MỚI CẬP NHẬT

Sau recommend là gì? Cấu trúc và cách dùng chính xác nhất

Recommend có nghĩa là giới thiệu, nó có thể đi cùng với to V hoặc V-ing, cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của recommend.

Recommend là từ mà chúng ta thường bắt gặp khi xem các video review của các blogger phải không nào? Dù đã nghe quen và hiểu nghĩa tuy nhiên không phải ai cũng biết sau recommend thì thường đi với giới từ gì, cách dùng nó sao cho đúng. Vì thế hãy cùng học tiếng Anh nhanh trong bài học ngày hôm nay tìm hiểu đầy đủ kiến thức về recommend nhé!

Recommend có nghĩa là gì?

Recommend có nghĩa là giới thiệu, đề xuất

Từ recommend /rekəˈmend/ trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, gợi ý, cho lời khuyên về việc nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó. Khi bạn recommend điều gì đó cho ai đó, bạn đang đưa ra lời khuyên hoặc đề xuất một cách chủ động.

Ví dụ:

  • I would recommend this book to anyone who loves mystery novels. (Tôi sẽ đề nghị cuốn sách này cho bất kỳ ai yêu thích tiểu thuyết trinh thám)
  • The doctor recommended that she get plenty of rest. (Bác sĩ đã đề nghị cô ấy nghỉ ngơi nhiều)
  • Can you recommend a good restaurant in the area? (Bạn có thể gợi ý một nhà hàng tốt trong khu vực không?)

Sau recommend là gì?

Sau recommend thường đi kèm với giới từ "to" khi bạn muốn đề xuất hoặc gợi ý một hành động cụ thể hoặc một người cụ thể mà bạn đang đề nghị hoặc khuyên.

Ví dụ:

  • She recommended the new restaurant to her friends. (Cô ấy đề xuất nhà hàng mới cho bạn bè của mình)
  • The teacher recommended the book to her students. (Giáo viên đã đề nghị cuốn sách cho học sinh của mình)

Sau recommend cũng có thể đi kèm với giới từ "for" trong một số trường hợp khi bạn muốn chỉ ra lý do hoặc mục đích của đề nghị hoặc khuyến nghị của bạn.

Ví dụ:

  • The chef recommended the steak for its tenderness and flavor. (Đầu bếp đã đề nghị thịt bò vì sự mềm mại và hương vị của nó)
  • I would recommend this software for graphic design projects. (Tôi sẽ đề nghị phần mềm này cho các dự án thiết kế đồ họa)

Cấu trúc recommend trong tiếng Anh

Một số cấu trúc phổ biến recommend

Có những cấu trúc nào có thể tham khảo đến việc sử dụng từ recommend trong các câu tiếng Anh. Bên dưới đây là một số cấu trúc thường được sử dụng:

Cấu trúc 1: S + Recommend + somebody/something + to somebody…/S + Recommend + (that) + S + V/should Vinf…

Ý nghĩa: Giới thiệu người, vật hoặc bất kì điều gì cho ai đó.

Ex: I recommend this book to my friend. (Tôi gợi ý cuốn sách này cho bạn tôi)

Cấu trúc 2: S + Recommend + somebody/something + for/as + something…

Ý nghĩa: Đề xuất gợi ý ai đó về một công việc hoặc vị trí làm việc phù hợp với họ

Ex: I recommend volunteering for a good cause. (Tôi đề nghị tình nguyện cho một mục đích tốt)

Cấu trúc 3: S + Recommend + somebody + Ving…

Ý nghĩa: Đề xuất một việc mà họ nghĩ sẽ vui, sẽ có ích

Ex: She recommended visiting that museum. (Cô ấy gợi ý nên thăm bảo tàng đó)

Cấu trúc 4: S + recommend + (that) + something + should + be + V-ed/ 3.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự vật, sự việc muốn đề xuất, gợi ý

Ex: She recommended that the project should be completed by next month. (Cô ấy đề xuất rằng dự án nên được hoàn thành vào tháng sau)

Cấu trúc 5: S + recommend + against + something/ V-ing.

Ý nghĩa: Khuyên ai đó không nên làm gì hoặc tránh điều gì để có lợi cho họ.

