Run away có nghĩa là gì? Một số thành ngữ liên quan
Run away có nghĩa là chạy trốn, trốn thoát hoặc thoát khỏi; cụm động từ run away sử dụng trong các trường hợp cụ thể, trong thành ngữ tiếng Anh và hội thoại.
Khi bạn gặp phải những rắc rối trong cuộc sống đó có thể là tình cảm, công việc, gia đình,...khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn “chạy trốn” khỏi cảm giác đó. Và trong tiếng Anh có một cụm động từ khá quen thuộc, được dùng trong những ngữ cảnh này đó là run away.
Vậy bạn có biết run away có nghĩa là gì hay không? Nếu chưa tìm được nghĩa chính xác thì hãy cùng học tiếng Anh nhanh xem hết các nội dung sau đây để có ngay đáp án nhé!
Run away có nghĩa tiếng Việt là gì?
Run away có nghĩa là chạy trốn.
Cụm động từ run away (phát âm là /rʌn əˈweɪ/ ) có nghĩa là chạy trốn, bỏ chạy, tẩu thoát, trốn thoát, thoát khỏi hoặc chạy đi. Cụm từ này được dùng để diễn tả hành động chạy thật nhanh khỏi nơi nào đó khiến bạn cảm thấy nguy hiểm hoặc tình huống cấp bách. Đồng thời, run away cũng có thể được sử dụng trong tình huống yêu cầu bạn chạy theo một hướng nào đó.
Sau đây là một số tình huống cụ thể sử dụng cụm động từ run away:
-
Bạn gặp phải nguy hiểm.
Ví dụ: As soon as they heard the loud roar of the approaching wild animal, the campers had to run away to escape the potential danger. (Ngay khi họ nghe thấy tiếng gầm lớn của động vật hoang dã đang đến gần, những người đi cắm trại đã phải bỏ chạy để thoát khỏi nguy cơ gặp nguy hiểm)
-
Bạn cảm thấy bản thân gặp phải căng thẳng, mệt mỏi.
Ví dụ: After being betrayed by her honey, she ran away to a different city to heal her wounds on her own. (Sau khi bị người yêu phản bội, cô ấy đã chạy trốn đến một thành phố khác để tự mình chữa lành những tổn thương. )
-
Bạn cảm thấy công việc quá nhàm chán.
Ví dụ: The strict principles of the boss made me feel suffocated, and it was only when I quit that I could run away from his control. (Những nguyên tắc cứng nhắc của sếp khiến tôi cảm thấy ngột ngạt và chỉ khi tôi nghỉ việc thì tôi mới có thể thoát khỏi sự kiểm soát của ông ấy)
-
Bạn sai nhưng lại muốn chối bỏ trách nhiệm.
Ví dụ: When asked why the project failed, she immediately ran away, leaving her employees to face the scrutiny of the CEO. (Khi được hỏi tại sao dự án lại thất bại, cô ấy liền bỏ chạy và để lại nhân viên của mình đối mặt với sự tra khảo của tổng giám đốc. )
-
Bạn làm ăn không thuận lợi, gặp phải khó khăn về tài chính.
Ví dụ: In times of economic hardship, many people accumulate debts and try to run away from creditors by going abroad instead of staying to find solutions. (Khi kinh tế khó khăn, nhiều người bị vỡ nợ và họ tìm cách để trốn thoát khỏi chủ nợ bằng cách ra nước ngoài chứ không ở lại tìm cách giải quyết vấn đề)
Lưu ý: Ngoài run away, có rất nhiều từ đi với run trong tiếng Anh thông dụng khác có thể bạn chưa biết, chẳng hạn như:
- Run along: Đi đi, tiếp tục đi, tránh đi.
- Run out: Hết, cạn kiệt.
- Run after: Đuổi theo, cố gắng đạt được hoặc kiếm được cái gì đó.
- Run on: Tiếp tục kéo dài/ tiếp tục hoạt động, chạy (đối với máy móc).
- Run off: Đuổi theo, in, sao chép, hoặc chạy để tiêu hao năng lượng.
- Run into: Tình cờ gặp, va phải.
- Run by: Trình bày hoặc đề xuất ý kiến cho ai đó xem xét.
- Run against: Đối mặt với, phải đối mặt với khó khăn hoặc thách thức.
- Run down: Đi xuống, suy giảm, hao mòn.
- Run up: Tăng lên (giá cả, nợ,..).
- Run over: Chạy qua, làm bỏng qua (xe chạy qua).
- Run into: Tình cờ gặp, va phải.
- Run across: Tình cờ gặp, tìm thấy cái gì đó (thường là ngẫu nhiên).
- Run with: Tham gia cùng với ai đó, đồng ý với ý kiến của ai đó.
Các từ loại đi với cụm động từ run away trong tiếng Anh
Các cụm từ đi với run away.
Khi nói về cụm động từ run away, bạn thường nghĩ ngay đến các cụm từ khác đi với run trong tiếng Anh. Tuy nhiên trong nội dung này, chúng ta chỉ đề cập tới cụm động từ run away, chính vì vậy chúng tôi đã tìm hiểu và chia sẻ một số từ loại có thể đi với cụm động từ này trong tiếng Anh, để các bạn tham khảo.
