MỚI CẬP NHẬT

Sau động từ là gì? Các từ loại theo sau động từ và cấu trúc cần nắm

Sau động từ là tính từ, trạng từ, động từ, tân ngữ, giới từ,...Cùng tìm hiểu cấu trúc, cách dùng của các từ loại này khi theo sau động từ trong tiếng Anh!

Trong tiếng Anh, động từ là một từ loại mà các bạn thường xuyên gặp, kể cả trong bài học, thi cử hoặc là trong giao tiếp. Tuy nhiên, các từ loại có vị trí ở sau động từ, cấu trúc và cách dùng của các từ loại đó với động từ, có thể bạn sẽ rất khó nhận biết được. Ngày hôm nay, hoctienanhnhanh sẽ chia sẻ tất cả những kiến thức liên quan đến chủ đề "sau động từ là gì" để các bạn hiểu rõ hơn!

Sau động từ là gì?

Trong tiếng Anh, sau động từ có thể kết hợp với chủ ngữ, một động từ khác, một danh từ, trạng từ, tính từ, tân ngữ. Hoặc trong một số trường hợp, sau động từ có thể kêt hợp cả tân ngữ và bổ ngữ, tân ngữ và mệnh đề,... Cụ thể:

Sau động từ là chủ ngữ

Động từ + Chủ ngữ

Trong tiếng Anh, cấu trúc câu chung nhất mà chúng ta thường gặp phải đó chính là chủ ngữ (subject) + động từ (verb). Tuy nhiên, ta có thể bắt gặp cấu trúc đảo ngược trong các trường hợp sau:

Trường hợp 1: Trong câu hỏi.

Ví dụ: Does Mary eat breakfast every morning? (Liệu Mary có săn sáng vào mỗi buổi sáng không?).

Giải thích: Câu này là câu hỏi đuôi, với động từ "does" làm trợ động từ và động từ "eat" là động từ chính. Chủ ngữ là "Mary" và câu hỏi đuôi được sử dụng để yêu cầu xác nhận thông tin "Mary có ăn sáng vào mỗi sáng" hay không.

Trường hợp 2: Trong câu tường thuật: Nếu muốn thể hiện ý kiến, đề xuất, lời nói của người nào đó ta sử dụng câu tường thuật, trong đó chủ ngữ sẽ đi theo sau các động từ tường thuật chẳng hạn như: asked, said, suggested,..

Ví dụ : "I think we should go to the beach", suggested Sarah. ("Tôi nghĩ chúng ta nên đi đến bãi biển", Sarah đề xuất.)

Giải thích: Trong câu này, Sarah đề xuất một ý kiến và động từ tường thuật là "suggested". Chủ ngữ "Sarah" được đặt sau động từ này để thể hiện rõ người nói và ý kiến của cô ấy.

Trường hợp 3: Trong câu đảo ngữ.

Ví dụ: On the sofa is sleeping the cat. (Trên ghế sofa là con mèo đang ngủ.)

Giải thích: Câu này có cấu trúc đảo ngữ, với chủ ngữ đứng sau động từ. Chủ ngữ là "the cat", động từ là "is sleeping", và cụm giới từ "on the sofa" chỉ vị trí của chủ ngữ. Câu miêu tả rằng "trên ghế sofa có con mèo đang ngủ".

Trường hợp 4: Chủ ngữ đóng vai trò là tân ngữ.

Ví dụ: The teacher is writing on the whiteboard. (Giáo viên đang viết lên bảng trắng.)

Giải thích: Câu này có cấu trúc đơn giản, với chủ ngữ là "the teacher" có vị trí là tân ngữ và động từ là "is writing". Cụm giới từ "on the whiteboard" chỉ vị trí của hành động. Câu miêu tả rằng "giáo viên đang viết lên bảng trắng".

Trên đây là các ví dụ và cách sử dụng cấu trúc "chủ ngữ + động từ" trong các trường hợp khác nhau trong tiếng Anh. Việc nắm vững các trường hợp sử dụng cấu trúc này sẽ giúp bạn có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và linh hoạt.

