Răng khôn tiếng Anh là gì? Định nghĩa, ví dụ và cách phát âm
Răng khôn tiếng Anh là Wisdom teeth (phát âm là /ˈwɪzdəm tiθ/). Tìm hiểu từ vựng qua định nghĩa, cách phát âm, cụm từ liên quan và mẫu câu giao tiếp.
Răng khôn mọc lệch gây tình trạng đau buốt, sưng viêm là tình trạng xảy ra khá phổ biến gây cản trở quá trình ăn uống. Vậy bạn đọc đã biết răng khôn tiếng Anh là gì chưa? Để giúp bạn hiểu rõ tình trạng này, chúng ta hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về định nghĩa, ví dụ và các mẫu câu giao tiếp trong tiếng Anh nhé.
Răng khôn tiếng Anh là gì?
Hình ảnh răng khôn mọc lệch trong khoang miệng
Răng khôn tiếng Anh được gọi là wisdom tooth. Đây là chiếc răng hàm lớn mọc cuối cùng, thường xuất hiện trong độ tuổi từ 17 đến 25. Nó thường mọc ngược vào chân răng, gây cảm giác đau buốt và khó chịu.
Từ wisdom tooth là danh từ ở dạng số it dùng để chỉ một cái răng khôn và khi ở dạng số nhiều thì nó thành dạng bất quy tắc là wisdom teeth. Bên cạnh đó, cụm từ chỉ việc nhổ răng khôn trong tiếng Anh là have my wisdom tooth remove hoặc Wisdom tooth extraction.
Cách phát âm từ răng khôn trong tiếng Anh theo chuẩn quy tắc IPA là:
-
Wisdom tooth: /ˈwɪz.dəm tuːθ/
-
Wisdom teeth: /ˈwɪz.dəm tiːθ/
Ví dụ:
-
Tôi bị đau răng khôn cả tuần nay rồi, ăn uống cũng không thoải mái, không biết có phải đi nhổ không nữa. (I’ve had pain in my wisdom tooth for a week now, and eating has been uncomfortable. I’m not sure if I need to have it removed.)
Cụm từ tiếng Anh phổ biến về răng miệng
Răng khôn mọc lệch gây cảm giác đau buốt
Bên cạnh việc học mỗi từ riêng lẻ về răng khôn tiếng Anh là gì, bạn học nên mở rộng vốn từ bằng cách học các cụm từ liên quan về răng miệng. Dưới đây là một số chủ đề từ vựng quen thuộc mà bạn nên biết:
Bộ phận trong miệng
-
Tooth (Răng)
-
Gums (Lợi, nướu)
-
Tongue (Lưỡi)
-
Jaw (Hàm)
-
Molars (Răng hàm)
Tình trạng răng
-
Cavity (Lỗ sâu răng)
-
Crooked teeth (Răng mọc lệch)
-
Chipped tooth (Răng bị mẻ)
-
Loose tooth (Răng lung lay)
Miêu tả hoạt động của răng miệng
-
Brush your teeth (Đánh răng)
-
Floss your teeth (Dùng chỉ nha khoa)
-
Chew food (Nhai thức ăn)
Bệnh lý về răng miệng
-
Tooth decay (Sâu răng)
-
Gingivitis (Viêm nướu)
-
Toothache (Đau răng)
-
Wisdom tooth infection (Nhiễm trùng răng khôn)
Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ răng khôn trong tiếng Anh
Răng khôn mọc lệch gây ảnh hưởng đến cả hàm răng
Để giúp bạn học tiếng Anh có thể áp dụng từ vựng vào thực tế, dưới đây là các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến mà bạn có thể vận dụng khi đi khám tại phòng khám:
-
I think my wisdom tooth is coming in (Hình như răng khôn của mình đang mọc rồi.)
-
Do you have any pain from your wisdom teeth? (Bạn có thấy đau do răng khôn không?)
-
My dentist suggested removing my wisdom teeth. (Nha sĩ khuyên mình nên nhổ răng khôn.)
-
How long does it take to recover from a wisdom tooth extraction? (Nhổ răng khôn xong thì hồi phục mất bao lâu nhỉ bác sĩ?)
-
My wisdom tooth is impacted and causing discomfort. (Răng khôn của mình mọc lệch nên khó chịu quá.)
-
I need to schedule a dental check-up. (Mình cần đặt lịch kiểm tra răng ạ)
-
Can you check my wisdom teeth? (Bác sĩ có thể kiểm tra răng khôn giúp mình được không?)
-
I’ve been having pain in my gums. (Mình bị đau ở nướu mấy hôm nay.)
-
Do I need to remove this tooth? (Mình có cần phải nhổ chiếc răng này hả bác sĩ?)
-
How much does a wisdom tooth extraction cost? (Nhổ răng khôn thì giá bao nhiêu vậy ạ?)
-
Will it hurt during the extraction? (Nhổ răng khôn có đau lắm không ạ?)
-
Can I eat normally after the procedure? (Sau khi nhổ răng xong mình ăn uống bình thường được không ạ?)
Như vậy bài học về răng khôn tiếng Anh là gì cũng đã được giải đáp một cách chi tiết. Răng khôn tiếng Anh được dịch là wisdom tooth. Việc nắm rõ cách phát âm và sử dụng từ này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh về các vấn đề sức khỏe răng miệng. Và để học thêm nhiều từ vựng hay ho, mời bạn đọc ghé chuyên mục từ vựng tiếng Anh để tăng khả năng giao tiếp nhé!