Sau Keep là gì? Phân biệt keep, hold, catch và take
Keep có nghĩa là giữ lại, tiếp tục, và còn nhiều nghĩa khác nhau. Sau Keep là Ving hoặc là To V, sẽ tuỳ vào từng trường hợp trong câu mà có nghĩa khác…
Nếu muốn nói rằng muốn giữ lại, không muốn làm mất thứ gì trong tiếng Anh thì bạn có thể sử dụng “Keep”. Nhưng nếu bạn muốn bày tỏ sự động viên hay khuyến khích thì cũng có thể sử dụng “Keep”. Đây là một từ vựng mang nhiều ngữ nghĩa khác nhau. Không chỉ thể, trong quá trình làm bài tập, sẽ có nhiều bạn thắc mắc sau Keep là gì?
Vậy thì hãy cùng học tiếng anh nhanh khám phá từ vựng này trong bài học hôm nay!
Keep nghĩa là gì?
Keep nghĩa là gì?
"Keep" là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là một số nghĩa phổ biến của từ "Keep":
-
Giữ, giữ lại, không cho đi hoặc mất
Ví dụ: Please keep this document safe. (Vui lòng giữ tài liệu này an toàn)
-
Tiếp tục làm gì đó, không dừng lại
Ví dụ: Keep going until you reach the finish line. (Hãy tiếp tục đi đến khi bạn đạt đến đích)
-
Duy trì, giữ vững cái gì đó ở mức độ tốt
Ví dụ: I need to keep my fitness up if I want to run a marathon. (Tôi cần duy trì sức khỏe nếu tôi muốn chạy marathon)
-
Giữ liên lạc với ai đó, giữ liên lạc qua điện thoại hoặc email
Ví dụ: Let's keep in touch after we finish school. (Hãy giữ liên lạc sau khi chúng ta tốt nghiệp trường)
-
Giữ cho sạch sẽ và gọn gàng
Ví dụ: Please keep the kitchen clean after you finish cooking. (Vui lòng giữ cho nhà bếp sạch sẽ sau khi bạn hoàn thành nấu ăn)
Keep là một động từ được phát âm là /kiːp/. Với âm “ee” sẽ được phát âm là “i:”. Khi đọc, bạn chỉ cần kéo dài âm “i” là được.
Sau Keep là gì?
Sau Keep có thể vừa là Ving cũng có thể là To V, ngoài ra Keep còn kết hợp với nhiều giới từ và tính từ khác nhau để tạo thành một cụm từ có nghĩa:
Keep + Ving
Cấu trúc "Keep + Ving" thường được sử dụng để diễn tả hành động tiếp diễn. Nghĩa là hành động đang tiếp tục xảy ra một cách liên tục và kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: I keep forgetting your name. (Tôi mãi không thể nhớ tên của bạn)
Keep + To V
Keep + To V
"Keep + to V" được sử dụng khi muốn bảo đảm rằng một hành động sẽ được thực hiện đến cuối cùng. Cụm từ này thường được dùng để diễn tả một dự định hay mục đích sẽ được duy trì và tiếp tục trong tương lai.
Ví dụ: I will keep practicing to improve my English skills. (Tôi sẽ tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình)
Keep + adj
Khi "Keep" được kết hợp với một tính từ, nó thường mang nghĩa "giữ cho một trạng thái hoặc tình trạng nào đó". Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng "keep" + tính từ:
-
Keep quiet: Giữ im lặng
Ví dụ: Please keep quiet in the library. (Vui lòng giữ im lặng trong thư viện)
-
Keep cool: Giữ bình tĩnh
Ví dụ: I try to keep cool when I'm in a stressful situation. (Tôi cố gắng giữ bình tĩnh khi đang trong tình huống căng thẳng)
Một số cấu trúc thường gặp của Keep
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ gặp thêm nhiều cấu trúc khác có liên quan tới Keep. Vậy nên, ngoài việc nắm chắc kiến thức “sau Keep là gì” thì hoctienganhnhanh sẽ giới thiệu tới bạn một số cấu trúc cần ghi nhớ khi sử dụng Keep:
Keep something from someone
"Keep something from someone" nghĩa là giấu điều gì đó hoặc không cho ai biết điều đó.
