Seal the deal nghĩa là gì? Cách dùng cụm từ này chuẩn nhất
Cụm từ seal the deal được hiểu là đạt được một thỏa thuận, giao dịch thông qua việc ký kết hợp đồng, tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh.
Seal the deal là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng nhiều trong kinh doanh. Trong bài học này, học tiếng Anh sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa của cụm từ seal the deal trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm từ này trong cách ngữ cảnh câu cụ thể, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa và học thêm được một thành ngữ hay thông qua bài học này nhé!
Seal the deal nghĩa là gì?
Seal the deal là gì?
Cụm từ có nghĩa là đạt được một hợp đồng, thỏa thuận, là một thành ngữ tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp về kinh doanh. Seal the deal được sử dụng để chỉ việc hoàn thành, đạt được một thỏa thuận, giao dịch nào đó thông qua việc ký kết hợp đồng hoặc do sự thỏa thuận chính thức giữa các bên.
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cụm từ này, bạn học có thể phân tích ý nghĩa từ ngữ như sau:
- Seal (v) /siːl/: mang nghĩa niêm phong, giữ kín, trong ngữ cảnh kinh doanh mang nghĩa là đóng dấu, hoàn tất một hợp đồng.
- Deal (n) /diːl/: Sự thỏa thuận, giao dịch.
Như vậy, theo nghĩa đen thì seal the deal có nghĩa là niêm phong, hoàn tất một thỏa thuận. Ngụ ý rằng một thỏa thuận, giao dịch đã được thương lượng và đạt được sự đồng ý của các bên tham gia đàm phán.
Ví dụ sử dụng cụm từ seal the deal trong tiếng Anh
Các ví dụ câu sử dụng cụm từ seal the deal kèm nghĩa tiếng Việt cụ thể như sau:
- After hours of negotiation, they finally sealed the deal with a handshake. (Sau nhiều giờ đàm phán, họ cuối cùng đã ký kết thỏa thuận bằng một cái bắt tay)
- The two companies had been in negotiations for several months, and yesterday they finally sealed the deal to form a strategic partnership. (Hai công ty đã tham gia vào các cuộc đàm phán trong vài tháng, và ngày hôm qua họ cuối cùng đã ký kết hợp đồng để thành lập một liên minh chiến lược)
- The negotiation went well, and we were able to seal the deal with our overseas supplier for a year-long contract. (Cuộc đàm phán diễn ra tốt, và chúng tôi đã có thể ký kết thỏa thuận với nhà cung cấp nước ngoài cho một hợp đồng kéo dài một năm)
- I have a job interview tomorrow, and if all goes well, I hope to seal the deal with this potential employer. (Ngày mai tôi có cuộc phỏng vấn công việc, và nếu mọi thứ diễn ra tốt, tôi hy vọng có thể đạt thỏa thuận với nhà tuyển dụng tiềm năng này)
- After months of negotiations, we finally sealed the deal on the purchase of our new home. (Sau nhiều tháng đàm phán, cuối cùng chúng tôi đã ký kết thỏa thuận mua nhà mới của chúng tôi)
Một số cụm từ đồng nghĩa với seal the deal trong tiếng Anh
Cụm từ make an agreement mang nghĩa ký kết hợp đồng
Một số cụm từ sau đây có nghĩa tương đồng và thường được sử dụng thay thế seal the deal để chỉ việc đạt được một hợp đồng, giao dịch trong kinh doanh. Cụ thể:
-
Make an agreement: Đạt thỏa thuận/ ký hợp đồng.
Ví dụ: They made an agreement to split the profits 50-50. (Họ đã đạt thỏa thuận chia lợi nhuận 50-50)
-
Do a deal: Thực hiện giao dịch.
Ví dụ: The two companies decided to do a deal to collaborate on a new project. (Hai công ty quyết định thực hiện một giao dịch để hợp tác trong một dự án mới)
-
Close the deal: Ký kết, đạt được thỏa thuận.
Ví dụ: After months of negotiation, they finally closed the deal to acquire the company. (Sau nhiều tháng đàm phán, họ cuối cùng đã ký kết thỏa thuận để mua lại công ty)
-
Strike a deal: Thỏa thuận.
Ví dụ: They managed to strike a deal with the supplier to lower the cost of materials. (Họ đã thành công trong việc thỏa thuận với nhà cung cấp để giảm chi phí vật liệu)
-
Conclude an agreement: Đạt thỏa thuận cuối cùng.
Ví dụ: The two parties concluded an agreement to collaborate on research and development. (Hai bên đã kết luận một thỏa thuận để hợp tác trong nghiên cứu và phát triển)
-
Reach an agreement: Đạt thỏa thuận.
Ví dụ: After much negotiation, they finally reached an agreement on the terms of the contract. (Sau nhiều đàm phán, họ cuối cùng đã đạt thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng)
Hội thoại sử dụng cụm từ seal the deal kèm dịch nghĩa
Sử dụng cụm từ seal the deal trong hội thoại tiếng Anh
Tham khảo thêm đoạn hội thoại giao tiếp bên dưới đây để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụm từ seal the deal trong tiếng Anh:
Tom: Hey, Sarah, I've been in talks with the Johnson & Co. for a potential merger. (Xin chào, Sarah, tôi đã thảo luận với công ty Johnson về khả năng sáp nhập)
Sarah: That's great news, Tom! Have you worked out the details? (Thật là tin tốt, Tom! Bạn đã xác định rõ chi tiết chưa?)
Tom: Yes, we've agreed on most of the terms, and I think a partnership would be mutually beneficial. We're meeting tomorrow to seal the deal. (Có, chúng tôi đã đồng thuận về hầu hết các điều khoản, và tôi nghĩ một liên minh sẽ có lợi cho cả hai bên. Chúng tôi sẽ gặp nhau vào ngày mai để ký kết thỏa thuận)
Sarah: That's fantastic, Tom! I hope everything goes smoothly, and you can successfully seal the deal. (Thật tuyệt, Tom! Tôi hy vọng mọi thứ diễn ra trôi chảy và bạn có thể ký kết thỏa thuận thành công)
Tom: Thank you, Sarah. I'll keep you updated on how it goes. (Cảm ơn bạn, Sarah. Tôi sẽ thông báo cho bạn về tình hình)
Như vậy, với bài học trên đây, bạn đã có thể hiểu rõ ý nghĩa của seal the deal trong tiếng Anh là gì cũng như cách sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh câu cụ thể và biết thêm nhiều cụm từ có ý nghĩa tương tự với seal the deal. Hãy truy cập website hoctienganhnhanh.vn để biết thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay và hữu ích khác nhé! Chúc bạn học tốt!