Sau động từ là một động từ khác

Động từ + động từ

Có thể dùng cấu trúc "động từ + động từ" để diễn tả một hành động kết hợp với một hành động khác trong câu. Có ba cấu trúc khác nhau phụ thuộc vào loại động từ đứng trước.

Cấu trúc: Trợ động từ + động từ

Ở trường hợp này, nếu sau động từ là động từ khác thì động từ đó sẽ có vai trò như là một trợ động từ ở trong câu (nó có thể là trợ động từ hoặc là động từ khiếm khuyết), chẳng hạn như: be, can, do, have, need, shall, will, used to, ought to,...... Nó được dùng trong các dạng câu thông thường như khẳng định, phủ định, nghi vấn ở các câu và các thì khác nhau, nó có thể bổ sung ý nghĩa cho các thành phần khác của câu, đặc biệt là động từ chính.

Ví dụ: She can sing very well. (Cô ấy hát rất hay.)

Giải thích: Trong câu này, "can" là trợ động từ và được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho động từ chính "sing". Trợ động từ "can" cho biết rằng chủ ngữ có khả năng hát rất hay . Từ này cũng có thể được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi, chẳng hạn như: "She cannot sing very well." (cô ấy không hát hay lắm.) hoặc là "can she sing very well?" (cô ấy có hát hay không?).

Cấu trúc: Động từ + động từ nguyên mẫu có to (to V-inf)

Cấu trúc này là một trường hợp đặc biệt: Động từ thứ nhất được dùng để miêu tả cảm xúc, còn động từ thứ hai được dùng để chỉ hành động của người nói.

Ví dụ: She wants to learn how to play the piano. (Cô ấy muốn học cách chơi đàn piano.)

Trong câu này, "wants to learn" là cấu trúc bao gồm động từ muốn (wants) và trợ động từ to, được sử dụng để diễn tả mong muốn của chủ ngữ. Cụ thể, cô ấy muốn học cách chơi đàn piano. Trong trường hợp này, động từ thứ nhất là "wants" diễn tả thái độ, còn động từ thứ hai "to learn" chỉ ra hành động cụ thể mà chủ ngữ muốn thực hiện.

Lưu ý: Động từ thứ hai (to + động từ nguyên mẫu) thường được sử dụng khi muốn chỉ ra một hành động cụ thể sẽ được thực hiện, trong khi động từ thứ nhất (như "wants" trong ví dụ trên) thường được sử dụng khi muốn diễn tả thái độ, cảm xúc hoặc mong muốn của người nói.

Cấu trúc: Động từ + động từ nguyên mẫu không to 

Trong cấu trúc này, trước động từ nguyên mẫu không "to" là những động từ như feel, see, hear, watch, help, make, notice, let,…Cấu trúc này thường được sử dụng khi động từ đứng trước chỉ ra hành động buộc phải hoặc được phép thực hiện.

Ví dụ: He made his son apologize for breaking the vase. (Anh ta đã bắt con trai mình xin lỗi vì đã làm vỡ cái bình.)

Giải thích: Động từ "made" đóng vai trò là động từ chủ động khiến ai đó phải làm gì đó. Tân ngữ của nó là "his son" và sau đó là động từ nguyên mẫu "apologize" (xin lỗi) được sử dụng để miêu tả hành động mà con trai của anh ta phải làm. Giới từ "for" được sử dụng để giải thích lý do cho việc xin lỗi và sau đó là V-ing "breaking the vase" để chỉ việc làm vỡ cái bình của con trai anh ta.

Sau động từ là danh động từ

Động từ + Danh động từ

Cấu trúc: Động từ + danh động từ (gerund)

Trong cấu trúc này, danh động từ thường là các động từ thêm hậu tố -ing ở sau. Có một số động từ có thể đảm nhận vai trò trong cấu trúc này, chẳng hạn như: keep, practice, mind, report, finish, avoid, defer, delay, imagine, involve, anticipate, appreciate, mean, resist, doubt, escape, suffer,..…

Ví dụ: The artist resists selling her paintings for less than their value. (Nghệ sĩ không đồng ý bán tranh của mình với giá thấp hơn giá trị của chúng.)

Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc "resists + gerund" để thể hiện hành động phản đối của nghệ sĩ. Nghệ sĩ đang không đồng ý bán tranh của mình với giá thấp hơn giá trị của chúng. Từ "resists" còn có nghĩa là "không chấp nhận" hoặc "không đồng ý", thể hiện ý chí mạnh mẽ của nghệ sĩ trong việc bảo vệ giá trị của tác phẩm của mình.

Sau động từ là trạng từ

Động từ + trạng từ

Cấu trúc chung: Subject (chủ ngữ) + Verb (động từ) + (tân ngữ) + trạng từ chỉ cách thức

Trạng từ chỉ cách thức hay còn gọi là trạng từ chỉ thể cách. Một số trạng từ bạn có thể sẽ gặp, chẳng hạn như: carefully (cẩn thận), quickly (nhanh chóng), slowly (chậm chạp), quietly (yên tĩnh), loudly (to tiếng), nicely (đẹp đẽ),...

Khi kết hợp động từ với trạng từ, chúng tạo thành một cụm từ thường gọi là trạng từ của động từ. Trạng từ của động từ giúp mô tả cách thức hoặc phương thức thực hiện hành động được chỉ bởi động từ. Chúng có thể tăng tính chính xác và độ chính xác của mô tả và giúp diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn. Tuy nhiên, ta có 2 trường hợp xảy ra khi trạng từ đứng sau động từ, cụ thể:

Trường hợp 1: Động từ + trạng từ, không có tân ngữ theo sau.

Ví dụ: She speaks Spanish fluently. (Cô ấy nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)

Giải thích: Fluently là trạng từ chỉ thể cách, đứng sau động từ "speaks" để mô tả cách cô ấy nói. Trong trường hợp này, động từ "speaks" là động từ thường, không có tân ngữ.

Trường hợp 2: Động từ + tân ngữ + trạng từ.

Ví dụ: He plays the piano skillfully. (Anh ấy chơi đàn piano một cách khéo léo.)

Giải thích: Skillfully là trạng từ chỉ thể cách, đứng sau động từ "plays" và sau tân ngữ "the piano" để mô tả cách anh ấy chơi đàn. Trong trường hợp này, động từ "plays" có tân ngữ "the piano", do đó trạng từ "skillfully" đứng sau tân ngữ.

Sau động từ là tính từ

Động từ + Tính từ

Động từ có thể sử dụng trong trường hợp này có thể là động từ tobe, động từ nối hay còn gọi là động từ liên kết chẳng hạn như: seem, look, become, appear, smell, sound, stay, taste, grow, remain,..., Trong đó có các động từ chỉ cảm giác như smell, appear, taste,....

Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ tobe + tính từ.

Động từ "tobe" được dùng để diễn tả trạng thái hoặc tính chất của một vật thể hay người. Khi kết hợp với tính từ, động từ này sẽ tạo thành cấu trúc "tobe + tính từ". Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể diễn tả một trạng thái, tình trạng hay đặc điểm của một vật thể hay người một cách rõ ràng và đơn giản.

Ví dụ: The cake was delicious. (Chiếc bánh ngọt rất ngon.)

Giải thích: "Was" là động từ "tobe", "delicious" là tính từ, nó diễn tả trạng thái của chiếc bánh rằng nó rất ngon.

Cấu trúc: Động từ liên kết + tính từ.

Động từ liên kết là các động từ được sử dụng để liên kết chủ ngữ với một tính từ hoặc danh từ để mô tả tính chất của nó. Khi kết hợp với một tính từ, động từ liên kết sẽ tạo thành cấu trúc "động từ liên kết + tính từ". Khi sử dụng cấu trúc này, chúng ta có thể mô tả một tính chất hoặc tình trạng của một người, vật, hoặc sự việc một cách dễ dàng và trực quan.

