MỚI CẬP NHẬT

Sả tiếng Anh là gì? Cách phát âm và đoạn hội thoại

Sả tiếng Anh là lemongrass (phát âm là /ˈlem.ənˌɡræs/). Tìm hiểu thêm cách phát âm chi tiết, các cụm từ liên quan, ví dụ và hội thoại sử dụng từ sả - lemongrass.

Cây sả là một trong những nguyên liệu không thể thiếu trong các món chiên, kho đến các món nướng thơm lừng. Dù là loài cây gia vị phổ biến nhưng nhiều người vẫn băn khoăn chưa biết chính xác sả tiếng Anh là gì. Vậy hãy cùng Học tiếng Anh nhanh tìm hiểu từ vựng và cách phát âm chính xác của cây sả qua bài học này.

Sả dịch sang tiếng Anh là gì?

Hình ảnh hai bó sả tươi mới thu hoạch

Sả trong tiếng Anh là lemongrass hoặc lemon grass, từ vựng chỉ loài cây gia vị có thân rễ trắng hay hơi tím, có đốt ngắn được bao bọc kín bởi các bẹ lá hẹp như lá lúa, thân sả có mùi thơm dễ chịu.

Ngoài chế biến món ăn, sả còn được dùng trong y học với công dụng hỗ trợ tiêu hóa, giảm cân, kháng khuẩn, chăm sóc da, tóc hoặc chiết xuất thành tinh dầu giúp giảm căng thẳng hiệu quả.

Cách phát âm: Từ vựng sả trong tiếng Anh - lemongrass phát âm là /ˈlem.ənˌɡræs/, phần phiên âm này gồm 3 âm tiết.

Trong đó:

  • Âm tiết đầu tiên /ˈle/: Đọc giống như “le” trong tiếng Việt
  • Âm tiết thứ hai /m.ən/: Đọc giống như “mơn
  • Âm tiết thứ ba /ˌɡræs/: Đọc giống như “gr-as

Ví dụ:

  • I love the refreshing aroma of lemongrass tea. (Tôi thích hương thơm thanh mát của trà sả)
  • Lemongrass essential oil has many health benefits, including reducing stress and anxiety. (Tinh dầu sả có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm giảm căng thẳng và lo âu)
  • Lemongrass chicken stew is a popular dish loved by many Vietnamese people. (Gà hầm sả là món ăn phổ biến được nhiều người Việt yêu thích)
  • Most of my friends like to drink orange lemongrass peach tea to cool down in the summer. (Hầu hết những người bạn của tôi đều thích uống trà đào cam sả để giải nhiệt trong mùa hè)
  • Many people believe that planting a lot of lemongrass can repel snakes. (Nhiều người tin rằng trồng nhiều sả có thể xua đuổi rắn)
  • I chopp lemongrass to marinate the fish before frying it to eliminate the fishy smell and make the fish taste better. (Tôi băm nhuyễn sả để ướp vào cá trước khi chiên để khử mùi tanh và làm cá ngon hơn)
  • Lemongrass is a popular ingredient in Thai cuisine. (Sả là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Thái Lan)
  • Lemongrass is commonly grown in Southeast Asian countries, especially in Vietnam, Laos, Thailand, and Cambodia. (Cây sả được trồng phổ biến ở các nước Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, Lào, Thái Lan và Campuchia)
  • Lemongrass prefers a hot and humid tropical climate, thriving well in loose, nutrient-rich, and well-drained soil. (Cây sả ưa khí hậu nhiệt đới nóng ẩm, phát triển tốt trên đất tơi xốp, nhiều dinh dưỡng và thoát nước tốt)
  • A curry dish would not be aromatic and enticing if it lacked lemongrass. (Món cà ri sẽ không thơm và hấp dẫn nếu thiếu sả)

Cụm từ đi với từ vựng cây sả dịch sang tiếng Anh

Tinh dầu được chiết xuất từ cây sả

Ngoài từ vựng sả trong tiếng Anh lemongrass, hoctienganhnhanh.vn cũng tổng hợp một số cụm từ đi với từ vựng này, bạn đọc theo dõi để mở rộng vốn từ khi nói về chủ đề liên quan đến sả.

  • Lemongrass stalk: Thân sả
  • Lemongrass leaves: Lá sả
  • Lemongrass root: Gốc sả
  • Clump of lemongrass: Bụi sả
  • Chopped lemongrass: Sả băm
  • Ground lemongrass: Sả xay nhuyễn
  • Lemongrass essential oil: Tinh dầu sả
  • Lemongrass tea: Trà sả
  • Lemongrass stewed chicken: Gà hầm sả
  • Braised fish with lemongrass: Cá kho sả
  • Braised eel with lemongrass: Lươn kho sả
  • Fried fish with lemongrass: Cá chiên sả
  • Fried tofu with lemongrass: Đậu hũ chiên sả
  • Lemongrass kumquat tea: Trà sả tắc
  • Braised snails with lemongrass: Ốc bươu kho sả

Hội thoại thực tế sử dụng từ vựng sả bằng tiếng Anh

Những bụi sả trong tự nhiên

Sau khi tìm hiểu sả tiếng Anh là gì, bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại ngắn dưới đây để biết được cách sử dụng Sả - Lemongrass trong giao tiếp hàng ngày như thế nào.

Anna: I tried a new recipe last night, and it turned out amazing. (Tối qua tôi đã thử một công thức nấu ăn mới, và vị của nó rất tuyệt vời)

Emma: Really? What was it? (Thật sao? Đó là món gì vậy?)

Anna: It was a lemongrass chicken stir-fry. The lemongrass added such a unique flavor. (Đó là món gà xào sả. Sả khiến món ăn có mùi vị rất độc đáo)

Emma: That sounds delicious! Did you use fresh lemongrass or dried? (Nghe hấp dẫn quá, bạn dùng sả tươi hay sả khô?)

Anna: I used fresh lemongrass. I think it gives a better flavor. You can usually find it in the fresh herbs section at the grocery store. (Tôi dùng sả tươi. Tôi nghĩ sả tươi làm dậy mùi món ăn tốt hơn. Bạn có thể tìm thấy nó ở khu vực rau thơm trong siêu thị)

Emma: Great. Did you serve it with anything? (Tuyệt, bạn ăn kèm món này với gì vậy?)

Anna: Yes, I served it with rice and fresh vegetables. It was a perfect combination. (Tôi ăn cùng cơm và rau sống, đó là sự kết hợp tuyệt vời)

Emma: Wow I will try it. (Ồ tôi sẽ thử nấu món này)

Anna: I'm sure you'll love it. Let me know how it turns out when you make it. (Tôi chắc rằng bạn sẽ thích nó. Hãy cho tôi xem thành quả khi bạn nấu xong nhé)

Emma: Definitely! (Chắc chắn rồi!)

Qua bài học về sả tiếng Anh là gì, mong rằng bạn có thể dễ dàng vận dụng từ vựng lemongrass (sả) và các cụm từ liên quan trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên truy cập vào chuyên mục từ vựng tại hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để học các kiến thức về từ vựng đa dạng chủ đề bạn nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ

Nhân viên văn phòng tiếng Anh là officer, cùng học phát âm theo hai giọng…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top