MỚI CẬP NHẬT

Sau when dùng thì gì? Giải mã cách dùng when chi tiết

When là một từ hỏi về thời gian được sử dụng rộng rãi trong các tình huống giao tiếp, xem ngay để biết thêm thông tin chi tiết về cách dùng thì sau when.

Khi học tiếng Anh, việc sử dụng từ when là rất phổ biến, tuy nhiên, nhiều người vẫn còn phân vân về cách dùng thì sau when. Thật may mắn là việc sử dụng thì sau when không quá phức tạp và có thể được giải thích một cách đơn giản. Cùng hocitenganhnhanh tìm hiểu cách sử dụng when trong tiếng Anh để giao tiếp chính xác và hiệu quả hơn.

Sau when dùng thì gì?

Sau quen dùng thì gì?

Khi sử dụng từ when trong câu, chúng ta cần lưu ý sử dụng thì đúng để thể hiện thời gian chính xác của sự việc diễn ra. Sau từ when, chúng ta có thể sử dụng nhiều loại thì khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và thời gian của sự việc diễn ra.

Thì quá khứ đơn

Thì quá khứ đơn (simple past) được sử dụng khi sự kiện trong quá khứ xảy ra trong một khoảng thời gian rõ ràng và đã hoàn thành.

Ví dụ:

  • I woke up this morning when the sun rose. (Tôi thức dậy vào sáng nay khi mặt trời mọc.)
  • They left the house before I arrived. (Họ rời khỏi nhà trước khi tôi đến.)

Thì quá khứ tiếp diễn

Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • I was studying English for two hours when my friend called me. (Tôi đang học tiếng Anh trong hai giờ đồng hồ khi bạn tôi gọi điện cho tôi.)
  • They were watching a movie when the power went out. (Họ đang xem phim khi bị cúp điện.)

Thì quá khứ hoàn thành

Thì quá khứ hoàn thành (past perfect) được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She had finished her homework before she went to bed. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
  • He had traveled to many countries before he settled down in New York. (Anh ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia trước khi định cư tại New York.)

Thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) được sử dụng để diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có tác động đến hiện tại.

Ví dụ:

  • I have eaten lunch already when you called me. (Tôi đã ăn trưa trước khi bạn gọi cho tôi.)
  • They have been to Paris twice when they were in college. (Họ đã đến Paris hai lần khi còn ở trường đại học.)

Bật mí cách dùng và thì sau when

Tất tần tật cách dùng và thì sau when

Trong tiếng Anh, khi chúng ta sử dụng từ when để chỉ thời gian, chúng ta sẽ cần phải sử dụng một thì sau đó để diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai. Thì thường được sử dụng sau when phụ thuộc vào thời điểm mà hành động được thực hiện. Dưới đây là một số ví dụ:

Khi hành động xảy ra trong quá khứ và kết thúc trước một thời điểm khác trong quá khứ, ta sử dụng thì quá khứ đơn (simple past).

Ví dụ:

  • I went to bed when the movie ended.(Tôi đi ngủ khi phim kết thúc.)
  • She left the house when the sun rose.(Cô ấy rời khỏi nhà khi mặt trời mọc.)

Khi hành động xảy ra trước một thời điểm khác trong tương lai, ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành (present perfect).

Ví dụ:

  • I will call you when I have finished my work.(Tôi sẽ gọi bạn khi tôi hoàn thành công việc.)
  • They will go to the beach when they have packed their bags.(Họ sẽ đi đến bãi biển khi đã sắp xếp hành lý.)

Khi hành động xảy ra cùng một thời điểm với hành động khác trong quá khứ, ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous).

Ví dụ:

  • I was cooking dinner when my friends arrived.(Tôi đang nấu bữa tối khi bạn của tôi đến.)
  • They were playing football when it started raining.(Họ đang chơi bóng đá khi trời bắt đầu mưa.)

Cấu trúc when và while có gì khác biệt?

Phân biệt cấu trúc when và while cực đơn giản

Khi học tiếng Anh, có thể bạn đã từng nghe qua hai từ when và "while". Đây là những từ thường được sử dụng để diễn tả thời gian trong tiếng Anh. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về cách sử dụng và cấu trúc, đặc biệt trong việc kết hợp với các thì trong tiếng Anh.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa when và "while", hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này.

Cấu trúc câu với when và "while"

when thường được sử dụng để diễn tả một hành động xảy ra vào một thời điểm cụ thể. Trong câu, when thường được sử dụng với các thì đơn như simple present, simple past, present perfect, past perfect.

Ví dụ:

  • When I wake up, I usually drink a cup of coffee. (Khi tôi thức dậy, tôi thường uống một cốc cà phê.)
  • I was reading a book when my friend arrived. (Tôi đang đọc sách khi bạn tôi đến.)

Trong khi đó, "while" được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian dài hoặc một hành động đang diễn ra đồng thời với một hành động khác. Trong câu, "while" thường được sử dụng với các thì tiếp diễn như present continuous, past continuous.

Ví dụ:

  • I usually listen to music while I'm working. (Tôi thường nghe nhạc khi đang làm việc.)
  • While I was driving home, I saw an accident. (Khi tôi đang lái xe về nhà, tôi thấy một vụ tai nạn.)

Khi nào sử dụng when và "while"

  • When và while đều được sử dụng để diễn tả thời gian trong tiếng Anh, tuy nhiên cách sử dụng của chúng có sự khác biệt.
  • When thường được sử dụng để chỉ ra thời điểm hoặc thời gian cụ thể xảy ra hành động. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động ngắn hạn hoặc không liên tục.
  • "while" thường được sử dụng để chỉ ra thời gian kéo dài hoặc đồng thời xảy ra với một hành động khác.

Bài tập vận dụng when và thì chi tiết nhất

Bài tập 1: Hoàn thành câu sau với thì đúng của động từ trong ngoặc:

a. They (arrive) at the restaurant when I (wait) for them.

b. When she (open) the door, the cat (run) out.

c. He (study) hard for the exam when he (realize) he had studied the wrong material.

d. When I (see) him, he (talk) on the phone.

e. We (be) at the beach when the storm (hit).

Bài tập 2: Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng từ when và thì đúng của động từ:

a. I finished my work, and then I went to bed.

-> When I finished my work, I went to bed.

b. They ate lunch, and then they went to the park.

-> When they ate lunch, they went to the park.

c. We arrived at the airport, and then we checked in.

-> When we arrived at the airport, we checked in.

d. She took a shower, and then she got dressed.

-> When she took a shower, she got dressed.

e. He watched TV, and then he fell asleep.

-> When he watched TV, he fell asleep.

Kết luận

Nhìn chung, từ when là một từ quan trọng trong câu tiếng Anh và việc sử dụng đúng vai trò của nó sẽ giúp bạn truyền tải ý nghĩa chính xác và rõ ràng hơn. Bạn cần lưu ý cách sử dụng từ when trong các câu tiếng Anh của mình để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của thông điệp được truyền đạt. Đừng quên thường xuyên theo dõi trang hoctienganhnhanh.vn để học hỏi thêm nhiều kiến thức về tiếng Anh nhé!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express,
Top