Ví dụ: I don't want to keep this from you any longer, but I lost my job last week. (Tôi không muốn giấu điều này nữa, nhưng tôi đã mất việc làm tuần trước)
Keep someone from Ving
Keep someone from Ving
Cấu trúc mang ý nghĩa muốn ngăn cản, cấm ai làm việc gì đó. Đây có thể là việc mà người nói đã biết trước kết quả hoặc không hài lòng.
Ví dụ: His boss kept him from leaving work early. (Boss của anh ta đã ngăn cản anh ta rời khỏi công việc sớm)
Keep on Ving
"Keep on Ving" là một cấu trúc trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếp tục làm gì đó một cách liên tục và không dừng lại.
Ví dụ: If you keep on procrastinating, you'll never finish the project. (Nếu bạn tiếp tục trì hoãn, bạn sẽ không bao giờ hoàn thành dự án)
Keep something in
Cấu trúc này thường được sử dụng để chỉ việc lưu trữ hoặc giữ một thứ gì đó trong một nơi nào đó.
Ví dụ: I keep my comic books in the bookshelf. (Tôi giữ truyện tranh của mình trong kệ sách)
Keep on at somebody about/for something
Keep on at somebody about/for something
Cụm từ có nghĩa là liên tục nói chuyện, yêu cầu hoặc phàn nàn với ai về điều gì đó mà họ cần phải làm hoặc thay đổi.
Ví dụ: She keeps on at me for not doing my homework. (Cô ấy liên tục phàn nàn tôi vì chưa làm bài tập về nhà)
Keep + somebody/something + Ving/Adj
Cấu trúc "Keep + somebody/something + Ving/Adj" có nghĩa là giữ cho ai/cái gì tiếp tục làm điều gì hoặc giữ cho ai/cái gì trong trạng thái nhất định.
Ví dụ: He keeps talking about his new job. (Anh ta cứ tiếp tục nói về công việc mới của mình)
Keep + V-ing + for + period of time
Mang nghĩa để miêu tả hành động tiếp diễn trong một khoảng thời gian nhất định. “Period of time” chính là một khoảng thời gian được nhắc đến trong câu.
Ví dụ : I've been keeping myself busy for the past few weeks by learning a new language. (Tôi đã giữ cho bản thân bận rộn trong vài tuần qua bằng cách học một ngôn ngữ mới)
Tổng hợp những cụm từ với Keep
Keep là một từ vựng có nhiều nghĩa khác nhau và nhiều cụm từ thú vị. Điều này gây khó khăn trong việc ghi nhớ khi học tiếng Anh. Tuy nhiên, nếu bạn học trau chuốt và nhiều lần thì có thể nhớ dễ dàng:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
keep away |
cất đi, để xa ra, |
keep off |
tránh xa, rời xa, đừng lại gần |
keep back |
giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở |
keep down |
trấn an, nén lại, kiểm soát |
keep a promise |
giữ lời hứa |
keep out |
ngăn cản không cho vào |
keep up |
duy trì, bảo quản, giữ vững |
Những từ đồng nghĩa với Keep
Để học hiệu quả hơn, không chỉ hiểu về nghĩ của Keep, kiến thức sau Keep là gì. Bạn có thể dễ dàng mở rộng vốn từ với những từ vựng đồng nghĩa với Keep dưới đây:
Từ vựng |
Cách đọc |
Ý nghĩa |
Maintain |
/meɪnˈteɪn/ |
Giữ vững, duy trì, bảo quản |
Sustain |
/səˈsteɪn/ |
Duy trì, chịu đựng, tiếp tục |
Preserve |
/prɪˈzɜrv/ |
Bảo quản, giữ gìn, duy trì |
Retain |
/rɪˈteɪn/ |
Giữ lại, lưu trữ, bảo quản |
Hold |
/hoʊld/ |
Giữ, cầm, nắm, giữ vững |
Keep up |
/kiːp ʌp/ |
Tiếp tục, giữ vững, bồi đắp |
Conserve |
/kənˈsɜrv/ |
Bảo tồn, bảo quản, giữ gìn |
Phân biệt Keep, Hold, Catch và Take
Phân biệt Keep, Hold, Catch và Take
Keep, Hold, Catch và Take đều là các động từ tiếng Anh có ý nghĩa liên quan đến việc cầm giữ hoặc giữ vững một vật hay một tình huống. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt nhất định về ý nghĩa và cách sử dụng như sau:
-
Keep: có nghĩa là giữ cho đối tượng không bị mất, không bị đổi thay hay giữ cho một tình trạng không thay đổi.
Ví dụ: I always keep my keys in my pocket. (Tôi luôn giữ chìa khóa trong túi của mình)
-
Hold: có nghĩa là cầm chặt hoặc giữ chặt một vật thể.
Ví dụ: Anna held the baby in her arms. (Anna giữ bé trong vòng tay của mình)
-
Catch: có nghĩa là bắt hoặc nắm lấy một vật thể trong không khí hoặc khi di chuyển.
Ví dụ: I caught the ball with my left hand. (Tôi bắt bóng bằng tay trái của mình)
-
Take: có nghĩa là lấy một vật thể từ một nơi khác và giữ nó trong tay hoặc mang theo.
Ví dụ: Don't forget to take your umbrella with you. (Đừng quên mang theo ô của bạn)
Hội thoại không video có chứa từ Keep
A: Hey, did you remember to bring your umbrella today?
B: Yes, I did. Why do you ask?
A: It's supposed to rain this afternoon, and I don't want you to get wet.
B: Thanks for looking out for me. I'll make sure to keep it with me.
A: Sounds good. And if it's really pouring, just keep in mind that there's a spare one in the office.
Video bài học về những cụm từ đi với Keep
Để ghi nhớ chi tiết những cụm từ với Keep, bạn có thể học qua video bài giảng dưới đây:
Những câu hỏi thường gặp với Keep
Ngoài kiến thức liên quan tới “sau Keep là gì”, hoctienganhnhanh nhận được rất nhiều câu hỏi khác từ các bạn học sinh liên quan tới Keep như:
Keep + verb gì?
"Keep" thường được sử dụng với các động từ thể hiện hành động tiếp diễn như: Keep going (tiếp tục điều gì đó), Keep trying (cố gắng làm gì đó), Keep moving (tiếp tục di chuyển)...
Keep Ving hay To V
Cả hai dạng "Keep Ving" và "Keep to V" đều được sử dụng để diễn tả sự tiếp tục làm gì đó. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng có chút khác nhau.
-
Cấu trúc "Keep Ving" thường được sử dụng khi muốn diễn tả hành động liên tục xảy ra trong một khoảng thời gian dài, thể hiện sự kiên trì trong hành động đó.
Ví dụ: She kept laughing even though the joke wasn't that funny. (Cô ấy tiếp tục cười, ngay cả khi câu chuyện không hài hước lắm)
-
Cấu trúc "Keep to V" được sử dụng để diễn tả việc tiếp tục làm một việc gì đó mà đã được lên kế hoạch trước đó hoặc theo một nguyên tắc nào đó.
Ví dụ: I have to keep to my diet if I want to lose weight. (Tôi phải tiếp tục tuân thủ chế độ ăn uống của mình nếu muốn giảm cân)
Cấu trúc keep + sb ving là gì?
Đây là một cách diễn đạt để thể hiện việc tiếp tục làm một hành động hoặc trạng thái nào đó. Nó có nghĩa là giữ cho ai đó tiếp tục thực hiện một hành động hoặc trạng thái trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: Can you keep an eye on the kids while I'm cooking dinner? (Bạn có thể trông chừng trẻ em trong khi tôi đang nấu cơm không?)
Bài tập
1. Hey, close the door to keep the box ______ .
A. being warm
B. be warm
C. warm
2. Levi keeps ______ to distract Petter.
A. try
B. trying
C. to try
3. Jimmy kept me ______ all evening lastweek.
A. work
B. worked
C. working
4. Keep ______ and you will succeed someday, go for it!
A. a tight rein on
B. peace with
C. your nose to the grindstone
5. We should ______, my best friend.
A. keep on
B. keep in touch
C. keep in mind
Đáp án:
1. C; 2. B; 3. C; 4. C; 5. B
Như vậy, sau Keep có thể là Ving hoặc To V, đôi lúc Keep cũng kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để tạo thành một cụm từ có nghĩa. Nếu bạn muốn học thêm nhiều bài học thú vị khác thì hãy truy cập vào Website hoctienganhnhanh.vn nhé!