Ex: The doctor recommended against smoking if you want to improve your health. (Bác sĩ khuyên ngăn cản hút thuốc nếu bạn muốn cải thiện sức khỏe)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với cấu trúc recommend

Một số từ đồng nghĩa với recommend như suggest, give advice,...

Để mở rộng thêm về vốn từ vựng chủ đề giới thiệu, gợi ý, học tiếng Anh nhanh muốn giới thiệu cho các bạn một số từ đồng nghĩa và trái nghĩa với cấu trúc recommend.

Các từ đồng nghĩa với cấu trúc recommend

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Suggest

Đề xuất hoặc gợi ý một ý tưởng, hành động cụ thể

I suggest trying the new restaurant downtown. (Tôi đề xuất thử nhà hàng mới ở trung tâm thành phố)

Advise

Đưa ra lời khuyên, hướng dẫn về cách hành động trong tình huống cụ thể

He advised me to save money for the future. (Anh ấy khuyên tôi nên tiết kiệm tiền cho tương lai)

Propose

Đề xuất một ý tưởng hoặc kế hoạch

She proposed a new marketing strategy for the company. (Cô ấy đề xuất một chiến lược tiếp thị mới cho công ty)

Urge

Thúc đẩy mạnh mẽ, khuyên nên một cách đề cao hoặc cấp thiết

The environmentalists urge people to reduce their carbon footprint. (Những người bảo vệ môi trường thúc đẩy người dân giảm lượng khí nhà kính)

Counsel

Tư vấn, khuyên nhủ một cách cụ thể, thường liên quan đến tâm lý, tư duy.

The therapist counseled him on managing stress. (Chuyên gia tâm lý đã tư vấn cho anh ấy cách quản lý căng thẳng)

Give advice

Đưa ra lời đề xuất, lời khuyên

She always gives me great advice when I'm facing a difficult decision.(Cô ấy luôn đưa ra những lời khuyên tốt cho tôi khi tôi đối diện với quyết định khó khăn)

Các từ trái nghĩa với cấu trúc recommend

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

Discourage

Ngăn cản, không khuyến khích.

The doctor discouraged smoking for better health. (Bác sĩ không khuyến khích hút thuốc vì sức khỏe tốt hơn)

Dissuade

Làm cho ai đó từ bỏ ý định, không làm điều gì đó

She tried to dissuade him from taking that risky job offer. (Cô ấy cố gắng làm cho anh ấy từ bỏ cơ hội làm việc nguy hiểm đó)

Advise against

Khuyến nghị không nên làm điều gì đó

I advise against investing all your savings in one stock. (Tôi khuyến nghị không nên đầu tư toàn bộ tiết kiệm của bạn vào một cổ phiếu duy nhất)

Oppose

Phản đối, chống lại một ý tưởng, hành động

They opposed the construction of the new highway in the residential area. (Họ phản đối việc xây dựng con đường cao tốc mới trong khu dân cư)

Reject

Từ chối một ý tưởng, đề nghị

The committee rejected the proposal to increase taxes. (Ủy ban từ chối đề nghị tăng thuế)

Các cụm từ liên quan đến recommend trong tiếng Anh

Highly recommend là cụm từ được sử dụng phổ biến

Có một số từ liên quan đến recommend mà các bạn cần biết thêm và nhớ áp dụng trong các bài tập cũng như bài kiểm tra.

  • Highly recommend: Khuyên nên một cách mạnh mẽ hoặc cao cấp.
  • Recommendation letter: Thư giới thiệu về kỹ năng và phẩm chất của người nào đó.
  • Recommended retail price (RRP): Giá bán lẻ đề xuất, giá gợi ý cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Word of recommendation: Lời khuyên hoặc sự gợi ý từ người khác.
  • Self-recommendation: Tự khuyên cho mình một cách tích cực.
  • Recommendation engine: Hệ thống, công nghệ sử dụng dữ liệu để đề xuất sản phẩm, nội dung, dịch vụ dựa trên sở thích cá nhân của người dùng.
  • Unsolicited recommendation: Lời khuyên, đề xuất không được yêu cầu hoặc mong đợi.
  • Recommendation system: Hệ thống công nghệ sử dụng thuật toán để đưa ra đề nghị hoặc gợi ý sản phẩm, dịch vụ, hoặc nội dung.
  • Customer recommendation: Sự đề nghị hoặc lời khuyên từ khách hàng.
  • Recommendation panel/board: Ban chuyên gia được thành lập để đưa ra các đề xuất, quyết định.

