin two or three times a year. (Rắn mối tường lột da 2 đến 3 lần một năm.)
- The female skink often lays her eggs in a serect burrow. (Rắn mối cái đẻ trứng trong một hang bí mật.)
- Skinks are considered an important role in the ecosystem by controlling insect populations. (Rắn mối được coi là một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách kiểm soát số lượng côn trùng.)
- The common skink's eyes are large and black. (Mắt rắn mối to và đen.)
- Skinks are considered insectivorous animals, which means they eat insects. (Rắn mối được coi là loài động vật ăn côn trùng, nghĩa là chúng ăn côn trùng.)
Hội thoại sử dụng từ vựng rắn mối bằng tiếng Anh
Hội thoại đơn giản sử dụng từ vựng tiếng Anh liên quan đến rắn mối
Một cuộc hội thoại đơn giản có liên quan đến rắn mối sẽ giúp bạn hiểu được cách mọi người sử dụng các từ vựng này ngoài đời sống.
Leader: This week's assignment is to research the skink.(Bài tập tuần này của chúng ta đó chính là nghiên cứu về loài rắn mối.)
Member 1: Really? I've never heard of it before.(thật ư? tôi chưa nghe về nó trước đây.)
Member 2: It's a reptile that belongs to the lizard family. They are usually nocturnal.(nó là một loài bò sát thuộc họ thằn lằn. Chúng sẽ thường hoạt động vào ban đêm.)
Member 1: Is it scary?(nó có đáng sợ không?)
Leader: It's not venomous, but you have to be careful because you can sometimes get hurt by their scales.(nó không có độc, nhưng phải cẩn thận vì đôi lúc sẽ bị thương vì vảy của chúng.)
Member 2: What will we research about them?(chúng ta sẽ nghiên cứu gì về chúng?)
Member 1: I think we should research their diet, habits, and role in the ecosystem.(tôi nghĩ rằng ta nên tìm kiếm về thức ăn, thói quen và vai trò của chúng trong hệ sinh thái)
Leader: Maybe we should also focus on their appearance and size.(có lẽ chúng ta cũng nên tập trung vào hình dáng và kích thước của chúng.)
Member 2: I agree.(tôi đồng ý.)
Leader: Alright, let's get started!(vậy làm thôi nào!)
Vậy là hoctienganhnhanh.vn đã cùng bạn giải đáp thắc mắc “Rắn mối tiếng Anh là gì”. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng đã cung cấp các kiến thức thông dụng có liên quan đến chủ đề này để bạn có thêm nhiều kiến thức hơn nữa. Hy vọng với những gì đã chia sẻ, khả năng tiếng Anh của bạn sẽ ngày càng cải thiện. Chúc bạn học thật tốt.