Rau má tiếng Anh là gì? Cách đọc từ vựng này chuẩn nhất
Rau má tiếng Anh là pennywort, loại rau “thần dược” có vị đắng; học cách đọc, cụm từ liên quan, cách sử dụng từ vựng rau má trong tiếng Anh qua ví dụ, hội thoại.
Rau má là một trong những loại rau đắng, sẽ có nhiều bạn không thích nó trong đó có tôi. Tuy nhiên đây thực ra là một minh chứng cho câu “thuốc đắng dã tật”, rau má tuy đắng nhưng lại tốt cho sức khỏe, không những là đồ ăn, nước uống mà còn là vị thuốc.
Vậy bạn có biết rau má tiếng Anh là gì không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh đọc hết bài học này để có thêm kiến thức từ vựng tiếng Anh bổ ích về rau má nhé!
Rau má dịch sang tiếng Anh là gì?
Rau má trong tiếng Anh.
Rau má tiếng Anh là pennywort, danh từ chỉ loại rau có vị đắng nhẹ, tính mát, chứa nhiều saponin (có trong nhân sâm) tốt cho tái tạo da và vitamin B1 tốt cho hệ thần kinh, cải thiện trí nhớ, ngoài ra rau má có thể kiểm soát acid trong dạ dày và cải thiện vấn đề về tiêu hóa như táo bón, chính vì vậy mà rau má được xem như một loại “thần dược”.
Lưu ý:
- Rau má là tên gọi dân gian, trong y học loại thảo mộc này có tên gọi khác là tích tuyết thảo hay liên tiền thảo.
- Ngoài pennywort là rau má thì centella cũng được gọi là rau má, tuy nhiên từ pennywort thông dụng hơn.
Ý nghĩa về rau má: Nếu bạn là người con Việt Nam, chắc hẳn đã từng nghe câu “Dân Thanh Hóa ăn rau má, phá đường tàu”, rau má ở trong câu nói này được xem là biểu tượng của người dân Thanh Hóa, nơi có những con người chất phát, cần cù, siêng năng, nhưng lại được hiểu là người dân Thanh Hóa “phá hoại”.
Thực chất, câu nói kia xuất phát từ câu chuyện người dân Thanh Hóa ăn rau má cầm hơi để góp gạo cho các chú bộ đội nơi chiến trường, họ phá hủy đường tàu do thực dân Pháp xây dựng, khi chúng xâm lược nước nhà.
Cách đọc từ rau má trong tiếng Anh theo từ điển Cambridge
Để có thể đọc được từ rau má trong tiếng Anh có hai cách, một là nghe đọc, hai là nhìn vào phiên âm. Tuy nhiên khi nghe bạn có thể nghe sai qua từ khác hoặc sót âm tiết, còn đối với cách nhìn phiên âm bạn có thể đọc đúng một cách dễ dàng.
Phiên âm từ pennywort (rau má) theo từ điển Cambridge:
- Giọng Anh Anh UK: /ˈpen.i.wɜːt/
- Giọng Anh Mỹ US: /ˈpen.i.wɝːt/
Một số ví dụ sử dụng từ vựng rau má tiếng Anh
Sử dụng từ rau má dịch sang tiếng Anh trong ví dụ.
Ngay sau khi biết rau má trong tiếng Anh và cách đọc đúng thì hãy học cách sử dụng từ vựng này trong các mẫu câu ví dụ, để hiểu hơn về loại rau được xem là “thần dược” này nhé!
- Pennywort is one of the herb plants rich in vitamin C, helping boost the immune system and maintain good health. (Rau má là một trong những loại thảo mộc giàu vitamin C, giúp tăng cường hệ miễn dịch và duy trì sức khỏe tốt)
- Adding pennywort to the daily diet not only provides numerous nutrients but also enhances the flavor of the food. (Thêm rau má vào chế độ dinh dưỡng hàng ngày không chỉ giúp cung cấp nhiều dưỡng chất mà còn làm tăng thêm hương vị của món ăn)
- In traditional medicine, pennywort is considered a "miracle herb" that aids in relieving cold symptoms and soothing sore throats. (Trong y học dân gian, rau má được coi là một "thần dược" giúp giảm cảm lạnh và làm dịu cảm giác đau họng)
- Extracts from pennywort are commonly used in skincare products, promoting skin regeneration and reducing acne. (Chiết xuất từ rau má thường được sử dụng trong sản phẩm chăm sóc da, giúp tái tạo làn da và giảm mụn)
- Several East Asian countries often use pennywort as a primary ingredient for refreshing summer drinks. (Một số nước Á Đông thường sử dụng rau má làm nguyên liệu chính để làm nước uống giải nhiệt vào mùa hè)
- Due to its low calorie content and high fiber, pennywort is frequently incorporated into weight loss diets. (Do chứa ít calo và giàu chất xơ, rau má thường được thêm vào chế độ ăn giảm cân)
- Scientific studies have revealed that pennywort contains beta-carotene (precursor to vitamin A), acting as an antioxidant that inhibits the inactivation of free radicals, thereby reducing the risk of cancer. (Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng rau má có chứa hợp chất beta carotene (tiền vitamin A) chống oxy hóa, giúp ức chế sự bất hoạt của các gốc tự do, giảm thiểu khả năng mắc ung thư)
- Research has also indicated that pennywort may help regulate blood sugar levels, providing support for individuals with diabetes. (Một số nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng rau má có thể giúp kiểm soát đường huyết, hỗ trợ người mắc bệnh tiểu đường)
Các cụm từ đi với từ vựng rau má tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh có chứa từ pennywort (rau má).
