MỚI CẬP NHẬT

Sau Of là gì? Cách sử dụng giới từ Of trong tiếng Anh chuẩn nhất

Of có nghĩa là của, sau giới từ Of trong tiếng Anh thường là một danh từ hoặc cụm danh từ, cùng tìm hiểu vị trí của giới từ of trong câu.

Giới từ là kiến thức ngữ pháp quan trọng thường được sử dụng trong tiếng Anh. Không phải giới từ nào cũng có thể hiểu dễ dàng và sử dụng thành thạo khi mới bắt đầu học tiếng Anh, đặc biệt là giới từ Of . Tuỳ từng vị trí khác nhau trong câu, giới từ of sẽ mang ý nghĩa và vai trò khác nhau.

Vì thế trong bài học ngày hôm nay, hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu kiến thức sau Of là gì? vị trí và cách sử dụng đơn giản nhất.

Sau Of là gì?

Sau giới từ Of trong tiếng Anh là gì?

Of có nghĩa tiếng Việt là của, phát âm là /əv/. Sau giới từ Of trong tiếng Anh thường là một danh từ hoặc cụm danh từ. Giới từ Of thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều đối tượng, chỉ mục đích, nguồn gốc, tương quan hoặc sở hữu.

Ví dụ:

  • A book of poems. (Một cuốn sách về thơ)
  • The color of the sky. (Màu của bầu trời)
  • The capital of France. (Thủ đô của Pháp)
  • A friend of mine. (Một người bạn của tôi)
  • The top of the mountain. (Đỉnh của ngọn núi)

Thêm vào đó, sau giới từ Of có thể sử dụng động từ nguyên mẫu (to + verb) hoặc động từ đuôi ing để chỉ mục đích, lý do, hoặc kết quả của một hành động.

Ví dụ:

  • The joy of singing. (Niềm vui của việc hát)
  • The challenge of solving puzzles. (Thách thức của việc giải các câu đố)
  • The possibility of traveling. (Khả năng của việc du lịch)
  • The process of writing. (Quá trình của việc viết)

Cách sử dụng giới từ Of trong tiếng Anh

Sử dụng giới từ Of trong tiếng Anh

Sau Of là các danh từ hoặc cụm danh từ, được sử dụng trong tiếng Anh để thể hiện mối quan hệ, nguồn gốc, sở hữu, tương quan, mục đích và nhiều khía cạnh khác. Dưới đây là một số cách thường thấy sử dụng giới từ Of:

Sở hữu

Of thường được sử dụng để biểu thị mối quan hệ sở hữu giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • The book of my friend. (Cuốn sách của bạn tôi)
  • The house of the Smiths. (Ngôi nhà của gia đình Smith)

Nguồn gốc

Of có thể thể hiện nguồn gốc hoặc xuất xứ của một vật hoặc người.

Ví dụ:

  • A painting of Italian origin. (Bức tranh có nguồn gốc từ Ý)
  • A vase made of clay. (Lọ hoa làm từ đất sét)

Mục đích hoặc ngữ nghĩa

Of có thể sử dụng để chỉ mục đích hoặc ngữ nghĩa của một cụm từ.

Ví dụ:

  • A book of recipes. (Một cuốn sách về công thức nấu ăn)
  • A movie of suspense. (Một bộ phim thể loại hồi hộp)

Mô tả

Of có thể diễn tả mô tả hoặc mối tương quan giữa hai đối tượng.

Ví dụ:

  • The color of the sky. (Màu của bầu trời)
  • The height of the mountain. (Chiều cao của ngọn núi)

Giới từ Of đi với type, kind, sort, và genre

Được sử dụng để chỉ thể loại, loại hình hoặc danh mục của một đối tượng hay khái niệm nào đó.

Ví dụ:

  • A type of flower. (Một loại hoa)
  • Various kinds of birds. (Các loại chim khác nhau)
  • This is a different sort of problem. (Đây là một loại vấn đề khác)
  • A genre of music. (Một thể loại âm nhạc)

Các thành ngữ có chứa giới từ Of

Một số thành ngữ tiếng Anh có chứa giới từ Of

Cũng như trong tiếng Việt, thành ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc giao tiếp cũng như trong văn viết, dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh phổ biến có sử dụng ngữ pháp sau giới từ Of là danh từ hoặc cụm danh từ:

  • Not my cup of tea: không phải là sở thích, sở trường của tôi

Ví dụ: I tried watching that movie, but it's just not my cup of tea. (Tôi đã thử xem bộ phim đó, nhưng nó thực sự không phải là thứ tôi thích)

  • A piece of cake: Dễ dàng, không khó khăn.

Ví dụ: The exam was a piece of cake. (Kỳ thi dễ dàng như ăn bánh)

  • Out of the blue: Bất ngờ, đột ngột.

Ví dụ: He called me out of the blue. (Anh ấy gọi tôi một cách bất ngờ)

  • Heart of gold: Tấm lòng nhân ái, tốt bụng.

Ví dụ: She has a heart of gold. (Cô ấy có một tấm lòng nhân ái, tốt bụng)

  • Part of the deal: Một phần của thỏa thuận.

Ví dụ: Working late is just part of the deal. (Làm việc muộn chỉ là một phần của thỏa thuận)

  • Center of attention: Trung tâm sự chú ý.

Ví dụ: The birthday girl was the center of attention. (Cô gái sinh nhật là trung tâm của sự chú ý)

  • Bread of life: Điều quan trọng, cần thiết cho cuộc sống.

Ví dụ: Education is the bread of life. (Giáo dục là điều quan trọng, cần thiết cho cuộc sống)

  • Man of the hour: Người được chú ý và khen ngợi tại một thời điểm cụ thể.

Ví dụ: He was the man of the hour at the event. (Anh ấy là người được chú ý tại sự kiện)

  • Jack of all trades: Người biết nhiều việc khác nhau.

Ví dụ: He's a jack of all trades, he can fix anything. (Anh ấy là một người biết tất cả các công việc khác nhau, anh ấy có thể sửa chữa bất cứ thứ gì)

  • Fruit of your labor: Kết quả của công việc chăm chỉ.

Ví dụ: This successful business is the fruit of their labor. (Công việc kinh doanh thành công này là thành quả lao động của họ)

  • Ring of truth: Điều gì đó có vẻ thực tế, có lý.

Ví dụ: His explanation had a ring of truth to it. (Lời giải thích của anh ấy có vẻ thực tế)

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng giới từ Of

Đoạn hội thoại sử dụng ngữ pháp sau Of trong tiếng Anh

Dưới đây là một đoạn hội thoại sử dụng ngữ pháp sau giới từ Of là danh từ hoặc cụm danh từ giữa hai người bạn Anna và Elsa, cùng với dịch nghĩa của mỗi câu:

Anna: Hey Elsa, have you heard about the latest movie that's coming out? (Chào Elsa, cậu có nghe về bộ phim mới nhất sắp ra mắt không?)

Elsa: No, I haven't. What's the title of the movie? (Chưa, tớ chưa nghe. Tiêu đề của bộ phim là gì?)

Anna: It's called "Echoes of Destiny." (Nó tên là "Tiếng vang của Định mệnh")

Elsa: That sounds intriguing. What's the plot of the movie? (Nghe có vẻ hấp dẫn. Cốt truyện của bộ phim là gì?)

Anna: It's about a young explorer who sets out on a journey to uncover the secrets of a hidden civilization. (Nó kể về một nhà thám hiểm trẻ tuổi đi tìm hiểu bí mật của một nền văn minh ẩn)

Elsa: That's a captivating storyline. What are the reviews of the movie saying? (Câu chuyện thật hấp dẫn. Những đánh giá về bộ phim nói gì?)

Anna: So far, critics have praised the stunning visuals and the depth of the characters. (Cho đến nay, các nhà phê bình đã khen ngợi hình ảnh đẹp mắt và sâu sắc của các nhân vật)

Elsa: We should definitely plan to watch it together. (Chúng ta nhất định nên lên kế hoạch xem cùng nhau)

Bài tập luyện tập sau giới từ Of

Bài tập 1: Sắp xếp các từ thành các câu hoàn chỉnh sử dụng giới từ Of:

  1. mountains / the / beauty / The / of / is / breathtaking.
  2. My / the / picture / wall / of / is / on / the / favorite.
  3. pieces / puzzle / The / the / table / of / are / all / on.

Bài tập 2: Hoàn thành các câu sau đây bằng cách sử dụng các danh từ thích hợp sau giới từ of:

  1. A group of...

    1. friends
    2. flowers
    3. students
  2. The city of...

    1. dreams
    2. lights
    3. angels
  3. A cup of...

    1. coffee
    2. tea
    3. milk

Bài tập 3: Dùng out of, piece of, heart of, part of hoặc lot of để hoàn thành các câu sau:

  1. The cake was so delicious that I had another ____.
  2. She always puts her ____ into her charitable work.
  3. The success was ____ hard work and dedication.
  4. The sudden rainstorm came ____ nowhere; we didn't expect it.
  5. Learning a ____ new skill requires time and effort.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. The beauty of the mountains is breathtaking.
  2. My favorite picture of the wall is on.
  3. All pieces of the puzzle are on the table.

Bài tập 2:

  1. A group of friends.
  2. The city of lights.
  3. A cup of coffee.

Bài tập 3:

  1. piece of
  2. heart of
  3. a lot of
  4. out of
  5. lot of

Hy vọng những kiến thức về sau giới từ Of là gì? của hoctienganhnhanh.vn sẽ hỗ trợ các bạn có thể sử dụng giới từ Of một cách thành thạo, từ đó, tránh nhầm lẫn với những từ loại khác nhau trong cùng một nhóm từ. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo một số bài viết về các giới từ khác như in, on, at,... để hiểu thêm về từ loại trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top