Ví dụ: They look confused. (Họ trông rất lúng túng.)

Giải thích: "Look" là động từ liên kết, "confused" là tính từ, nó diễn tả tính trạng của họ là lúng túng.

Cấu trúc: Động từ chỉ cảm giác + tính từ.

Các động từ chỉ cảm giác thường được sử dụng để diễn tả cảm nhận của người nói về một vật thể hoặc sự việc. Khi kết hợp với một tính từ, chúng tạo thành một cấu trúc "động từ chỉ cảm giác + tính từ".

Ví dụ: The sky appears clear. (Bầu trời trông trong veo.)

Giải thích: "Appears" là động từ chỉ cảm giác, "clear" là tính từ, nó diễn tả cảm nhận của người nói về sự trong trẻo của bầu trời, khi nó không có mây đen và không có mưa.

Sau động từ là tân ngữ

Động từ + tân ngữ

Ngoại động từ là động từ luôn cần có tân ngữ trực tiếp theo sau để hoàn thành ý nghĩa câu. Các động từ này thường là những động từ mô tả hành động của người hoặc vật đối với một người hoặc vật khác.

Một số động từ có thể vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Khi sử dụng là ngoại động từ, động từ cần có tân ngữ trực tiếp theo sau, khi sử dụng là nội động từ, động từ không cần có tân ngữ trực tiếp theo sau.

Trường hợp 1: Khi động từ là ngoại động từ, nó yêu cầu có tân ngữ trực tiếp theo sau để nhận hành động của động từ đó. Tân ngữ trực tiếp này thường là một danh từ hoặc đại từ, và nó phải được đặt sau động từ mà không cần giới từ nào đi kèm.

Ví dụ: They cleaned the house. (Họ đã dọn dẹp nhà cửa.)

Giải thích: Động từ "cleaned" là một ngoại động từ, cần phải có tân ngữ "the house" để hoàn thành câu. Câu này diễn tả hành động của nhóm người "họ" đã làm sạch căn nhà.

Trường hợp 2: Động từ vừa là ngoại động từ, vừa là nội động từ, nó có thể được sử dụng với nhiều loại chủ ngữ khác nhau.

Ví dụ: Run là một động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ. Khi sử dụng với chủ ngữ là người, nó có nghĩa là chạy và khi sử dụng với chủ ngữ là vật thì có nghĩa là chảy.

Cụ thể: "She runs every morning." (Cô ấy chạy mỗi sáng.) hoặc là "the river runs through the city." (sông chảy qua thành phố.)

Ví dụ: They swim every day. (Họ bơi mỗi ngày.)

Giải thích: động từ "swim" là một động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong câu này, động từ được sử dụng là nội động từ để mô tả hành động bơi của họ mỗi ngày.

Trường hợp 3: Động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau, khi sử dụng động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau, động từ chủ động diễn tả hành động mà không cần đối tượng nào phải nhận hành động đó.

Ví dụ: The cat sleeps. (Con mèo ngủ.)

Giải thích: Đây là câu đơn giản với động từ nội động từ "sleep", chỉ ra rằng con mèo đang trong trạng thái ngủ. Câu này không có tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp.

Sau động từ là hai tân ngữ

Cấu trúc: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ gián tiếp + tân ngữ trực tiếp

Trong đó: Tân ngữ gián tiếp còn được gọi là indirect object. Tân ngữ trực tiếp là direct object.

Khi sử dụng hai tân ngữ với động từ, tân ngữ trực tiếp là đối tượng trực tiếp của hành động, trong khi tân ngữ gián tiếp là người hay vật nhận được hoặc chịu ảnh hưởng từ hành động đó.

Ví dụ: He gave his friend a book. (Anh ta tặng bạn mình một quyển sách.)

Giải thích: Đây là một câu có động từ với tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. "He" là chủ ngữ, "gave" là động từ, "a book" là tân ngữ trực tiếp và "his friend" là tân ngữ gián tiếp. Câu diễn tả hành động của người nói "tặng" một quyển sách cho người bạn của anh ta.

Sau động từ là giới từ và tân ngữ

Sau động từ là giới từ và tân ngữ

Ngay sau động từ là giới từ, ta có một số cấu trúc và ví dụ minh họa như sau:

Cấu trúc: Động từ + giới từ + tân ngữ.

Cấu trúc này rất phổ biến trong tiếng Anh và rất hữu ích để mô tả vị trí, hành động và thời gian của các đối tượng khác nhau trong câu. Nó có thể được sử dụng với nhiều động từ khác nhau và giới từ khác nhau để tạo ra nhiều câu khác nhau với ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ: He apologized for his mistake in the email. (Anh ta xin lỗi vì lỗi trong email.)

Giải thích: "Apologized" là động từ, "for" là giới từ, "his mistake" là tân ngữ trong câu này. Cấu trúc "verb + preposition + object" được sử dụng để diễn tả lý do hoặc nguyên nhân cho hành động của động từ.

Lưu ý: Tân ngữ mà là một động từ, thì động từ đó sẽ được thêm -ing vào đuôi của nó.

Ví dụ: I enjoy watching movies on weekends. (Tôi thích xem phim vào cuối tuần.)

Giải thích: "Watching" là tân ngữ và động từ trong câu này, có đuôi là -ing. Nó được sử dụng để diễn tả hành động thường xuyên hoặc thú vị.

Cấu trúc: Động từ + tân ngữ + giới từ + V-ing.

Cấu trúc này thường được sử dụng để thể hiện sự chuyên tâm, sự quan tâm hoặc sự tò mò của đối tượng đến một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Động từ trong cấu trúc này thường được sử dụng với tân ngữ là một người hoặc một đối tượng có thể thực hiện hành động.

Ví dụ: She congratulated me on passing the exam. (Cô ấy chúc mừng tôi đã qua kỳ thi.)

Giải thích: Động từ là "congratulate", tân ngữ là "me", giới từ là "on", và động từ -ing là "passing". Cấu trúc "verb + object + preposition + Ving" được dùng để diễn tả việc cô ấy chúc mừng "tôi" đã vượt qua kỳ thi một cách tốt đẹp.

Sau động từ là tân ngữ và bổ ngữ

Động từ + tân ngữ + bổ nghĩa

Cấu trúc: Động từ + tân ngữ + bổ nghĩa

Cấu trúc này sử dụng ngoại động từ có một tân ngữ và sau đó là một cụm từ bổ nghĩa để mô tả hoặc giải thích tân ngữ. Cụm từ bổ nghĩa có thể là cụm giới từ hoặc cụm tính từ.

Trường hợp 1: Cụm từ bổ nghĩa là cụm giới từ.

Theo động từ là một tân ngữ và cụm giới từ thì các động từ đó có thể là: listen, attribute, mistake, remind, equate, base, equate, inflict, regard,.... Những động từ này sẽ đi với các giới từ tương ứng phù hợp với từng hoàn cảnh.

Ví dụ: He blamed her for the accident. (Anh ta đổ lỗi cho cô ấy về tai nạn.)

Trường hợp 2: Cụm từ bổ nghĩa là cụm tính từ.

Theo sau động từ là một tân ngữ và cụm tính từ thì các động từ đó có thể là: find, consider, prove, report, think, declare, assume, judge,....Những động từ này sẽ được dùng tùy vào tình huống cụ thể, khác nhau.

Ví dụ: The teacher found the students very attentive. (Giáo viên thấy học sinh rất chăm chú.)

Giải thích: Cả hai ví dụ đều sử dụng cấu trúc động từ + tân ngữ + bổ nghĩa. Trong ví dụ ở trường hợp đầu tiên, "for the accident" là một cụm giới từ để giải thích lý do anh ta đổ lỗi cho cô ấy. Trong ví dụ ở trường hợp thứ hai, "very attentive" là một cụm tính từ để mô tả học sinh.

