MỚI CẬP NHẬT

Rêu tiếng Anh là gì? Cách phát âm và cụm từ đi kèm

Rêu tiếng Anh là moss (phát âm là /mɒs/), là một loại thực vật thường mọc trên các bề mặt ẩm ướt như đá, gỗ, đất. Học cách phát âm và từ mới qua hội thoại.

Với những người đam mê thiên nhiên, cây cối thì chắc hẳn đã không còn quá xa lạ với cây rêu. Ta thường bắt gặp nó mọc trên các bề mặt ẩm ướt như đá, gỗ hoặc đất. Vậy rêu tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu về loài cây này qua các ví dụ và hội thoại thực tế.

Rêu dịch sang tiếng Anh là gì?

Từ rêu được dịch qua tiếng Anh là moss

Rêu trong tiếng Anh là moss, đây là tên một loại thực vật nhỏ, mọc thấp, không có hoa, thường bám trên đá, cây cối hoặc các bề mặt ẩm ướt khác. Rêu có nhiều màu sắc khác nhau, phổ biến nhất là màu xanh lá cây.

Cách phát âm từ rêu trong tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm từ rêu trong tiếng Anh

Nhiều người sẽ dễ nhầm lẫn từ rêu trong tiếng Anh là moss với từ “most”. Tuy nhiên từ moss sẽ khác ở âm đuôi. Từ most phát âm là /məʊst/, âm đuôi là “st” khác với từ moss âm đuôi là “s”. Từ rêu dịch qua tiếng Anh phát âm theo 2 cách phổ biến là:

  • Moss phát âm Anh - Anh là là /mɒs/
  • Moss phát âm Anh - Mỹ là /mɔːs/

Ví dụ sử dụng từ vựng rêu bằng tiếng Anh

Ví dụ minh họa sử dụng từ vựng rêu trong tiếng Anh

Để hiểu thêm về từ vựng rêu trong tiếng Anh, cùng hoctienganhnhanh.vn tìm hiểu về một số ví dụ minh họa dưới đây:

  • The rocks near the river are covered in lush green moss. (Những tảng đá gần sông được phủ bởi lớp rêu xanh tươi)
  • The old man sat on a mossy rock. (Ông lão ngồi trên một tảng đá phủ rêu)
  • The ancient temple walls were adorned with intricate moss patterns. (Những bức tường đền cổ được trang trí bằng các hoa văn rêu tinh tế)
  • The moss on the roof is a sign that the house is old. (Rêu trên mái nhà là dấu hiệu cho thấy ngôi nhà đã cũ)
  • She used moss to pack the delicate glass figurines. (Cô ấy dùng rêu để bọc những bức tượng nhỏ bằng thủy tinh mỏng manh)

Cụm từ đi với từ rêu dịch sang tiếng Anh

Các cụm từ thường đi với từ rêu khi dịch qua tiếng Anh

Những mảng rêu mọc trên những tảng đá, gỗ và đất tạo nên tấm thảm nhung đẹp. Cùng tìm hiểu về một số cụm từ phổ biến đi kèm với từ rêu dịch qua tiếng Anh:

  • Moss-covered: phủ đầy rêu
  • Moss-grown: mọc rêu
  • Moss-green: màu xanh rêu
  • Moss-like: giống như rêu
  • A moss garden: một khu vườn rêu
  • Mossy forest: rừng rêu
  • Mossy rock: đá bị phủ rêu
  • Mossy log: đốt gỗ bị phủ rêu
  • Mossy ground: mặt đất bị phủ rêu
  • Mossy trail: đường mòn có rêu phủ
  • Mossy tree trunks: thân cây có rêu bám
  • Mossy landscape: khung cảnh rừng rêu

Hội thoại sử dụng từ rêu bằng tiếng Anh

Hội thoại sử dụng từ rêu trong tiếng Anh

Sau khi nắm rõ được rêu tiếng Anh là gì, bạn hãy cùng thực hành đoạn hội thoại dưới đây để biết cách sử dụng chính xác trong đời sống hằng ngày:

  • Dialogue 1:

Trúc: Look at all the moss on the trees! (Nhìn kìa, rêu bám đầy cây kìa!)

Loan: I love the smell of moss. It's so fresh and clean. (Mình thích mùi rêu lắm. Nó rất tươi mát và sạch sẽ)

Trúc: Me too. I think it's because moss grows in such damp places. (Mình cũng vậy. Mình nghĩ đó là do rêu mọc ở những nơi ẩm ướt như vậy)

Loan: Do you think we could find some moss to take home with us? I'd love to plant it in my garden. (Bạn có nghĩ chúng ta có thể tìm thấy một ít rêu để mang về nhà không? Mình rất muốn trồng nó trong vườn của mình)

Trúc: Sure, I'm sure we can find some. Just be careful not to take too much. (Chắc chắn rồi, mình chắc chắn chúng ta có thể tìm thấy một ít. Chỉ cần cẩn thận không lấy quá nhiều)

  • Dialogue 2

Anh: Be careful, the path is slippery here. (Cẩn thận nhé, con đường ở đây trơn trượt)

: Why? (Tại sao vậy?)

An: There's a lot of moss on the rocks. (Có rất nhiều rêu trên đá)

: Oh, I see. (À, tôi hiểu rồi)

An: Yeah, moss can be really dangerous when it's wet. It's like walking on ice. (Vâng, rêu có thể rất nguy hiểm khi nó ướt. Nó giống như đi trên băng)

: I'll be careful. Thanks for the warning. (Tôi sẽ cẩn thận. Cảm ơn lời cảnh báo của bạn)

Trên đây là nội dung chi tiết về rêu tiếng Anh là gì. Thông qua cách phát âm, ví dụ và đoạn hội thoại minh hoạ, bạn có thể hiểu rõ về cách sử dụng và áp dụng vào giao tiếp.

Hãy theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh trên trang web hoctienganhnhanh.vn để cùng cập nhật những kiến thức mới nhất nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là gì? Ví dụ và cụm từ liên quan

Bên trái tiếng Anh là left - /left/ là từ dùng để chỉ phương hướng,…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top