Khi học về từ vựng rau má trong tiếng Anh, ngoài từ pennywort (rau má) ra còn có nhiều cụm từ tiếng Anh khác gắn liền với rau má mỗi khi chúng ta nói về loại rau này. Chẳng hạn như:
- Nước rau má đậu xanh: Pennywort and mung bean drink.
- Nước ép rau má: Pennywort juice.
- Sinh tố rau má: Pennywort smoothie.
- Mặt nạ rau cá: Pennywort fish-shaped mask.
- Rễ cây rau má: Pennywort root.
- Lá rau má: Pennywort leaves.
- Cây rau má: Pennywort plant.
- Gỏi rau má: Pennywort salad.
- Cháo rau má: Pennywort congee.
- Canh rau má: Pennywort soup.
- Rau má xào: Stir-fried pennywort.
- Bánh flan rau má: Pennywort flan.
- Vị đắng của rau má: Bitter taste of pennywort.
- Uống nước rau má: Drinking pennywort water.
- Kem Yoosun rau má: Yoosun pennywort ice cream.
- Vườn rau má: Pennywort garden.
- Nhổ rau má: Harvesting pennywort.
- Rửa rau má: Washing pennywort.
Hội thoại sử dụng từ vựng rau má tiếng Anh
Trò chuyện bằng tiếng Anh về rau má.
Đoạn hội thoại sau đây có sử dụng từ rau má dịch sang tiếng Anh, giữa hai chị em Minh và Hà Anh, họ kể về tuổi thơ và món ăn ngon từ loại rau này.
Minh: Ha Anh, why did you choose a drink with pennywort? (Hà Anh ơi, sao chị lại chọn đồ uống có rau má vậy?)
Ha Anh: Oh, pennywort is not only fragrant but also very good for health. It helps boost the immune system. (À, rau má không chỉ thơm ngon mà còn rất tốt cho sức khỏe. Nó giúp tăng cường hệ miễn dịch đấy)
Minh: I remember back in the day; we used to go to the crossroads at the entrance of the village to drink pennywort and mung bean water. (Em nhớ ngày xưa, chúng mình thường ra ngoài ngã ba đầu làng để uống nước đậu xanh rau má.)
Ha Anh: Exactly. Now I don't see people selling it anymore. Nowadays, people often eat it raw, make pennywort salad, or pennywort juice. (Đúng vậy. Giờ chị không thấy người ta bán nữa. Bây giờ chị thấy người ta hay ăn sống, làm gỏi rau má hoặc làm nước ép rau má)
Minh: Wow, that sounds delicious. Could you show me how to make pennywort salad with shrimp? (Wow, nghe có vẻ ngon quá. Chị có thể chỉ cho em cách làm gỏi rau má với tôm không?)
Ha Anh: Of course, Minh. Let's buy some pennywort and shrimp, then we can go to my place to make it. (Được thôi Minh. Chúng ta sẽ mua một ít rau má và tôm sau đó cùng về nhà chị để làm nha)
Vậy là kết thúc bài học “rau má tiếng Anh là gì” rồi, ngoài tên tiếng Anh của rau mà là pennywort ra, bạn học thêm cách đọc từ này đúng theo phiên âm giọng Anh, Mỹ. Hy vọng, sau khi đọc hết bài học này bạn sẽ cảm thấy rau má qua ngôn ngữ tiếng Anh nó cũng khá thú vị và dễ học không thua gì tiếng Việt. Hãy đón đọc nhiều bài học bổ ích khác trên hoctienganhnhanh.vn nữa nhé!