Sau More là gì? Nghĩa và cách dùng More trong câu Tiếng Anh
Sau More là một tính từ, một danh từ, trạng từ hay một động từ. Nó được sử dụng đa dạng trong câu so sánh và trong các từ ghép với ý nghĩa đặc biệt khác.
More là một tính từ (adjective) khá phổ biến thường được sử dụng trong câu để bổ sung nghĩa cho một danh từ, ngoài ra trong một số trường hợp more còn được sử dụng như một từ nối (linking word). Để hiểu rõ hơn về vị trí cũng như cách dùng more trong từng trường hợp cụ thể thì bạn hãy tham khảo kỹ bài viết dưới đây của hoctienganhnhanh.vn nhé!
More nghĩa là gì?
Cách phát âm của từ more theo US và UK đều giống nhau
Ý nghĩa của more theo từ điển thì được hiểu là “ a larger or extra number or amount” có nghĩa là một lượng hơn, nhiều hơn được dùng để so sánh mức độ của sự vật hiện tượng hoặc là so sánh
Cách phát âm của more theo UK và US là giống nhau đều là /mɔːr/
Sau more là gì?
Sau more là gì? là câu hỏi chính của chủ đề hôm nay
Từ more thường được sử dụng trong câu so sánh hơn và so sánh kép. Do đó các loại từ đi kèm với từ more cũng khá đa dạng. Có thể là một tính từ, một danh từ, trạng từ hay một động từ.
More dùng trước tính từ: là hình thức so sánh hơn của much.
Ví dụ:
- Try to be a little more confident: hãy cố gắng tự tin hơn nữa.
- Linda thinks that there ís nothing more exciting than dancing: Linda nghĩ rằng không có gì thú vị hơn múa.
More dùng trước trạng từ:là hình thức so sánh hơn của much.
She wants you to do more carefully: cô ấy muốn bạn làm việc cẩn thận hơn.
This thing happens more often than in the past: điều này xảy ra thường xuyên hơn so với quá khứ.
More dùng trước danh từ: trường hợp này more có nghĩa là cần thêm nữa, nhiều hơn nữa.
ví dụ:
- The more novels Tom reads, the more knowledge he has: Tom càng đọc nhiều tiểu thuyết, anh ấy càng có thêm nhiều kiến thức (trường hợp này sau more là một danh từ)
- Kaly need to buy three more tickets: Kaly cần mua thêm 3 vé nữa.
Ngoài ra, trong những trường hợp đặc biệt thì more còn được kết hợp với các giới từ.
Ví dụ: Shall we need more of a sugar cup to make this cake? (Chúng ta có cần thêm một cốc đường để làm chiếc bánh này không)
Có thể nói more có vị trí sử dụng khá đa dạng và bạn phải nắm được từng trường hợp cụ thể nếu không rất dễ bị nhầm lẫn
Cách sử dụng more trong cấu trúc tiếng Anh
Từ more hay được sử dụng và xuất hiện trong các mẫu câu so sánh do đó đi sau more sẽ có nhiều loại từ khác nhau. Các bạn hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua những mục sau đây.
More trong câu so sánh hơn
Cấu trúc so sánh hơn không thể thiếu more
Trong câu so sánh hơn thì more được dùng như một tính từ chỉ mức độ thăng tiến.
Trong cấu trúc so sánh hơn, sau more sẽ là một tính từ dài hoặc một trạng từ để diễn tả sự thăng tiến về mức độ. More sẽ bổ sung thêm nghĩa cho tính từ và trạng từ đi kèm sau nó.
Cấu trúc so sánh hơn: S + tobe + more + adj/adv + than + Noun/ pronoun
Ví dụ:
- He is more handsome than I was when I first met him: Anh ấy đẹp trai hơn so với lần đầu tôi gặp anh ấy.
- It was so hot outside. Please drive more quickly: Ngoài trời quá nắng, làm ơn hãy lái xe nhanh hơn.