Tính từ đi với cụm động từ run away:
- Frightened run away: Sợ hãi bỏ chạy.
- Desperate run away: Chạy trốn trong tuyệt vọng
- Quick run away: Chạy trốn nhanh chóng
- Silent run away: Bỏ chạy một cách im lặng
- Hasty run away: Vội vàng chạy trốn
Trạng từ đi với cụm động từ run away:
- Quickly run away: Nhanh chóng chạy trốn.
- Abruptly run away: Đột ngột bỏ chay.
- Desperately run away: Chạy trốn với tâm trạng tuyệt vọng.
- Carefully run away: Cẩn thận chạy trốn.
Giới từ đi với cụm động từ run away:
- Run away from: Chạy trốn khỏi.
- Run away to: Chạy trốn đến.
- Run away with: Chạy trốn cùng
- Run away by: Chạy trốn cùng.
Cụm từ cố định khác đi với run away:
- Run away from home: Chạy trốn khỏi nhà.
- Run away with the circus: Chạy trốn với đoàn xiếc.
- Run away bride: Cô dâu chạy trốn.
Một số thành ngữ tiếng Anh sử dụng cụm từ run away
Thành ngữ sử dụng cụm từ run away.
Cụm từ run away cũng được sử dụng trong một số thành ngữ tiếng Anh, thường để mô tả các tình huống hay ý nghĩa khi “chạy trốn” mà bạn có thể tham khảo qua danh sách sau đây.
-
Run away with the fairies: Lạc quan , mơ mộng quá mức, không thực tế.
Ví dụ: Stop daydreaming and come back to reality, you're running away with the fairies. (Ngưng mơ mộng và quay trở lại hiện thực đi, bạn đang lạc quan quá mức rồi đấy)
-
Run away with the idea: Đừng vội nghĩ rằng, đừng vội tin rằng.
Ví dụ: Don't run away with the idea that success comes overnight,it requires hard work and dedication. (Đừng vội tin rằng thành công đến chỉ sau một đêm, nó đòi hỏi sự làm việc chăm chỉ và cống hiến)
-
Run away with the show: Chiếm ưu thế, thu hút sự chú ý nhiều hơn ai khác.
Ví dụ: Her performance on stage was so captivating that she completely ran away with the show. (Bạn diễn của cô trên sân khấu quá cuốn hút, đến mức cô hoàn toàn chiếm ưu thế trong buổi biểu diễn)
-
Run away from responsibilities: Trốn tránh trách nhiệm, không đối mặt với những việc cần làm.
Ví dụ: You can't just run away from responsibilities, you need to address the issues and find solutions. (Bạn không thể trốn tránh trách nhiệm, bạn cần giải quyết vấn đề và tìm giải pháp)
-
Run away marriage: Đám cưới bí mật, đám cưới bất ngờ (không được thông báo trước) hoặc đám cưới diễn ra mà gia đình không đồng ý.
Ví dụ: They had a run away marriage and surprised everyone with the sudden announcement. (Họ đã có một đám cưới bí mật và gây bất ngờ cho mọi người với thông báo đột ngột)
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng cụm từ run away
Giao tiếp tiếng Anh có dùng cụm động từ run away.
Sau đây là cuộc trò chuyện giữa hai người bạn khi một trong hai cảm thấy công việc quá áp lực và muốn chạy trốn khỏi mớ hỗn độn đó.
Tom: Hey, Lisa. What's going on? You seem a bit stressed. (Này, Lisa. Có chuyện gì vậy? Cậu dường như hơi căng thẳng)
Lisa: Yeah, I am. I need to find a way to run away from all these responsibilities. It's overwhelming. (Vâng, đúng vậy. Tôi cần tìm cách thoát khỏi tất cả những trách nhiệm này. Nó quá sức chịu đựng)
Tom: Running away isn't the solution, Lisa. You should face the challenges. (Chạy trốn không phải là giải pháp, Lisa. Cậu nên đối mặt với những thách thức)
Lisa: I know, but it feels like I'm trapped. I just want to escape for a while. (Tớ biết, nhưng cảm giác như tớ bị giam cầm. Tớ chỉ muốn thoát khỏi mọi thứ một chút thôi.)
Tom: Running away might give you temporary relief, but it won't solve the underlying issues. Let's work together to figure this out. (Chạy trốn có thể giúp bạn cảm thấy nhẹ nhõm tạm thời nhưng nó sẽ không giải quyết được vấn đề cơ bản. Hãy cùng nhau làm việc để tìm ra giải pháp)
Sau khi học xong bài học này, bạn đã biết run away có nghĩa là gì chưa? Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn có thêm vốn từ tiếng Anh phong phú, đồng thời biết cách sử dụng từ vựng đó trong các trường hợp cụ thể. Cảm ơn các bạn đã đồng hành cùng hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn ngày mới tốt lành nhé!