Sau stop là gì? Hiểu ngay cách sử dụng stop trong 5 phút
Trong tiếng Anh sau stop có thể là to V, V-ing hoặc là một cụm từ nào đó, từ stop có nghĩa tiếng Việt là dừng, dừng lại hoặc là ngừng lại
Chắc hẳn mỗi chúng ta khi lưu thông trên đường cũng đã nhìn thấy biển báo stop đúng không nhỉ?. Từ stop sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay về chủ đề sau stop là gì và tất tần tật kiến thức xoay quanh stop. Cùng theo dõi bài viết dưới đây của hoctienganhnhanh để có thể nắm chắc kiến thức bổ ích về Stop nhé!
Stop nghĩa tiếng Việt là gì?
Stop nghĩa tiếng Việt là gì?
Trong tiếng Anh, stop thông thường được dịch nghĩa tiếng Việt là hành động dừng lại hoặc chấm dứt một hoạt động, quá trình, hoặc sự di chuyển nào đó.
Khi nhắc đến từ stop thì ta nghĩ ngay nó là một động từ. Tuy nhiên, stop vừa có thể đóng vai trò là danh từ hoặc là động từ nhé!
Stop là động từ
Ví dụ: the children stopped talking when the teacher entered the classroom. (Bọn trẻ ngừng nói khi giáo viên bước vào lớp)
Stop là danh từ
Ví dụ: The station is the last stop on this route. (Nhà ga là điểm cuối cùng trên tuyến đường này).
Bên cạnh đó, ta có cách phát âm của từ stop là: /stäp/
Sau stop là gì? Trả lời chuẩn nhất
Sau từ Stop là to V hoặc V-ing, danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy vào nội dung của câu muốn nói tới.
Sau stop là một động từ
Sau stop có thể một động từ ở dạng nguyên mẫu to V hoặc dạng V-ing.
Cấu trúc: Stop +To V
Sử dụng khi ai đó đang làm một công việc dang dở nhưng dừng công việc đó lại để làm một việc khác.
Ví dụ: I stopped to rest for a few minutes. (Tôi dừng lại để nghỉ ngơi vài phút).
Cấu trúc: Stop+ V-ing.
Sử dụng cấu trúc này trong trường hợp khi chúng ta đừng lại hoàn toàn, đột ngột không làm việc hay hành động đó nữa.
Ví dụ: The children stopped playing when it started to rain (Các em nhỏ dừng chơi khi trời bắt đầu mưa).
Sau stop là một danh từ
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ngừng hoạt động,hành động của một danh từ chỉ cái gì đó.
Ví dụ:
- Stop the car (Dừng xe lại).
- I had to stop the kids from fighting. (Tôi phải ngăn chặn trẻ em đánh nhau).
Sau Stop là một tính từ
Sau Stop là một tính từ thường dùng để khuyên nhủ hoặc yêu cầu ngừng hành động, hoạt động này để làm hoạt động hoặc hành động khác tốt hơn hoặc sử dụng khi người nói muốn nói tới trạng thái hoặc tính chất của điểm dừng đó như thế nào.
Ví dụ:
- Stop worrying and enjoy the present moment ( Dừng lo lắng và tận hưởng khoảnh khắc hiện tại).
- Stop being so rude (Đừng cư xử thô lỗ như vậy nữa).
- He stopped feeling tired after he started getting enough sleep (Anh ta ngừng cảm thấy mệt sau khi anh ấy bắt đầu được ngủ đủ giấc).
Sau Stop là một trạng từ
Khi sử dụng "stop" cùng với một trạng từ, ta muốn mô tả cách thức thực hiện hành động dừng lại hoặc mức độ của việc dừng lại.
Ví dụ:
- The car stopped suddenly to avoid hitting the pedestrian ( Xe dừng đột ngột để tránh đâm vào người đi bộ.)
- The runner stopped briefly to catch his breath before continuing the race ( Vận động viên dừng một chút để hít thở trước khi tiếp tục cuộc đua.)
Lưu ý: Cấu trúc câu và nội dung của câu sẽ quyết định loại từ đi sau stop. Vì vậy, hãy cân nhắc kĩ lưỡng mục đích và nội dung mà bạn muốn truyền tải để chọn loại từ thích hợp sau stop.
Một số giới từ đi với stop phổ biến trong tiếng Anh
Stop at: Dừng lại ở ,điểm dừng vị trí cụ thể.
Ví dụ: We need to stop at the grocery store on the way home (Chúng ta cần phải dừng lại ở cửa hàng tạp hóa trên đường về nhà).
Stop by: Ghé qua nơi nào đó hoặc ghé thăm ai đó trước khi đến địa điểm nói tới.
ví dụ: I'm going to stop by my best friend's house on my way to the school (Tôi sẽ ghé qua nhà bạn thân của tôi trên đường đến trường)
Stop for: Dừng lại để làm gì đó hoặc mua thứ gì đó.