More trong câu so sánh kép
More trong so sánh kép để chỉ sự tăng cùng nhau của hai yếu tố có sự liên quan
More trong câu so sánh kép được sử dụng để nhấn mạnh miêu tả về sự thay đổi có thể là tăng hoặc giảm của một tính chất, một sự việc hay một hành động của một đối tượng nhất định. Sự thay đổi này có thể gây nên tác động song song lên một đối tượng khác.
So sánh kép có 4 dạng cấu trúc như sau:
Cấu trúc 1: The more + adj + S1 + V1, the more + adj + S2 +V2
Ví dụ:
- The more beautiful the hat is, the more expensive she has to pay: chiếc mũ càng đẹp, cô ấy càng phải trả giá đắt hơn.
- The more difficult exercise is, the more excited he is: bài tập càng khó anh ấy càng hứng thú.
Cấu trúc 2: The more + NOUN + S1 +V1, the more + NOUN + S2 + V2
Ví dụ:
- The more novels I read, the more experience I have: tôi càng đọc nhiều tiểu thuyết, tôi lại càng có kinh nghiệm sống hơn.
- The more shirts she buys, the more occasions she wears: cô ấy càng có nhiều váy, cô ấy càng có nhiều dịp để mặc.
Cấu trúc 3: The more + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ:
- The more you study, the more you have knowledge: bạn học càng nhiều, bạn càng có nhiều kiến thức.
- The more she drinks, the more he is nervous: cô ấy càng uống nhiều, anh ấy càng lo sợ.
Cấu trúc 4: The less + S1 + V1, the more + S2 + V2
Ví dụ:
- The less you waste time surfing internet, the more you have time to do exercise: bạn lãng phí càng ít thời gian vào lướt mạng, bạn sẽ có càng nhiều thời gian để làm bài tập.
- The less she goes shopping, the more she save time and money: cô ấy càng ít mua sắm, cô ấy càng tiết kiệm được nhiều thời gian và tiền bạc.
Một số cách dùng more khác bạn nên biết
More khi kết hợp với một số từ sẽ cho ý nghĩa khác biệt
More không chỉ xuất hiện trong những câu so sánh đơn, kép mà còn kết hợp với danh từ hoặc giới từ để mang ý nghĩa đặc biệt khác.
Sau More có thể kết hợp cùng với danh từ
More đi kèm với danh từ dùng để chỉ một giới hạn được tăng lên so với mức ban đầu, bổ sung sự nhiều hơn cho sự vật hiện tượng hành động đó.
Cấu trúc: More + NOUN
Ví dụ: She need more time to think about your offer (cô ấy cần có thêm thời gian để suy nghĩ về đề nghị của bạn).
Sau More là các từ hạn định hoặc tính từ sở hữu
Khi các từ hạn định như: a, an, this, that, my, the, .... hay các tính từ sở hữu đứng sau more thì lúc này từ more sẽ đi kèm với giới từ of mang nghĩa thêm cả, gộp cả.
Cấu trúc: More of + a/an/the/that/this/...+ Noun
Ví dụ: Would you like to drink more of a coffee cup? (bạn có muốn uống thêm cả một tách cà phê nữa không)
Video chi tiết về vị trí của more trong kiểu câu so sánh
Với mỗi cấu trúc so sánh khác nhau thì more sẽ có một vị trí khác nhau do đó bạn cần nắm kỹ để tránh sự nhầm lẫn.
Bài tập áp dụng
Điền more hoặc less vào chỗ trống
1. She eats ......... fruits and vegetables.
2. He spends ......... time surfing the internet and paying ......... attention to his siblings.
3. We have some ......... yogurt. I think It will be good for your stomach
4. Exercise ......... , and count calories when eating and drinking. I think this thing can help you lose weight.
5. He is ......... intelligent than I am
6. Their friend did the test ....... carefully than she did
7. I offer ........ selection than our competitors
Đáp án:
1. More.
2. Less – more.
3. More.
4. More.
5. More
6. More
7. More
Bài viết trên đã giúp cho các bạn có được các nhìn tổng quát và trả lời được câu hỏi sau more là gì. Từ more được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh do đó nó sẽ có rất nhiều cách sử dụng cũng như vị trí trong câu. Hy vọng bài viết trên của hoctienganhnhanh.vn sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức để bạn đọc học tập thật tốt.