Sau looking forward là gì? Phân biệt looking forward, expect và hope
Sau looking forward là to hoặc to + N/V-ing mang ý nghĩa mong chờ điều gì, cùng cách phân biệt looking forward, expect và hope trong tiếng Anh.
Nếu các bạn muốn diễn tả việc mong đợi một điều gì đó xảy ra trong tương lai bằng tiếng Anh thì đó là lúc để sử dụng cấu trúc looking forward. Vậy looking forward + gì, cấu trúc và cách dùng chính xác như thế nào? Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu kiến thức đầy đủ về looking forward, kèm bài tập luyện tập ở bài viết dưới đây!
Looking forward nghĩa là gì?
Looking forward nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Looking forward là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để diễn đạt sự mong đợi/ hứng thú về điều gì đó trong tương lai mang nghĩa tích cực.
Phiên âm: [ˈlʊkɪŋ ˈfɔrwərd]
Ví dụ:
- I'm looking forward to the weekend. (Tôi đang mong đợi cuối tuần)
- We're all looking forward to the new movie coming out next month. (Chúng tôi đang rất háo hức chờ đợi bộ phim mới ra mắt vào tháng sau)
Sau looking forward là gì?
Sau looking forward là to V hay V-ing?
Sau looking forward thường được kết hợp với to hoặc to + N/V-ing để diễn đạt điều mà bạn đang mong đợi hoặc hứng thú. Người học tiếng Anh cần phải biết lựa chọn chính xác cấu trúc looking forward để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp cũng như trong thi cử, học tập.
Sau looking forward là danh từ
Cấu trúc: S + looking forward + to + N (noun)
Ý nghĩa: Khi looking forward + danh từ thể hiện sự mong đợi/ hứng thú đối với một sự kiện, trải nghiệm, cơ hội cụ thể trong tương lai.
Ví dụ:
- I'm looking forward to her party tonight. (Tôi đang mong đợi buổi tiệc của cô ấy tối nay)
- She's looking forward to the wedding next month. (Cô ấy đang mong đợi đám cưới vào tháng sau)
- We're all looking forward to the summer vacation. (Chúng tôi đang rất háo hức chờ đợi kỳ nghỉ hè)
Sau looking forward là V-ing
Cấu trúc: S + looking forward + to + V-ing
Ý nghĩa: Khi looking forward + V-ing thể hiện sự mong đợi/ hào hứng có thể gặp một người nào đó trong tương lai, thường được sử dụng ở cuối mỗi bức thư.
Ví dụ:
- I'm looking forward to meeting you. (Tôi đang mong đợi gặp bạn)
- I'm really looking forward to seeing my old friend from college next week. (Tôi đang rất mong đợi được gặp bạn cũ từ đại học của mình vào tuần tới)
- I'm really looking forward to meeting her at the family reunion next month. (Tôi thực sự rất mong đợi được gặp cô ấy tại cuộc tụ họa gia đình vào tháng sau)
Kết luận: Ta có thể thấy looking forward to + V-ing hoặc danh từ và sau looking forward to sẽ là V-ing chứ không phải to V.
Phân biệt looking forward, expect và hope
Cách phân biệt sự khác nhau giữa looking forward và các cấu trúc tương tự
Mặc dù cả 3 từ looking forward, expect và hope đều mang ý nghĩa diễn đạt hành động mong đợi, hào hứng về một điều gì đó sắp xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, giữa các cấu trúc lại có một số điều cần phải lưu ý:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Looking forward |
|
|
Expect |
|
|
Hope |
|
|
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng looking forward
Trò chuyện sử dụng cụm từ looking forward
Thông qua đoạn văn hội thoại có sử dụng cụm từ cấu trúc looking forward to để người học tiếng Anh có thể biết cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Lan: Hey, are you excited about the concert this weekend? (Ê, bạn có hào hứng về buổi hòa nhạc vào cuối tuần này không?)
Bella: Absolutely! I've been looking forward to it for months. It's going to be amazing. (Chắc chắn rồi! Tôi đã mong đợi nó từ nhiều tháng nay. Nó sẽ thật tuyệt vời)
Lan: Me too! I've heard the band puts on an incredible show. (Tôi cũng vậy! Tôi đã nghe nói ban nhạc biểu diễn rất ấn tượng)
Bella: Yes, they do. I can't wait to hear my favorite songs live. (Đúng vậy, họ biểu diễn rất tốt. Tôi không thể chờ đợi để nghe các bài hát yêu thích của tôi trực tiếp)
Lan: It's going to be an unforgettable night! (Đêm đó sẽ là một đêm không thể nào quên!)
Bella: I couldn't agree more. Let's make the most of it! (Tôi không đồng ý thêm nữa. Hãy tận hưởng hết mình!)
Phần bài tập luyện tập sử dụng looking forward
Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh:
- vacation / forward / to / I'm / my / summer / looking .
- new / forward / I'm / to / job / looking / my / starting.
- meeting / to / we're / forward / looking / you.
- weekend / to / I'm / forward / the / concert / looking / at.
- reunion / our / eagerly / I'm / forward / high school / looking / to.
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống thích hợp:
- I'm looking forward to ______ my best friend's wedding next month. (attend)
- She's looking forward to ______ her favorite band's performance. (see)
- They're looking forward to ______ their parents' visit. (welcome)
- We're looking forward ___ the ______ getaway. (weekend)
Đáp án:
Bài tập 1:
- I'm looking forward to my summer vacation.
- I'm looking forward to starting my new job.
- We're looking forward to meeting you.
- I'm looking forward to the concert this weekend.
- I'm eagerly looking forward to our high school reunion.
Bài tập 2:
- attending
- seeing
- welcoming
- to ..... weekend
Vậy là bài học vừa rồi, hoctienganhnhanh.vn không chỉ giúp bạn giải đáp thắc mắc looking forward đi với to V hay Ving mà còn cung cấp thêm cách phân biệt looking forward với những cấu trúc khác và cách sử dụng chính xác. Hãy truy cập vào website thường xuyên để tìm hiểu thêm nhiều bài học thú vị khác nhé.