Rau răm tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan
Rau răm tiếng Anh là Vietnamese coriander (phát âm là /vɪˌɛt.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈændər/). Học cách phát âm chuẩn, ví dụ minh hoạ và hội thoại về từ vựng này.
Rau răm là một loại cây ẩm thực phổ biến trong ẩm thực Đông Nam Á và Việt Nam, tên khoa học của nó là Persicaria odorata. Vậy bạn có biết rau răm tiếng Anh là gì và đọc như thế nào cho đúng hay chưa? Nếu chưa, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức về loại rau này trong bài học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, gia vị ngày hôm nay để tìm ra câu trả lời cho mình nhé!
Rau răm tiếng Anh là gì?
Rau răm dịch sang tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, rau răm có tên gọi là Vietnamese coriander, đây là loại rau gia vị có vị cay và hắc, giúp kích thích vị giác khi ăn kèm, chúng thường sinh trưởng tốt ở vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới. Hơn nữa, hoa rau răm thường có màu tím nhạt, khá nhỏ.
Rau răm không chỉ là một gia vị mà nó còn có nhiều hoạt chất có lợi cho sức khỏe như chứa nhiều chất chống oxy hóa và có thể giúp cải thiện tiêu hóa.
Cách phát âm của từ rau răm theo 2 ngôn ngữ US và UK:
- Phiên âm Anh Anh (US): /vɪˌɛt.nəˈmiːz ˌkɒr.iˈændər/
- Phiên âm Anh Mỹ (UK): /ˌvjet.nəˈmiːz ˌkɒriˈændə/
Dựa vào phiên âm, cách đọc từ rau răm chuẩn theo giọng Anh - Anh và Anh - Mỹ có sự khác nhau cơ bản về trọng âm.
Ví dụ sử dụng từ vựng rau răm bằng tiếng Anh
Các ví dụ cụ thể với từ vựng rau răm bằng tiếng Anh
Ví dụ tiếng Anh với từ vựng rau răm (Vietnamese coriander) dưới đây sẽ giúp bạn học có thêm kiến thức về đặc điểm của rau răm:
- Could you chop some Vietnamese coriander for the pho? (Bạn có thể băm một ít rau răm cho phở không?)
- This soup is garnished with fresh Vietnamese coriander leaves. (Súp này được trang trí bằng lá rau răm tươi)
- Vietnamese coriander adds a refreshing flavor to the dish. (Rau răm thêm vào một hương vị sảng khoái cho món ăn)
- I sprinkle Vietnamese coriander on top of my tacos for extra flavor. (Tôi rải rau răm lên trên taco của mình để thêm hương vị)
- Vietnamese coriander is a versatile herb that can be used in various dishes. (Rau răm là một loại thảo mộc linh hoạt có thể được sử dụng trong nhiều món ăn khác nhau)
- The Vietnamese coriander-infused oil gives a unique taste to the dish. (Dầu thơm rau răm mang lại một hương vị độc đáo cho món ăn)
- Vietnamese coriander leaves are commonly used in Asian and Latin American cuisines. (Lá rau răm thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á và châu Mỹ Latin)
Cụm từ đi với từ vựng rau răm trong tiếng Anh
Một số từ vựng thường đi cùng với rau răm trong tiếng Anh
Hoctienganhnhanh.vn đã giải đáp giúp bạn học câu hỏi Rau răm tiếng Anh là gì?. Vì thế trong phần tiếp theo, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan loại rau này dưới đây nhé!
- Rau răm cho phở: Vietnamese coriander for pho
- Lá rau răm tươi: Fresh Vietnamese coriander leaves
- Rau răm cho món ăn: Vietnamese coriander for dishes
- Lá rau răm trong salad: Vietnamese coriander in salad
- Rau răm cho nước sốt: Vietnamese coriander for gravy
- Rau răm cho mì xào: Vietnamese coriander for stir-fry
- Lá rau răm cho ốc: Vietnamese coriander for snails
- Rau răm trong súp: Vietnamese coriander in soup
- Lá rau răm cho nước chấm: Vietnamese coriander for dipping sauce
- Rau răm cho thịt nướng: Vietnamese coriander for grilled meat
- Rau răm trong trà: Vietnamese coriander in tea
Đoạn hội thoại sử dụng từ vựng rau răm dịch sang tiếng Anh
Giao tiếp tiếng Anh với từ vựng rau răm
- Hội thoại 1:
Anna: This soup tastes amazing! What's in it? (Cái súp này thật tuyệt! Trong đó có gì vậy?)
David: Thank you! I used chicken, mushrooms, and Vietnamese coriander for flavor. (Cảm ơn bạn! Tôi đã dùng gà, nấm và rau răm để tạo hương vị)
Anna: The Vietnamese coriander really adds a nice touch to it. (Rau răm thực sự tạo nên một điểm nhấn đẹp cho nó)
David: I'm glad you like it! I think Vietnamese coriander makes everything better. (Tôi rất vui bạn thích nó! Tôi nghĩ rau răm làm cho mọi thứ trở nên ngon hơn)
- Hội thoại 2:
Sophia: Wow, this salad is so fresh! What's the secret ingredient? (Ồ, món salad này thật tươi mới! Thành phần bí mật là gì vậy?)
Ben: It's the Vietnamese coriander! I think it gives the salad a vibrant flavor. (Đó là rau răm! Tôi nghĩ nó mang lại cho salad một hương vị sôi động)
Sophia: I've never tried Vietnamese coriander in a salad before, but I love it! (Tôi chưa bao giờ thử rau răm trong một món salad trước đây, nhưng tôi thích nó!)
Ben: It's one of my favorite herbs to use. It's so versatile! (Đó là một trong những loại thảo mộc yêu thích của tôi để sử dụng. Nó rất linh hoạt!)
Vậy là bài học hôm nay về rau răm tiếng Anh là gì đã kết thúc. Hy vọng qua bài học trên, các bạn học có thể dễ dàng gọi tên rau răm dịch sang tiếng Anh là Vietnamese coriander. Hãy bấm theo dõi hoctienganhnhanh.vn để học nhiều từ vựng tiếng Anh hay và ý nghĩa hơn nhé! Chúc các bạn có lộ trình học hiệu quả!