Redamancy là gì? Ý nghĩa & cách phát âm chuẩn của người Anh
Redamancy nghĩa là tình yêu có sự đáp trả, một những từ vựng hiếm gặp trong giao tiếp hàng ngày, có cách phát âm, sử dụng riêng biệt theo văn phong của người Anh.
Redamancy là một trong những từ vựng vay mượn có mặt trong từ điển của người Anh nhưng rất hiếm khi sử dụng. Cho nên người học tiếng Anh thường tìm kiếm thông tin về cách phát âm ý nghĩa và các ví dụ minh họa của từ vựng này. Trong chuyên mục bài viết redamancy là gì ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh tổng hợp những thông tin liên quan đến từ redamancy giúp cho người học tiếng Anh có thể bổ sung thêm nguồn từ vựng phong phú cho mình.
Từ redamancy nghĩa tiếng Việt là gì?
Tìm hiểu về ý nghĩa của từ redamancy
Đôi khi người học tiếng Anh khó có thể tìm hiểu được ý nghĩa và cách phát âm của tất cả các từ vay mượn trong từ điển Cambridge English. Cho nên ý nghĩa của từ redamancy được tổng hợp là sự trân trọng và đáp lại tình yêu của hai người dành cho nhau.
Redamancy là một từ vay mượn từ tiếng Latin redamantia xuất hiện trong từ điển tiếng Anh vào những năm 1600. Ý nghĩa của từ redamancy trong tình yêu là tình yêu đã được đáp lại đem đến cảm giác sâu sắc và chân thành của những người yêu nhau.
Người Anh cũng sử dụng từ vựng này để nói về sự kết nối tinh thần mạnh mẽ tình yêu không có sự chiếm hữu mà chỉ có sự hiểu biết và tôn trọng. Đây là một từ vựng được sử dụng phổ biến trong thơ ca, những áng văn xuôi ca ngợi về tình yêu trọn vẹn, sự kết nối sâu sắc và đáp lại những thứ mà họ đã cho đi.
Ví dụ: Human beings always admire redamancy as the greatest gift which you give to your partner. (Con người luôn luôn ngưỡng mộ tình yêu chân thành như một món quà tuyệt vời nhất mà bạn muốn trao đến cho người bạn đời của mình.)
Cách phát âm redamancy theo chuẩn phiên âm IPA
Cách phát âm chuẩn xác từ redamancy theo tiêu chuẩn phiên âm toàn cầu IPA
Đối với người học tiếng Anh bên cạnh việc tìm hiểu về ngữ nghĩa của từ redamancy, chúng ta cũng cần biết đến cách phát âm chuẩn xác của từ vựng này theo ngữ điệu của người Anh và người Mỹ. Đó là cách phát âm theo đúng các tiêu chuẩn phiên âm quốc tế toàn cầu IPA của từ redamancy là /'re də mansi/.
Đây là một loại từ đa âm tiết nên người học tiếng Anh cần chú ý đến cách nhấn mạnh trọng âm của từ đầu tiên. Đặc biệt là sự biến đổi của nguyên âm /a/ của âm tiết thứ hai trong từ redamancy thành nguyên âm /ə/ có cách đọc tương tự như âm /ơ/ trong tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa redamancy trong từ điển Cambridge
Ngữ nghĩa của các từ đồng nghĩa với từ redamancy trong tiếng Anh
Để làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình thì người học có thể cập nhật thêm những từ đồng nghĩa với từ redamancy. Tất cả những từ đồng nghĩa đều được tổng hợp trong bảng và kèm ví dụ như sau:
Synonyms |
Meaning |
Synonyms |
Meaning |
Mutual affection |
Cả hai đều có tình cảm |
Soulmate love |
Tình yêu định mệnh |
Returned love |
Tình yêu được hồi đáp |
Twin flame love |
Tình yêu 2 chiều |
Echoed love |
Tình yêu có sự kết nối |
Unconditional love |
Tình yêu vô điều kiện |
Rekindled love |
Tình yêu thắp lại |
True love |
Tình yêu chân thật |
Double love |
Tình yêu trọn vẹn |
Perfect love |
Tình yêu hoàn hảo |
Devoted love |
Tình yêu đích thực |
Serendipitous love |
Tình yêu xứ mệnh |
Cụm từ liên quan từ vựng redamancy trong tiếng Anh
Ý nghĩa của các cụm từ liên quan đến redamancy
Người học tiếng Anh có thể nắm vững thêm nữa nghĩa của một số từ hoặc cụm từ kết hợp với từ redamancy mang những nữ nghĩa khác biệt. Vì vậy chúng cũng được sử dụng để làm tăng giá trị biểu cảm và sắc thái trong quá trình giao tiếp.
Phrase of redamancy |
Meaning |
Example |
A story of redamancy |
Câu chuyện tình yêu trọn vẹn |
My grandparents had a story of redamancy when they were young. (Ông bà của tôi đã có một câu chuyện tình yêu trọn vẹn khi họ còn trẻ.) |
The beauty of redamancy |
Vẻ đẹp của tình yêu có sự hồi đáp |
We just discover the beauty of redamancy when we love each other deeply. (Chúng ta chỉ khám phá được vẻ đẹp của tình yêu trọn khi chúng ta yêu nhau sâu sắc.) |
The power of redamancy |
Sức mạnh của tình yêu trọn vẹn |
They found each other after 20 losing years due to the power of redamancy. (Họ đã tìm thấy nhau sau 20 năm thất lạc nhờ vào sức mạnh của tình yêu trọn vẹn.) |
The wonder of redamancy |
Sự kỳ diệu của tình yêu trọn vẹn |
Their wonder of redamancy made that man conscious after a long time in a coma. (Sự diệu kỳ của tình yêu trọn vẹn đã làm cho người đàn ông đó tỉnh lại sau một thời gian dài bị hôn mê.) |
Rediscovering redamancy |
Tìm lại tình yêu đáp lại |
We always expect to rediscovering redamancy when we are in love. (Chúng ta thường hy vọng vào sự bền vững của tình yêu đáp lại khi chúng ta yêu nhau.) |
Như vậy, từ redamancy được vay mượn từ tiếng Latinh có nghĩa là tình yêu đáp lại và những ngữ nghĩa mang tính chất lãng mạn trong văn học. Để hỗ trợ cho quá trình học từ vựng tiếng Anh thì người học tiếng Anh có thể truy cập hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để cập nhật thêm những bài viết hữu ích cùng chủ đề nhé.