Ví dụ:

  • I highly recommend this restaurant; the food is amazing. (Tôi đánh giá cao nhà hàng này; thức ăn thật tuyệt vời)
  • He asked his professor to write him a recommendation letter for his job application. (Anh ta nhờ giáo sư viết cho anh ta một lá thư giới thiệu đơn xin việc của anh ta)
  • The RRP for this product is $50, but it's currently on sale for $40. (RRP cho sản phẩm này là 50 USD nhưng hiện tại nó được bán với giá 40 USD)

Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng cấu trúc recommend

Đoạn hội thoại của Huy và Ray có sử dụng cấu trúc recommend, cũng như các cụm từ liên quan đến recommend:

Huy: Hey, do you know a good restaurant in town? I want to take my parents out for dinner. (Này, bạn có biết nhà hàng nào ngon trong thị trấn không? Tôi muốn đưa bố mẹ đi ăn tối)

Ray: Absolutely! I highly recommend "Cuisine Delight" on Main Street. The food there is amazing, and the atmosphere is perfect for a family dinner. (Chắc chắn rồi! Tôi đánh giá cao "Ẩm thực ẩm thực" trên Phố chính. Đồ ăn ở đó thật tuyệt vời và không khí hoàn hảo cho bữa tối gia đình)

Huy: That sounds great! What dishes do you recommend? (Nghe hay đấy! Bạn đề nghị món ăn gì?)

Ray: I recommend trying their signature dish, the "Chef's Special Pasta." It's delicious, and my personal favorite. (Tôi khuyên bạn nên thử món ăn đặc trưng của họ, "Mì ống đặc biệt của đầu bếp". Nó ngon và là sở thích cá nhân của tôi)

Huy: Thanks for the recommendation! I'll make a reservation there for tonight. (Cảm ơn bạn đã giới thiệu! Tôi sẽ đặt chỗ ở đó cho tối nay)

Ray: You're welcome! I'm sure your parents will love it. Enjoy your dinner! (Không có chi! Tôi chắc chắn bố mẹ bạn sẽ thích nó. Thưởng thức bữa tối của bạn!)

Bài tập về cách dùng cấu trúc recommend trong tiếng Anh

Bài tập 1: Hãy hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc recommend một cách đúng ngữ cảnh:

  1. She ___________ to her friend that he ___________ a good lawyer for legal advice.
  2. The doctor ___________ to his patient that she ___________ more exercise to improve her health.
  3. The manager ___________ him ___________ the position of team leader due to his leadership skills.
  4. My friend ___________ this book ___________ an excellent resource for learning about history.
  5. They ___________ their son ___________ practicing the piano regularly to prepare for the recital.
  6. The coach ___________ the athletes ___________ following a strict training regimen to excel in the competition.

Bài tập 2: Hãy sắp xếp các câu sau sau theo thứ tự logic:

  1. the teacher / students / a good book / recommends / to read.
  2. you / going / to / this movie / I / highly recommend.
  3. my friend / Paris / for / recommended / a romantic getaway.
  4. her parents / she / university / recommends / attend.

Đáp án

Bài tập 1:

  1. recommended; should consult
  2. recommended; should get
  3. recommended; for
  4. recommended; as
  5. recommended; to keep
  6. recommended; to consider

Bài tập 2:

  1. The teacher recommends a good book for students to read.
  2. I highly recommend going to this movie.
  3. My friend recommended Paris for a romantic getaway.
  4. Her parents recommend she attend university.

Qua bài học "Sau recommend là gì?" ngày hôm nay, học tiếng Anh nhanh ngoài việc cung cấp những lý thuyết, còn chia sẻ các ví dụ minh họa và bài tập để các bạn nắm vững được chủ đề bài học. Hy vọng, những kiến thức về recommend có thể giúp bạn giải đáp được mọi câu hỏi xung quanh nó. Hãy ghé trang web hoctienganhnhanh.vn thường xuyên để có sự trải nghiệm thú vị nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top