Rau ngổ tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Rau ngổ tiếng Anh là coriander, phát âm là /ˌkɒr.iˈæn.dər/. Hiểu rõ cách phát âm chuẩn, ví dụ song ngữ, cụm từ liên quan và hội thoại giao tiếp.
Rau ngổ hay còn gọi là ngò om, là thành phần không thể thiếu để tạo nên hương vị đặc trưng cho món ăn như bún chả, phở, gỏi cuốn của Việt Nam. Loài rau này còn mang nhiều lợi ích cho sức khỏe, đặc biệt là chất khoáng. Vậy bạn đã biết rau ngổ tiếng Anh là gì chưa? Hãy để học tiếng Anh nhanh giải đáp nhanh cho bạn qua các ví dụ và hội thoại thực tế nhé.
Rau ngổ dịch sang tiếng Anh là gì?
Rau ngổ thường được trồng ở nơi có đất ẩm ướt
Rau ngổ (hay còn được gọi là ngò om) có bản dịch tiếng Anh chính xác là coriander. Đây là một loại rau thơm phổ biến trong ẩm thực Việt Nam. Nó có vị cay nhẹ, hơi đắng và mùi thơm nồng đặc trưng. Rau ngổ thường được sử dụng để ăn sống hoặc xào nấu.
Cách phát âm: Theo từ điển Cambridge Dictionary, từ rau ngổ trong tiếng Anh được phát âm theo 2 cách khác nhau theo chuẩn IPA:
- Anh - Anh: /ˌkɒr.iˈæn.dər/
- Anh - Mỹ: /ˈkɔːr.i.æn.dɚ/
Sự khác nhau ở 2 cách phát âm chính là trọng âm, với cách phát âm Anh - Anh, trọng âm của từ coriander là ở âm thứ 3, còn phát âm Anh - Mỹ là trọng âm ở âm đầu tiên. Như vậy, bạn đọc cần chú ý tới cách phát âm chính xác của từ đó để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
Ví dụ:
- I added a pinch of coriander to the curry for extra flavor. (Tôi đã thêm một ít rau ngổ vào món cà ri để tăng thêm hương vị.)
- Coriander is a member of the carrot family. (Rau ngổ là thành viên của họ cà rốt.)
- Coriander seeds are used in many Middle Eastern and Indian dishes. (Hạt rau ngổ được sử dụng trong nhiều món ăn Trung Đông và Ấn Độ.)
- Fresh coriander leaves are a popular garnish for Mexican food. (Lá rau ngổ tươi là một món ăn kèm phổ biến cho món ăn Mexico.)
- Coriander is also known as Chinese parsley. (Rau ngổ còn được gọi là rau mùi Trung Quốc.)
Từ vựng liên quan đến rau ngổ trong tiếng Anh
Cây rau ngổ được dùng khá phổ biến trong các món ăn
Tiếp nối bài học về rau ngổ tiếng Anh là gì, chúng ta hãy cùng điểm qua một số cụm từ vựng liên quan đến loại rau này trong tiếng Anh nhé!
- Coriander leaves: Lá rau ngổ
- Coriander seeds: Hạt rau ngổ
- Coriander powder: Bột rau ngổ
- Coriander sauce: Sốt rau ngổ
- Coriander garnish: Trang trí rau ngổ
- Coriander salad: Salad rau ngổ
- Coriander soup: Súp rau ngổ
- Coriander stir-fry: Món xào rau ngổ
- To grow coriander: Trồng rau ngổ
- Fresh coriander: Rau ngổ tươi
- Vietnamese coriander: Rau ngổ Việt Nam
- A handful of coriander leaves: Một nắm lá rau ngổ
- A bunch of coriander: Một bó rau ngổ
- A side of coriander salad: Món salad rau ngổ ăn kèm
Hội thoại sử dụng từ vựng rau ngổ bằng tiếng Anh
Cây rau ngổ thường dùng để nấu canh cá chua
Sau khi đã tìm hiểu về bản dịch từ rau ngổ trong tiếng Anh, cũng như học các cụm từ liên quan. Chúng ta hãy cùng thực hành đoạn hội thoại sau để nắm rõ hơn về từ rau ngổ trong bài học “Rau ngổ tiếng Anh là gì” các bạn nhé!
-
Dialogue 1:
Sarah: This is delicious! What is that herb in the salad? (Món này ngon tuyệt! Loại thảo mộc đó trong salad là gì?)
Nam: That's Vietnamese coriander. It's a popular herb in Vietnamese cuisine. (Đó là rau ngổ Việt Nam. Nó là một loại rau thơm phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.)
Sarah: I've never heard of it before. It has a lovely flavor. (Tôi chưa từng nghe về nó. Nó có hương vị rất tuyệt vời.)
Nam: Yes, it's a bit like cilantro, but it has a more unique flavor and aroma. (Đúng vậy, nó hơi giống rau mùi tây, nhưng nó có hương vị và mùi thơm độc đáo hơn.)
Sarah: I'd love to try using it in my own cooking. Do you have any recipes? (Tôi rất muốn thử sử dụng nó trong nấu ăn của riêng mình. Bạn có công thức nào không?)
Nam: Yes, I do. I'd be happy to share some recipes with you. (Có chứ, tôi rất sẵn lòng chia sẻ một số công thức với bạn.)
Sarah: Thank you! I can't wait to try them. (Cảm ơn bạn! Tôi rất háo hức muốn thử chúng.)
Nam: You're welcome. I hope you enjoy them! (Không có gì. Chúc bạn ngon miệng!)
-
Dialogue 2:
Mai: Lek, what is this herb? (Lek, loại thảo mộc này là gì?)
Lek: This is Vietnamese coriander. (Đây là rau ngổ ở Việt Nam đấy)
Mai: I love coriander! It's a very popular herb in Vietnam. (Tôi thích rau ngổ! Nó là một rau thơm rất phổ biến ở Việt Nam.)
Lek: Yes, it has a unique flavor and aroma that many people enjoy. (Đúng vậy, nó có hương vị và mùi thơm độc đáo mà nhiều người yêu thích.)
Mai: Can I use coriander in Thai cuisine? (Tôi có thể sử dụng rau ngổ trong ẩm thực Thái Lan không?)
Lek: Of course! It can be added to salads, soups, stir-fries, and even as a garnish. (Tất nhiên rồi! Nó có thể được thêm vào salad, súp, món xào, và thậm chí là trang trí món ăn.)
Mai: Thanks, Lek! I'll definitely try some coriander dishes while I'm in Thailand. (Cảm ơn bạn, Lek! Tôi chắc chắn sẽ thử một số món rau ngổ trong khi ở Thái Lan.)
Lek: You're welcome, Mai. I hope you enjoy it! (Không có gì, Mai. Chúc bạn ngon miệng!)
Như vậy, bài viết trên cũng đã tổng hợp tất tần tật những kiến thức về rau ngổ tiếng Anh là gì rồi. Hy vọng, với những thông tin hữu ích mà hoctienganhnhanh.vn cung cấp sẽ giúp bạn tăng thêm vốn từ vựng cho mình. Và đừng quên luyện tập sử dụng chúng thường xuyên để tránh bị quên các bạn nhé!
Chuyên mục từ vựng tiếng Anh vẫn sẽ tiếp tục với chuỗi bài học hay và thú vị hơn nữa. Hãy theo dõi thường xuyên để đón đọc các bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!