Rắn vua tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và đoạn hội thoại
Rắn vua tiếng Anh là king snake (phát âm: /kɪŋ sneik/). Tìm hiểu cách phát âm, ví dụ, cụm từ đi kèm và hội thoại sử dụng từ vựng rắn vua bằng tiếng Anh.
Rắn vua là loài bò sát vô hại và có màu sắc cơ thể vô cùng ấn tượng. Chúng cũng được nuôi phổ biến như một loài thú cưng, vì dễ dàng chăm sóc và thích ứng tốt với điều kiện nuôi nhốt.
Vậy rắn vua tiếng Anh là gì và cách phát âm từ vựng này như thế nào? Hãy cùng Học tiếng Anh nhanh khám phá những điều thú vị về loài rắn này trong bài viết dưới đây nhé!
Rắn vua tiếng Anh là gì?
Rắn vua có thân dài cuộn tròn dưới đất
Rắn vua có bản dịch tiếng Anh là king snake, từ vựng chỉ một chi rắn trong họ rắn Colubridae (Họ Rắn nước). Đây là loài bò sát sở hữu kích thước khổng lồ, có thể đạt chiều dài lên đến 6 mét, là loài rắn dài nhất Bắc Mỹ. Chúng có màu sắc rực rỡ với các sọc ngang màu đen, trắng và đỏ, tạo nên vẻ ngoài vô cùng nổi bật.
Trong tự nhiên, rắn vua sử dụng kỹ thuật siết con mồi, quấn chặt quanh cơ thể nạn nhân cho đến khi ngạt thở. Chúng cũng có khả năng leo trèo và bơi lội giỏi, giúp chúng săn bắt đa dạng con mồi.
Cách phát âm: Từ vựng rắn vua - king snake có phát âm chính xác là /kɪŋ sneik/. Trong đó:
- King (phát âm: /kɪŋ/) có nghĩa là vua
- Snake (phát âm: /sneik/) chỉ loài rắn nói chung
Ví dụ liên quan:
- King snakes are common throughout the southeastern United States, where they prefer woodlands and prairies. (Rắn vua phổ biến khắp vùng đông nam Hoa Kỳ, nơi chúng thích sống trong rừng và thảo nguyên.)
- King snakes are beneficial predators, helping to control populations of rodents and venomous snakes like rattlesnakes. (Rắn vua là loài săn mồi có lợi, giúp kiểm soát quần thể loài gặm nhấm và rắn độc như rắn đuôi chuông.)
- King snakes come in a variety of colors and patterns, but they often have black and white or black and yellow bands. (Rắn vua có nhiều màu sắc và hoa văn đa dạng nhưng thường có dải màu đen trắng hoặc đen vàng.)
- Kingsnakes are medium-sized snakes, typically growing to be 2-4 feet long. (Rắn vua là loài rắn có kích thước trung bình thường dài từ 2-4 feet.)
- King snakes are not venomous, and they kill their prey by constriction. (Rắn vua không có nọc độc và chúng giết chết con mồi bằng cách thắt chặt.)
- Despite their name, king snakes are not particularly aggressive towards humans. (Dù tên gọi đáng sợ, nhưng rắn vua đặc biệt không hung dữ đối với con người.)
- King snakes belong to the genus Lampropeltis, which includes over 25 different species. (Rắn vua thuộc chi Lampropeltis, bao gồm hơn 25 loài khác nhau.)
- King snakes can grow and adapt well in captivity. (Rắn vua có thể phát triển và thích nghi tốt trong môi trường nuôi nhốt.)
- King snakes and coral snakes have similar coloration, which can sometimes lead to mistaken identity. (Rắn vua và rắn san hô có màu sắc giống nhau nên đôi khi có thể dẫn đến nhầm lẫn về nhận dạng.)
Cụm từ đi kèm với từ vựng rắn vua trong tiếng Anh
Rắn vua có thể siết chặt con mồi đến chết
Để củng cố phần từ vựng rắn vua tiếng Anh là gì ở trên, các bạn có thể xem qua các cụm từ đi kèm mà hoctienganhnhanh.vn gợi ý dưới đây. Những cụm từ kết hợp với từ vựng rắn vua - king snake sẽ giúp nâng cao vốn từ vựng về loài động vật này.
- Rắn vua săn mồi: King snake hunting
- Rắn vua giao phối: King snake mating
- Rắn vua leo trèo: King snake climbing
- Rắn vua bơi dưới nước: King snake swimming underwater
- Da rắn vua: King snake skin
- Đầu rắn vua: King head
- Mắt rắn vua: King eyes
- Lưỡi rắn vua: King snake tongue
- Răng rắn vua: King snake teeth
- Bụng rắn vua: King snake belly
- Miệng rắn vua: King snake mouth
- Đuôi rắn vua: King snake tail
- Trứng rắn vua: King snake egg
- Chiều dài của rắn vua: Length of king snake
- Màu sắc của rắn vua: Color of king snake
- Môi trường sống của rắn vua: Habitat of king snake
- Tập tính của rắn vua: Behavior of king snake
- Tuổi thọ của rắn vua: Lifespan of king snake
- Cơ quan sinh sản của rắn vua: Reproductive organs of king snakes
- Hệ hô hấp của rắn vua: Respiratory system of king snake
- Thức ăn của rắn vua: Food of king snake
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng rắn vua - king snake
Rắn vua có thể được nuôi như thú cưng
Dưới đây là đoạn hội thoại sử dụng từ vựng rắn vua dịch sang tiếng Anh giữa hai bạn đang nói về loài động vật này. Mời các bạn theo dõi!
A: Whoa! Did you see that snake slither across the trail? (Ôi! Bạn có thấy con rắn đó trườn qua đường mòn không?)
B: Hold on, don't move! It looks like a king snake. (Đợi đã, đừng cử động! Nó trông giống như một con rắn vua.)
A: A king snake? Are you sure? I thought they were only pets! (Một con rắn vua? Bạn có chắc không? Tôi tưởng chúng chỉ là thú cưng thôi!)
B: King snakes are actually wild snakes too, but they're not venomous. They're beneficial because they help control rodents and other pests. (Rắn vua thực ra cũng là rắn hoang dã, nhưng chúng không có nọc độc. Chúng có lợi vì chúng giúp kiểm soát loài gặm nhấm và các loài gây hại khác.)
A: Oh, that's good to know. I was a little worried at first! (Ồ, thật tốt khi biết điều đó. Lúc đầu tôi hơi lo lắng!)
B: I think we have to keep a safe distance with all snakes. (Tôi nghĩ chúng ta phải giữ khoảng cách an toàn với tất cả các loài rắn.)
A: You’re right. Do you raise any king snake as a pet? (Bạn nói đúng. Bạn có nuôi con rắn vua nào làm thú cưng không?)
B: Maybe not. For me, I’m not really like a king snake. (Có lẽ là không. Đối với tôi, tôi không thực sự giống một con rắn vua.)
A: Oh. It’s ok! (Ồ. Không sao cả!)
Như vậy, mọi thông tin về rắn vua tiếng Anh là gì đã được làm rõ trong bài viết trên. Các bạn cũng nên tham khảo thêm các ví dụ liên quan, cụm từ đi kèm và hội thoại thực tế để ôn lại kiến thức đã học.
Ngoài ra, đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh của hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều từ vựng hay hơn nữa nhé. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình!