MỚI CẬP NHẬT

Sau look forward to là gì? Cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh

Sau look forward to là noun hay V-ing mang ý nghĩa chờ mong điều gì, người học tiếng Anh nên chú ý đến việc lựa chọn cấu trúc look forward to thích hợp nhất.

Sau look forward to là noun hay V-ing tùy theo ngữ cảnh giao tiếp diễn tả sự mong đợi thông tin hay hành động của ai đó. Người học tiếng Anh nên chú ý đến việc lựa chọn cấu trúc look forward to thích hợp nhất để không mất điểm thi trong các kỳ thi quan trọng.

Tất cả những thông tin liên quan đến cấu trúc của look forward to đều cập nhật đầy đủ trong chuyên mục bài viết ngày hôm nay trên học tiếng Anh nhanh.

Look forward to nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Tìm hiểu về ý nghĩa của phrasal verb look forward to

Look forward to là một trong những cụm động từ (phrasal verb) của động từ look. Người Anh thường sử dụng phrasal verb như look forward to để diễn tả:

- Cảm giác hài lòng và hồi hộp về một điều gì đó sắp xảy ra.

Ví dụ: We're looking forward to Thanksgiving this year. (Chúng tôi mong đợi Ngày lễ tạ ơn năm nay.)

- Sử dụng ở cuối mỗi lá thư để nói về điều bạn mong chờ hồi đáp từ người nhận thư.

Ví dụ: I'm looking forward to hearing from you as soon as possible. (Tôi mong chờ nghe tin tức từ bạn càng nhanh càng tốt.)

Sau look forward to là gì trong ngữ pháp tiếng Anh?

Sau look forward to là noun hay V-ing

Sau look forward to là danh từ hay một động từ để diễn tả được sự mong đợi háo hức về một điều gì đó sắp xảy ra. Người học tiếng Anh có thể lựa chọn chính xác cấu trúc look forward to + gì:

Sau look forward to là danh từ (noun)

Cấu trúc: look forward to + noun (something)

Cấu trúc looking forward to đi với danh từ diễn tả sự mong chờ điều gì đó trong tương lai.

Ví dụ: He was looking forward to his mother who promises come back home soon. (Cậu ấy đã mong chờ mẹ của mình hứa sẽ quay về nhà sớm.)

Sau look forward to + V gì?

Thông thường, sau cấu trúc look forward to + v, người Anh thường chọn V-ing hay gerund.

Cấu trúc: S + look + forward to + V-ing

Diễn tả hành động mong đợi hay trông mong tin tức, người khác làm điều gì đó cho mình.

Ví dụ: I'm looking forward to seeing my grandmother after 3 years. (Tôi mong đợi được gặp bà của mình sau 3 năm.)

Phân biệt phrasal look forward to, expect và hope

Phân biệt sự khác nhau giữa look forward to và expect, hope

Mặc dù cả 3 từ expect, hope và look forward to đều mang ý nghĩa thể hiện hành động mong đợi, hy vọng về một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên giữa 2 từ expect và look forward to cũng có một số điểm khác biệt mà người học tiếng Anh cần phải lưu ý.

Cấu trúc tương đồng

Ý nghĩa

Ví dụ minh họa

Look forward to

- Cấu trúc look forward to được sử dụng trong trường hợp mong chờ một điều gì đó hoặc hành động nào đó sớm xảy ra trong thực tế một cách chắc chắn.

- Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng với các cấu trúc trúc:

S + look forward to + Noun/V-ing.

Mrs. Jane is looking forward to her 10th wedding celebration this week. (Bà Jane đang mong chờ lễ kỷ niệm 10 năm ngày cưới tuần này.)

Expect

- Động từ expect diễn tả sự mong chờ một sự việc nào đó có thể xảy ra nhưng ở mức độ thấp không chắc chắn.

- Đa dạng về cấu trúc sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh:

  • S + expect + O
  • S + expect + to V
  • S + expect + that + clause.
  • S + expect + O + to V
  • S + expect + something + from + someone/something

She always expected to win the lottery with a big money. (Cô ấy luôn luôn mong đợi trúng vé số với số tiền thật lớn.)

Hope

- Được dùng để diễn tả hành động mong muốn điều gì sẽ xảy ra.t Tuy không chắc chắn và chiếm tỷ lệ phần trăm thấp hơn so với cụm phrasal verb look forward to.

- Sau hope là các cấu trúc như sau:

  • S + hope + clause (Future Simple)
  • S + hope + that + clause (/Simple Future)
  • S + hope + for + something/someone + to V

I hope he will come home early. (Tôi hy vọng là anh ấy sẽ về nhà sớm.)

Đoạn văn hội thoại sử dụng look forward to trong giao tiếp hàng ngày

Thông qua đoạn văn hội thoại có sử dụng cụm từ phrasal verb look forward to để người học tiếng Anh có thể biết cách ứng dụng những cụm động từ vào trong giao tiếp hàng ngày.

Irene: Hi Lily. Are you coming back from the job interview? It went well, didn't it? (Chào Lily. Bạn mới đi phỏng vấn về à? Buổi phỏng vấn tốt đẹp chứ?)

Lily: I feel a little under the weather. (Tôi đang cảm thấy buồn lắm đây.)

Irene: What's wrong with you? (Có chuyện gì với bạn hả?)

Lily: I've had a bit of a rough day. My motorbike broke down in the middle of the road. I tried but it didn't work. I called you in the afternoon. I was looking forward to getting through you. But…(Tôi đã có một ngày rất xui xẻo. Xe máy của tôi bị hư ở giữa đường. Tôi đã cố nhiều lần nhưng mà nó vẫn không hoạt động được. Tôi gọi cho bạn trưa nay. Tôi hi vọng là bạn có thể bắt máy nhưng…)

Irene: Sorry, I forgot my phone in the room. (Xin lỗi, mình để quên điện thoại ở trong phòng trưa nay.)

Lily: I ended up using the bus, but I was late for the interview. So the company shut me down. (Cuối cùng mình đã sử dụng xe buýt nhưng vẫn bị trễ buổi phỏng vấn. Vì vậy công ty đó đã sa thải mình.)

Irene: Oh, no. Sorry to hear that. Let's take easy. Why don't we talk about a new job? After the rain comes sunshine, right? You can do it. I believe in you. (Ồ, không phải vậy chứ. Mình rất tiếc. Thôi thoải mái đi. Tại sao chúng ta không nói về công việc mới? Sau cơn mưa trời lại sáng mà. Bạn có thể làm được điều đó. Tôi tin tưởng như vậy.)

Lily: Thanks a lot. (Cảm ơn nhé.)

Phần bài tập và đáp án liên quan đến động từ look

Hãy lựa chọn những dạng cấu trúc đúng đi sau look forward to trong các câu sau đây:

  1. She is looking forward to (the trip/ the travel).
  2. John had looked forward to (watching/seeing) his girlfriend come back to Italy this month.
  3. Are you looking forward to (hearing/meeting) coming to your birthday party?
  4. He's looking forward to (not seeing/seeing) her at his wedding party.
  5. Jimmy was looking forward to (join/joining) this meeting.

Đáp án:

  1. The trip
  2. Seeing
  3. Hearing
  4. Not seeing
  5. Joining

Như vậy, sau look forward to là noun/V-ing tùy theo ngữ cảnh giao tiếp thể hiện sự mong đợi tin tức hoặc hành động của người khác. Người học tiếng Anh có thể cập nhật thêm nhiều bài viết của liên quan đến các cấu trúc của động từ trong ngữ pháp tiếng Anh trên hoctienganhnhanh mỗi ngày.

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top