MỚI CẬP NHẬT

Rong biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm, từ vựng liên quan

Rong biển tiếng Anh là seaweed, phát âm là /ˈsiː.wiːd/, là một loại tảo biển có giá trị dinh dưỡng rất cao. Học ngay cách phát âm, ví dụ, cụm từ liên quan.

Nếu bạn thường xuyên lướt các trang mạng xã hội thì sẽ ít nhất một lần thấy video “em bé chữa lành” Pamela Hải Đường ăn rong biển. Theo đó, có nhiều chuyên gia dinh dưỡng cũng có những phân tích về lợi ích mà rong biển mang lại cho trẻ em nói riêng và con người nói chung.

Được xem là nguyên liệu yêu thích của nhiều người vậy nên tần suất xuất hiện trong cuộc sống nhiều là điều hiển nhiên. Vậy rong biển tiếng Anh là gì? Cách phát âm và một số cụm từ liên quan như thế nào? Cùng học tiếng Anh khám phá nhé!

Rong biển tiếng Anh là gì?

Rong biển có chứa hàm lượng chất xơ cực kỳ cao

Rong biển dịch sang tiếng Anh là seaweed, có 2 cách hiểu về rong biển như sau:

  • Rong biển được xem là một đặc sản quý, thường xuất hiện trong các bữa ăn của vua chúa và hoàng tộc. Chúng ta vẫn thường bắt gặp món ăn rong biển sấy khô vô cùng ngon có thể ăn cùng với cơm trắng hoặc ăn không đều rất tuyệt.
  • Rong biển (tảo bẹ) có nhiều màu sắc đa dạng như đỏ, nâu đen và xanh lá cây. Loại thực vật này thích nghi tốt trong cả hai môi trường nước mặn và nước lợ. Rong biển thường phát triển trên các vách đá, rạn san hô, hoặc ở dưới tầng nước sâu nơi ánh sáng mặt trời vẫn có thể xuyên tới, giúp chúng thực hiện quá trình quang hợp

Hướng dẫn cách phát âm từ rong biển trong tiếng Anh như sau: /ˈsiː.wiːd/

Ví dụ:

  • She loves to eat seaweed snacks. (Cô ấy thích ăn các món ăn vặt từ rong biển)
  • Seaweed soup is a traditional Korean dish. (Canh rong biển là một món ăn truyền thống của Hàn Quốc)
  • Seaweed is rich in vitamins and minerals. (Rong biển rất giàu vitamin và khoáng chất)
  • The sushi is wrapped in seaweed. (Sushi được cuốn bằng rong biển)
  • Fishermen often have to remove seaweed from their nets before they can catch fish. (Fishermen often have to remove seaweed from their nets before they can catch fish)
  • Seaweed salad is a delicious and nutritious appetizer in many Asian cuisines. (Salad rong biển là một món khai vị ngon và bổ dưỡng trong nhiều nền ẩm thực châu Á)

Cụm từ đi với từ vựng rong biển (seaweed) trong tiếng Anh

Rong biển sấy khô là món khoái khẩu của nhiều bạn nhỏ

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến đi kèm với từ rong biển "seaweed" trong tiếng Anh cùng với dịch nghĩa:

  • Seaweed salad - Salad rong biển
  • Grape seaweed - Rong nho
  • Seaweed soup - Canh rong biển
  • Seaweed extract - Chiết xuất rong biển
  • Dried seaweed - Rong biển khô
  • Fresh seaweed - Rong biển tươi
  • Edible seaweed - Rong biển ăn được
  • Seaweed snack - Món ăn vặt từ rong biển
  • Seaweed fertilizer - Phân bón rong biển
  • Seaweed farming - Nuôi trồng rong biển
  • Seaweed bath - Tắm rong biển
  • Seaweed powder - Bột rong biển
  • Seaweed sheet - Lá rong biển
  • Seaweed nori - Rong biển nori (loại dùng trong sushi)
  • Seaweed kelp - Rong biển kelp (tảo bẹ)
  • Seaweed supplement - Thực phẩm bổ sung từ rong biển
  • Seaweed research - Nghiên cứu về rong biển
  • Seaweed industry - Ngành công nghiệp rong biển
  • Seaweed variety - Các loại rong biển
  • Seaweed habitat - Môi trường sống của rong biển

