MỚI CẬP NHẬT

Sân bay tiếng Anh là gì? Phát âm và kiến thức liên quan

Sân bay tiếng Anh là airport, là nơi để máy bay cất cánh và hạ cánh, một cơ sở hạ tầng quan trọng trong hệ thống giao thông vận tải hàng không quốc gia.

Sân bay thường là điểm giao thoa của nhiều tuyến đường hàng không quốc tế và quốc nội, là nơi hội tụ của nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Sân bay có vai trò quan trọng trong việc phục vụ du lịch, thương mại và giao thương quốc tế. Trong chuyên mục bài học hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về tên gọi tiếng Anh của sân bay và một số kiến thức liên quan tới địa điểm này nhé!

Sân bay tiếng Anh là gì?

Tên tiếng Anh của sân bay.

Sân bay trong tiếng Anh có tên gọi chung là airport, đây là danh từ chỉ một cơ sở hạ tầng hàng không hay nói cách khác đó chính là nơi để máy bay cất cánh và hạ cánh.

Một sân bay thông thường gồm các phần chính như đường băng, nhà ga hành khách, khu vực chờ, hệ thống kiểm soát an ninh và hệ thống xử lý hành lý.

Sân bay thường là điểm giao thoa của nhiều tuyến đường hàng không quốc tế và quốc nội, là nơi hội tụ của nhiều người từ khắp nơi trên thế giới. Sân bay có vai trò quan trọng trong việc phục vụ du lịch, thương mại và giao thương quốc tế.

Sân bay có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế và du lịch của một quốc gia. Đặc biệt, sân bay cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cơ hội việc làm và thu hút đầu tư cho khu vực xung quanh.

Cách phát âm từ Airport - Sân bay trong tiếng Anh là /ˈeə.pɔːt/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm thứ nhất.

Ví dụ: I need to arrive at the airport two hours before my flight. (Tôi cần đến sân bay hai giờ trước chuyến bay của mình)

Ví dụ sử dụng từ vựng sân bay tiếng Anh

Sân bay hiện đại thường được trang bị các tiện ích và dịch vụ

Bạn học đã biết cách sử dụng tên gọi tiếng Anh của sân bay trong các ngữ cảnh cụ thể chưa? Cùng tham khảo một số ví dụ sau đây với học tiếng Anh nhanh nhé!

  • The airport security check is thorough to ensure passenger safety. (Kiểm tra an ninh tại sân bay rất kỹ lưỡng để đảm bảo an toàn cho hành khách)
  • She waved goodbye to her family as she entered the airport terminal. (Cô ấy vẫy tay chào tạm biệt gia đình khi bước vào hành lang sân bay)
  • The airport lounge offers a comfortable place to wait for your flight. (Phòng chờ sân bay cung cấp một nơi thoải mái để chờ đợi chuyến bay của bạn)
  • Passengers can board the plane through different gates at the airport. (Hành khách có thể lên máy bay qua các cổng khác nhau tại sân bay)
  • Lost luggage can be reported at the airport's customer service desk. (Hành lý mất có thể được báo cáo tại quầy dịch vụ khách hàng của sân bay)
  • Customs officers inspect goods for any prohibited items at the airport. (Cán bộ hải quan kiểm tra hàng hóa để phát hiện các mặt hàng cấm tại sân bay)
  • The airport shuttle provides convenient transportation to and from the city center. (Dịch vụ đưa đón sân bay cung cấp phương tiện giao thông thuận tiện đi lại giữa trung tâm thành phố và sân bay)
  • International airports have duty-free shops for tax-free shopping. (Các sân bay quốc tế có cửa hàng miễn thuế để mua sắm không phải trả thuế)
  • The announcement at the airport informed passengers about the delayed departure. (Thông báo tại sân bay báo cho hành khách về việc chuyến bay bị trễ)

Cụm từ sử dụng từ vựng sân bay trong tiếng Anh

Một sân bay thông thường gồm các phần chính như đường băng, nhà ga hành khách, khu vực chờ, hệ thống kiểm soát an ninh và hệ thống xử lý hành lý. Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về sân bay qua những cụm từ đi kèm thường được sử dụng sau đây:

  • Khu vực chờ sân bay: Airport waiting area
  • Đường băng sân bay: Airport runway
  • Hệ thống kiểm soát an ninh sân bay: Airport security control system
  • Hệ thống xử lý hành lý sân bay: Airport baggage handling system
  • Nhà ga sân bay: Airport terminal
  • Khánh thành sân bay: Airport inauguration
  • Hành khách sân bay: Airport passengers
  • Phòng chờ sân bay: Airport lounge
  • Sân bay quốc tế: International Airport
  • Danh sách sân bay: List of airports
  • Sân bay nội địa: Domestic airport
  • Thông tin sân bay: Airport information
  • Tên sân bay: Airport name
  • Diện tích sân bay: Airport area
  • Tuyến đường sân bay: Airport route

Hội thoại sử dụng từ vựng airpot rong tiếng Anh

Từ vựng mới tiếng Anh và giao tiếp hằng ngày.

Cuộc trò chuyện giữa Linda và Jennie về việc sử dụng sân bay tiếng Anh trong cuộc sống hằng ngày:

Linda: Hi Jennie! How was your flight? (Chào Jennie! Chuyến bay của bạn thế nào?)

Jennie: It was good, thanks! The airport was a bit crowded, though. (Nó tốt, cảm ơn bạn! Sân bay hơi đông đúc thôi)

Linda: I can imagine. Did you have any trouble with security? (Tôi có thể tưởng tượng được. Bạn có gặp vấn đề gì về an ninh không?)

Jennie: Not really, just the usual checks. Oh, and my luggage got delayed. (Không, chỉ là kiểm tra bình thường. À, và hành lý của tôi bị trễ)

Linda: That's frustrating. Did you report it? (Thật khó chịu. Bạn đã báo cáo chưa?)

Jennie: Yes, they said they'll deliver it to my hotel tomorrow. Anyway, how about your trip? (Rồi, họ nói sẽ giao hành lý cho tôi vào ngày mai. À, còn chuyến đi của bạn thì sao?)

Linda: Smooth so far. I navigated through the airport easily. Have you been to this city before? (Hiện tại vẫn suôn sẻ. Tôi đi qua sân bay dễ dàng. Bạn đã đến thành phố này trước đây chưa?)

Jennie: No, it's my first time. Any recommendations for places to visit? (Chưa, đây là lần đầu tiên. Bạn có gợi ý nào về những địa điểm để tham quan không?)

Linda: Absolutely! There's a great museum downtown, and the local markets are a must-see. I can show you around tomorrow if you're free. (Chắc chắn! Có một bảo tàng tuyệt vời ở trung tâm thành phố, và các chợ địa phương là điểm phải ghé thăm. Mai tôi có thể dẫn bạn đi xem nếu bạn rảnh)

Jennie: That sounds wonderful! Thanks, Linda. (Có vẻ thật tuyệt vời! Cảm ơn bạn, Linda)

Qua bài học “Sân bay trong tiếng Anh là gì?” cùng một số kiến thức liên quan của địa điểm này đã được thêm vào túi kiến thức của bạn. Cảm ơn vì đã ghé thăm trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top