Sau động từ là tân ngữ và động từ

Sau động từ là tân ngữ và động từ

Nếu vị trí của động từ là ở sau tân ngữ và động từ thì ta có 3 cấu trúc phổ biến, được áp dụng vào thực tế như sau:

Cấu trúc:  Động từ + tân ngữ + to -inf (động từ nguyên mẫu có to)

Ví dụ: She asked me to help her with her homework. (Cô ấy yêu cầu tôi giúp cô ấy làm bài tập về nhà.)

Giải thích: Trong câu này, "She" là chủ ngữ, "asked" là động từ chính, "me" là tân ngữ và "to help her with her homework" là tân ngữ được đưa ra bằng cách sử dụng cấu trúc "to-inf". Cụ thể, cô ấy muốn tôi giúp đỡ cô ấy trong việc làm bài tập về nhà.

Cấu trúc: Động từ + tân ngữ +bare infinitive (động từ nguyên mẫu không to) 

Ví dụ: They watched him play basketball at the park. (Họ đã xem anh ta chơi bóng rổ ở công viên.)

Giải thích: Động từ chính là "watched" (xem), tân ngữ là "him" (anh ta), và bare infinitive là "play" (chơi). Câu này mô tả hành động của "họ" đó chính là xem "anh ta" chơi bóng rổ ở công viên.

Cấu trúc: Động từ + tân ngữ + động từ thêm -ing (V-ing)

Ví dụ: She caught him stealing her money. (Cô ấy bắt được anh ta lấy tiền của cô ấy.)

Giải thích: Động từ chính trong câu là "caught" (bắt được), tân ngữ là "him" (anh ta), và động từ -ing là "stealing" (lấy trộm). Cấu trúc "verb + object + Ving" được dùng trong câu này để diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Tình huống này mô tả cảnh cô ấy đã bắt được anh ta đang lấy tiền của cô ấy.

Sau động từ là tân ngữ và tính từ hoặc cụm tính từ

Sau động từ là tân ngữ và tính từ hoặc cụm tính từ

Cấu trúc chung: Động từ + tân ngữ + tính từ/cụm tính từ.

Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả cảm giác, tình trạng hoặc trạng thái mà tân ngữ đang trải qua do ảnh hưởng của động từ.

Trường hợp 1: Động từ + tân ngữ + tính từ.

Ví dụ: Watching horror movies makes me nervous. (Xem phim kinh dị làm tôi căng thẳng.)

Ta thấy cấu trúc "verb + object + adjective" được sử dụng để diễn tả việc xem phim kinh dị khiến cho tôi cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng. Trong đó, makes là động từ, me là tân ngữ của động từ makes, nervous là tính từ miêu tả tâm trạng của tân ngữ me.

Trường hợp 2: Động từ + tân ngữ + cụm tính từ.

Cấu trúc này có thể được sử dụng để diễn tả sự tác động của một sự việc, sự vật hay hành động lên tâm trạng, cảm xúc hay trạng thái của người nói.

Ví dụ: The news made me very happy. (Tin tức làm tôi rất vui.)

Giải thích: "News" là tân ngữ của động từ "made" và "very happy" là cụm tính từ mô tả tâm trạng của "me" sau khi biết tin.

Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề

Sau động từ là tân ngữ và mệnh đề

Ở tình huống này, mệnh đề trong câu có thể là mệnh đề that, mệnh đề wh-question và mệnh đề ở dạng quá khứ hoàn thành (quá khứ phân từ). Sau đây là 3 cấu trúc tương ứng và ví dụ minh dọa:

Cấu trúc: Động từ + tân ngữ + mệnh đề wh-question

Ví dụ: He asked me where I had put the keys. (Anh ấy hỏi tôi chỗ tôi để chìa khóa.)

Phân tích: Chủ ngữ là "he" và động từ là "asked", tân ngữ là "me". Trong đó, mệnh đề wh-question là "where I had put the keys"

Cấu trúc: Động từ + tân ngữ + mệnh đề that

Ví dụ: She told me that she was going to study abroad next year. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đi du học năm sau.)