Ví dụ: I always stop for a cup of tea on my way to work (Tôi luôn dừng lại để mua một tách trà trên đường đi làm).
Stop from: Được sử dụng khi muốn ngăn cản, ngừng lại từ việc gì đó.
Ví dụ: The warning signs are in place to stop people from swimming in the dangerous waters (Các biển báo cảnh báo được đặt để ngăn người ta tắm trong nước nguy hiểm).
Stop off: Dừng chân nghỉ ngơi, ghé thăm trong chuyến đi.
Ví dụ: Before heading to the airport, we decided to stop off at a restaurant for a nice dinner (Trước khi đi đến sân bay, chúng tôi quyết định dừng lại ở một nhà hàng để ăn một bữa tối ngon lành).
Stop over: Dừng lại ở địa điểm nào đó trên đường đi.
Ví dụ: On my way home from America, I am planning to stop over in Korea for a day(Trên đường về nhà từ Mỹ, tôi định dừng lại ở Hàn quốc một ngày).
Stop in: ghé thăm địa điểm nào đó trong thời gian ngắn
Ví dụ: She decided to stop in at the office to say hello to her colleagues (Cô ấy quyết định ghé qua văn phòng để chào đồng nghiệp).
Một số từ đồng nghĩa với stop cần nắm
Từ đồng nghĩa với stop
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với stop. Tuy nhiên mỗi từ đều có thể mang sắc thái, màu sắc khác nhau phụ thuộc vào mục đích người dùng và nội dung đang nói tới.
Halt: dừng lại, ngừng hoạt động
Ví dụ: The teacher had to halt the lesson because of a fire alarm (Giáo viên phải dừng bài giảng vì báo động cháy).
Cease: ngừng, dừng lại
Ví dụ: The doctor advised her to cease smoking immediately to improve her health (Bác sĩ khuyên cô ấy ngừng hút thuốc ngay lập tức để cải thiện sức khỏe).
Terminate: chấm dứt, kết thúc
Ví dụ: The subscription can be terminated at any time without penalty. (Việc đăng ký có thể bị chấm dứt bất cứ lúc nào mà không bị phạt.)
Discontinue: ngừng, hủy bỏ
Ví dụ: The doctor advised her to discontinue the medication if she experiences any serious side effects (Bác sĩ khuyên cô ấy ngừng sử dụng thuốc nếu cô ấy gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào).
End: chấm dứt, kết thúc
Ví dụ: The teacher ended the lesson by summarizing the key points (Giáo viên kết thúc bài học bằng cách tóm tắt các điểm chính).
Finish: hoàn thiện, hoàn thành
Ví dụ: Lan is putting the finishing touches on her latest painting (Lan đang hoàn thiện những chi tiết cuối cùng trên bức tranh mới nhất của mình).
Cancel: hủy bỏ, từ chối
Ví dụ: The restaurant had to cancel our reservation because of a power outage (Nhà hàng phải hủy bỏ đặt chỗ của chúng tôi do mất điện).
Abolish: bãi bỏ, hủy bỏ
Ví dụ: The company has decided to abolish its policy of mandatory overtime for employees (Công ty đã quyết định bãi bỏ chính sách tăng ca bắt buộc đối với nhân viên của mình).
Suspend: đình chỉ, tạm ngừng
Ví dụ: The company was suspended due to not having a business license (Công ty bị đình chỉ hoạt động do không có giấy phép kinh doanh).
Break off: kết thúc, tạm ngừng
Ví dụ: I had to break off our tutoring session early because I had an emergency to attend to (Tôi phải kết thúc buổi học kèm sớm vì có việc khẩn cấp phải giải quyết).
Bài tập vận dụng
Dựa vào kiến thức các bạn học được ở trên hãy chia động từ trong ngoặc sao cho đúng
- Henry …………..(stop work) for us last week.
- I have …………..(stop cycle) to the gym.
- On the way to school , we ….…………..(stop look) at an art gallery.
- Linh …………..(stop wait) for her father.
- She has ……….(stop eat) meat and started following a vegetarian diet.
- She…………(stop) off ………..(grab) a coffee at the café before heading to work.
- You should ………..….. (stop use) your phone while driving.
- We…… ……..(stop take) a photo of the sunset.
- I …………….(stop us) social media and started reading more books.
- They …………….(stop watch) TV and started playing board games as a family.
Đáp án
- stopped working
- stopped cycling
- stopped to look
- stopped waiting
- stopped eating
- stopped off to grab
- stop using
- stopped to take
- stopped using
- stopped watching
Các bạn nên nhớ rằng việc nắm vững cách sử dụng stop là đã thêm một bước tiến trong quá trình nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Tiếng Anh là một ngôn ngữ quan trọng giúp ta dễ dàng hòa nhập dù đi tới đâu.
Vậy nên hãy cùng hoctienganhnhanh.vn tiếp tục rèn luyện thêm các cấu trúc khác, để bạn có thể tự tin hơn trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình nhé. Chúc các bạn thành công!