Rau diếp cá tiếng Anh là gì? Cách phát âm, từ vựng liên quan
Rau diếp cá tiếng Anh là fish mint (phát âm là /fɪʃ mint/). Học ngay cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan và đoạn hội thoại về diếp cá trong thực tế.
Rau diếp cá có hương vị thanh mát, dễ ăn và có thể dễ dàng tìm thấy ở các vùng đất ẩm ven ao hồ. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc rau diếp cá tiếng Anh là gì hay chưa? Trong bài học này, hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về tên gọi, cách phát âm và ví dụ về loại rau quen thuộc này nhé!
Rau diếp cá tiếng Anh là gì?
Rau diếp cá sống trong tự nhiên
Rau diếp cá trong tiếng Anh là fish mint, từ vựng nói về loài cây thân thảo, lá màu xanh sẫm hình trái tim, cụm hoa nhỏ màu vàng nhạt. Diếp cá còn có tên gọi khác là dấp cá hay ngư tinh thảo, có vị chua nhẹ, hơi tanh, tính mát.
Diếp cá chứa nhiều vitamin và khoáng chất thiết yếu cho cơ thể như vitamin A, B1, C, E, canxi, kali, sắt có tác dụng thanh nhiệt giúp cơ thể đào thải độc tố hiệu quả. Rau có thể chế biến thành nhiều món ăn như trộn gỏi, nấu canh, ăn sống, ép lấy nước.
Cách phát âm: Từ vựng rau diếp cá (Fish mint): /fɪʃ mint/ có phiên âm này gồm 2 âm tiết.
Trong đó:
- Fish /fɪʃ/: Phát âm giống như “fee-sh”
- Mint /mint/: Phát âm giống như “min-t”
Ví dụ:
- I avoid dishes with fish mint because of its strong odor. (Tôi tránh các món có rau diếp cá vì mùi hương của nó quá mạnh)
- Fish mint salad is a popular dish in some regions, but it's not for everyone. (Món salad rau diếp cá là một món ăn phổ biến ở một số vùng miền, nhưng không phải ai cũng thích ăn)
- The chef garnishes the dish with a sprig of fresh fish mint. (Đầu bếp trang trí món ăn bằng một nhánh rau diếp cá tươi)
- Despite its name, fish mint is not related to fish at all; it's actually an herb. (Mặc dù có tên là rau diếp cá, nhưng nó không có liên quan gì đến cá cả; thực ra nó là một loại thảo mộc)
- My grandmother swears by fish mint tea as a remedy for indigestion. (Bà tôi tin vào trà diếp cá là phương thuốc chữa đau dạ dày)
- Fish mint is commonly used in Vietnamese cuisine, especially in soups and salads. (Rau diếp cá thường được sử dụng trong các món Việt, đặc biệt là trong các món canh và salad)
- Some people add a splash of fish mint juice to their cocktails for an extra kick of flavor. (Một số người thêm một chút nước ép rau diếp cá vào cocktail để tăng thêm hương vị)
- The aroma of fish mint lingered in the kitchen long after the meal was finished. (Mùi thơm của rau diếp cá vẫn còn trong bếp sau khi bữa ăn đã kết thúc)
- I accidentally mistook fish mint for basil and ruined the dish. (Tôi vô tình nhầm rau diếp cá thành húng quế và điều này đã làm hỏng món ăn)
- The tangy flavor of fish mint complements seafood dishes perfectly. (Hương vị chua của rau diếp cá rất hoàn hảo khi kết hợp với hải sản)
Cụm từ đi với từ vựng rau diếp cá (fish mint) trong tiếng Anh
Món gỏi rau diếp cá hấp dẫn
Dưới đây là các cụm từ kết hợp với từ vựng rau diếp cá (Fish mint) trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo để có thêm kiến thức từ vựng.
- Fish mint leaves: Lá rau diếp cá
- Fish mint plant: Cây rau diếp cá
- Fish mint salad: Salad rau diếp cá
- Fish mint soup: Canh rau diếp cá
- Fish mint juice: Nước ép rau diếp cá
- Fish mint tea: Trà rau diếp cá
- Fish mint garnish: Trang trí bằng rau diếp cá
- Fish mint aroma: Mùi hương của rau diếp cá
- Fish mint flavor: Hương vị của rau diếp cá
- Fish mint and shrimp salad: Salad rau diếp cá và tôm
Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng rau diếp cá bằng tiếng Anh
Rau diếp cá già sẽ có hoa màu trắng
Sau khi học xong kiến thức về từ vựng rau diếp cá tiếng Anh là gì, dưới đây là đoạn hội thoại ngắn tại chợ rau sử dụng từ vựng fish mint - rau diếp cá mà bạn có thể tham khảo để biết cách áp dụng trong tình huống thực tế:
Seller: Good morning! Would you like to buy some fresh vegetables today? (Chào buổi sáng! Hôm nay bạn có muốn mua một vài loại rau tươi không?)
Lan: Good morning! What do you have? (Chào buổi sáng, bạn bán rau gì vậy?)
Seller: Well, I have a variety of vegetables here like basil, cilantro, and some fish mint. (Tôi có bán một số loại rau như húng quế, ngò và rau diếp cá)
Lan: Fish mint? I've never seen that before. What do I use it for? (Rau diếp cá? Tôi chưa bao giờ thấy trước đây. Tôi có thể sử dụng nó để làm gì?)
Seller: Fish mint is often used in Vietnamese cuisine. It has a unique flavor that goes well with seafood dishes. Some people also use it in salads or to make tea. (Rau diếp cá thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam. Nó có hương vị đặc biệt thích hợp với các món hải sản. Một số người cũng sử dụng nó trong các món salad hoặc để pha trà)
Lan: That's interesting. I'll take a bunch of fish mint, please. (Thú vị quá. Tôi sẽ lấy một bó rau diếp cá)
Seller: Sure thing. Here you go. (Vâng, của bạn đây)
Rau diếp cá tiếng Anh là gì đã được giải đáp qua bài học này. Hoctienganhnhanh.vn mong rằng qua kiến thức về từ vựng, phát âm, ví dụ và hội thoại hữu ích này sẽ giúp bạn biết cách dùng fish mint (diếp cá) chính xác nhất. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh mỗi ngày để nâng cao trình độ tiếng Anh bạn nhé!