MỚI CẬP NHẬT

Rất vui được gặp bạn tiếng Anh là gì? Phát âm và câu đồng nghĩa

Rất vui được gặp bạn tiếng Anh là nice to meet you, một lời chào được sử dụng rất phổ biến ở các quốc gia dùng tiếng Anh; cùng tìm hiểu về các mẫu câu tương tự.

Đối với người mới bắt đầu học ngoại ngữ, lời chào hỏi luôn là những câu giao tiếp cơ bản mà người học nào cũng phải biết. Trong tiếng Anh, ngoài những cách chào cơ bản "Hi, Hello" ra còn rất nhiều cách chào hỏi khác trong khi giao tiếp.

Hôm nay, học tiếng Anh nhanh muốn giới thiệu cho các bạn một mẫu câu khá phổ biến đó là "rất vui được gặp bạn", hãy cùng theo dõi đến cùng để biết thêm nhiều mẫu câu thú vị nhé!

Rất vui được gặp bạn tiếng Anh là gì?

Rất vui được gặp bạn dịch sang tiếng Anh

Rất vui được gặp bạn trong tiếng Anh có thể dịch là Nice to meet you hoặc It's a pleasure to meet you. Tùy vào ngữ cảnh để các bạn có thể sử dụng hai câu nói này một cách chính xác như sau:

  • Khi gặp những người bạn thân thiết và không trong bối cảnh trịnh trọng, bạn có thể sử dụng mẫu câu Nice to meet you.
  • Còn trong lần đầu gặp mặt hoặc vào ngữ cảnh trang trọng, bạn nên sử dụng mẫu câu It's a pleasure to meet you để thể hiện tính lịch sự trong lời nói.

Cách phát âm cho 2 câu:

  • Nice to meet you: /naɪs tuː miːt juː/
  • It's a pleasure to meet you: /ɪts ə ˈplɛʒər tuː miːt juː/

Ví dụ:

Alex: Hi, I don't believe we've met before. I'm Sarah. (Chào, tôi nghĩ là chúng ta chưa gặp nhau trước đây. Tôi là Sarah)

Sarah: Nice to meet you, Sarah. I'm Alex. (Rất vui được gặp bạn, Sarah. Tôi là Alex)

Câu nói có nghĩa tương tự câu rất vui được gặp bạn trong tiếng Anh

Các lời chào hỏi có ý nghĩa tương tự với câu nice to meet you

Dưới đây là các câu đồng nghĩa với rất vui được gặp bạn tiếng Anh - nice to meet you, kèm ví dụ Anh Việt, bạn học có thể tham khảo để vốn từ trở nên phong phú hơn nhé!

  • Glad to meet you: Rất vui được gặp bạn

Ví dụ: Hi there! Glad to meet you. What do you do for a living? (Xin chào! Rất vui được gặp bạn. Bạn làm nghề gì?)

  • Happy to make your acquaintance: Thật vui khi được làm quen với bạn

Ví dụ: Welcome to the team! I'm happy to make your acquaintance. How do you like working here so far? (Chào mừng đến với nhóm! Tôi rất vui được làm quen với bạn. Cho đến nay bạn thích làm việc ở đây như thế nào?)

  • It's a pleasure to meet you: Hân hạnh được gặp bạn

Ví dụ: Hello! It's a pleasure to meet you. Have you been to this city before? (Xin chào! Hân hạnh được gặp bạn. Bạn đã từng đến thành phố này chưa?)

  • Delighted to meet you.: Rất vui lòng được gặp bạn

Ví dụ: Delighted to meet you! I've heard so much about your research. Can you tell me more about your latest project? (Rất vui lòng được gặp bạn! Tôi đã nghe rất nhiều về nghiên cứu của bạn. Bạn có thể cho tôi biết thêm về dự án mới nhất của bạn?)

  • Great to meet you: Thật tuyệt khi được gặp bạn

Ví dụ: Great to meet you! I heard you're into photography. What kind of subjects do you enjoy capturing? (Thật tuyệt khi được gặp bạn! Tôi nghe nói bạn thích chụp ảnh. Bạn thích chụp những loại đối tượng nào?)

  • Great interacting with you: Rất vui mừng được gặp bạn

Ví dụ: Great interacting with you. If you have any more questions, feel free to reach out. (Rất vui mừng được gặp bạn. Nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại liên lạc)

Hội thoại sử dụng câu nói rất vui được gặp bạn tiếng Anh

Các đoạn hội thoại thường ngày sử dụng rất vui được gặp bạn

  • Hội thoại 1:

Laura: Hi there! I'm Laura. Really nice to meet you! (Chào bạn! Tôi là Laura. Rất vui được gặp bạn!)

James: Hello, Laura! I'm James. The pleasure is mine. (Xin chào, Laura! Tôi là James. Vinh dự của tôi)

Laura: I've heard so much about your innovative projects. It's truly inspiring. (Tôi đã nghe rất nhiều về những dự án sáng tạo của bạn. Nó thực sự truyền cảm hứng)

James: Thank you, Laura. I'm passionate about pushing boundaries and finding new solutions. (Cảm ơn bạn, Laura. Tôi đam mê việc vượt qua các ranh giới và tìm kiếm giải pháp mới)

Laura: Your enthusiasm is contagious. I'm looking forward to collaborating with you. (Sự nhiệt tình của bạn có tính lan truyền. Tôi rất mong được hợp tác với bạn)

James: Likewise, Laura! Let's create something amazing together. (Tôi cũng như vậy, Laura! Hãy cùng nhau tạo ra điều gì đó tuyệt vời)

  • Hội thoại 2:

John: Hi there! Are you the new team member? (Chào bạn! Bạn có phải là thành viên mới của nhóm?)

Alice: Yes, I am. I'm Alice. Nice to meet you! (Vâng, đúng vậy. Tôi là Alice. Rất vui được gặp bạn!)

John: Pleasure to meet you too, Alice. I'm John, one of the senior developers. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn, Alice. Tôi là John, một trong những nhà phát triển cao cấp)

Alice: I've heard wonderful things about the team. (ôi đã nghe những điều tuyệt vời về đội)

John: Well, we're happy to have you on board. If you need anything, feel free to ask. (Ồ, chúng tôi rất vui khi có bạn tham gia. Nếu bạn cần bất cứ điều gì, hãy hỏi)

Alice: Thank you, John. I'm looking forward to working with everyone. (Cảm ơn John. Tôi rất mong được làm việc với mọi người)

Trong bài học về mẫu câu rất vui được gặp bạn tiếng Anh ở trên chúng tôi đã tổng hợp chi tiết về các mẫu câu đồng nghĩa và hội thoại liên quan. Hy vọng qua bài học này của hoctienganhnhanh.vn, bạn sẽ có thể thu thập được nhiều mẫu câu mới và áp dụng được chúng vào thực tế nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top