Giải thích: Tân ngữ trong câu là "me", động từ là "told", và mệnh đề "that she was going to study abroad next year" được sử dụng để bổ sung thêm thông tin về nội dung của việc cô ấy nói. Mệnh đề "that" là mệnh đề quan hệ, và trong mệnh đề này, động từ chính là "was going", chủ ngữ là "she", và "to study abroad next year" là vị ngữ.

Cấu trúc: Cấu trúc: Động từ + tân ngữ + mệnh đề dạng quá khứ hoàn thành

Ví dụ: He needs the project completed before the deadline. (Anh ấy cần dự án hoàn thành trước thời hạn.)

Một số câu hỏi thường gặp về từ loại theo sau động từ

Cùng hoctienganhnhanh.vn giải đáp một vài câu hỏi mà cca bạn dễ gặp phải khi học về vị trí của các từ loại với động từ, đặc biệt là vị trí sau động từ!

Câu hỏi 1: Sau verb là gì?

Giải đáp: Verb là động từ, sau verb là một động từ khác, tính từ, trạng từ, tân ngữ, giới từ, danh động từ, chủ ngữ. Trong đó, trường hợp sau động từ là tân ngữ, có thể có 1 tân ngữ hoặc hai tân ngữ. Sau cấu trúc động từ + tân ngữ, nó có thể là một tân ngữ khác, tính từ, cụm tính từ, cụm giới từ, động từ hoặc là một mệnh đề. Cấu trúc và cách dùng cụ thể, hãy xem lại các phần trên để hiểu rõ hơn nhé!

Câu hỏi 2: Sau verb là Adj hay Adv?

Giải đáp: Verb là động từ, Adj là tính từ, Adv là trạng từ. Vậy sau verb vừa có thể là Adj hoặc là Adv, tùy vào nội dung muốn truyền đạt cho người khác.

Câu hỏi 3: Sau remains là gì?

Giải đáp: Remain(s) là một động từ nối, theo sau remain là một tính từ hoặc một danh từ.

Video sử dụng loại từ khác nhau sau động từ

Đây là một bộ phim hoạt hình ngắn của Pixar, các động từ thường xuất hiện để mô tả các hành động của các nhân vật, chẳng hạn như: "climb" (leo lên), "steer" (lái), "clap" (vỗ tay), "grab" (nắm lấy),...

Bộ phim nói về chú bé đi cùng với ông và bố trên một tàu thuyền.

Bài hát tiếng Anh có sử dụng động từ và một số từ loại sau động từ

Niềm vui của các em bé khi tham gia những hoạt động mà chúng yêu thích

Bài tập về chủ đề "sau động từ là gì"

Bài tập: Dùng từ phù hợp với câu

1. She wrote her report …

A. meticulously

B. meticulous

C. meticulousness

2. My sister asked … to help her with her homework.

A. me

B. myself

C. I

3. The teacher expects the students … their essays on time.

A. to submit

B. submit

C. submitting

4. He remembered … her the money last week.

A. lending

B. to lend

C. lend

5. She explained to him … she couldn't come to the party.

A. why

B. when

C. what

6. We want the project to be completed …

A. accurately

B. accurating

C. accuracy

7. He decided … his own business.

A. to start

B. start

C. starting

8. The pianist played a … piece at the concert.

A. beautiful

B. beautifully

C. beauty

9. Where is your phone …on the table?

A. ringing

B. to ring

C. ring

10. Your car looks …! You should take it to the mechanic.

A. broken

B. brokenly

C. brokenness

Đáp án

  1. meticulously
  2. me
  3. to submit
  4. lending
  5. why
  6. accurately
  7. to start
  8. beautiful
  9. ringing
  10. broken

Động từ trong tiếng Anh là một từ loại mà nó có thể kết hợp được với rất nhiều các thành phần khác của câu. Hy vọng, những nội dung mà hoctienganhanh.vn trình bày hôm nay và việc phân tích chi tiết về ví dụ, bài tập, sẽ giúp các bạn thành thạo cách dùng của động từ hơn! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top