Tên gọi tiếng Anh món ăn chế biến từ rong biển

Cơm nắm rong biển dễ làm

Tiếp nối bài học từ vựng rong biển dịch sang tiếng Anh là gì và hiểu được hàm lượng dinh dưỡng mà chúng mang lại, chắc chắn bạn cũng nên tìm hiểu các loại món ăn sử dụng chúng. Dưới đây là tên một số món ăn phổ biến chế biến từ rong biển bằng tiếng Anh:

  • Seaweed Salad - Salad rong biển
  • Miso Soup with Seaweed - Canh miso với rong biển
  • Sushi Rolls (Maki) with Seaweed - Cuộn sushi (maki) với rong biển
  • Seaweed Soup - Canh rong biển
  • Seaweed Chips - Rong biển chiên giòn
  • Seaweed Rice Balls (Onigiri) - Cơm nắm rong biển (Onigiri)
  • Seaweed Tempura - Rong biển chiên giòn
  • Seaweed Stir-fry - Rong biển xào
  • Seaweed Wrap (Kimbap) - Cơm cuộn rong biển
  • Seaweed Porridge - Cháo rong biển
  • Seaweed Pancakes - Bánh kếp rong biển
  • Seaweed Tofu Soup - Canh đậu phụ rong biển
  • Seaweed and Fish Cake Soup - Canh rong biển và chả cá
  • Seaweed and Mushroom Soup - Canh rong biển và nấm

Đoạn hội thoại thực tế sử dụng từ vựng rong biển bằng tiếng Anh

Các loại rong biển khác nhau

Sau khi học xong kiến thức về từ vựng rong biển tiếng Anh là gì, dưới đây là đoạn hội thoại ngắn có sử dụng từ vựng này kèm dịch nghĩa:

Anna: Have you ever tried seaweed salad? (Bạn đã bao giờ thử salad rong biển chưa?)

John: Yes, I love it! It’s so refreshing and healthy. Do you have a favorite seaweed dish? (Rồi, mình rất thích! Nó rất tươi mát và tốt cho sức khỏe. Bạn có món rong biển nào yêu thích không?)

Anna: I really like seaweed soup, especially the Korean Miyeok-guk. It’s so comforting. (Mình thật sự thích canh rong biển, đặc biệt là món Miyeok-guk của Hàn Quốc. Nó rất ấm áp)

John: That’s a good one. Have you ever made sushi rolls with seaweed at home? (Đó là một món ngon. Bạn đã bao giờ tự làm sushi cuộn với rong biển ở nhà chưa?)

Anna: Yes, I have. It’s fun to make, but it takes some practice to get it right. Do you like dried seaweed snacks? (Rồi, mình đã làm rồi. Làm nó vui, nhưng cần phải thực hành mới làm đúng được. Bạn có thích các món ăn vặt từ rong biển khô không?)

John: Absolutely! They’re my go-to snack. I also add seaweed to my smoothies sometimes for extra nutrition. (Tất nhiên rồi! Đó là món ăn vặt ưa thích của mình. Thỉnh thoảng mình cũng thêm rong biển vào sinh tố để bổ sung dinh dưỡng)

Anna: That’s a great idea. I should try that. Seaweed is so versatile. (Đó là một ý tưởng hay. Mình nên thử xem. Rong biển thật sự rất đa dụng)

John: Definitely. It’s amazing how many different dishes you can make with seaweed. (Chắc chắn rồi. Thật tuyệt vời khi có thể làm nhiều món khác nhau từ rong biển)

Vậy là rong biển tiếng Anh là gì đã được hoctienganhnhanh.vn giải đáp chi tiết trong bài viết trên. Hy vọng qua bài viết này, bạn học có thể nắm vững được rong biển dịch sang tiếng Anh là seaweed, phát âm là /ˈsiː.wiːd/ và cách sử dụng từ vựng trong đời sống. Đừng quên theo dõi chuyên mục từ vựng tiếng Anh để học nhiều từ mới hay hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top