MỚI CẬP NHẬT

Similar đi với giới từ gì? Cách dùng tính từ Similar chính xác nhất

Similar thường đi kèm với 2 giới từ chính đó là "To và In". Similar là một tính từ và nó rất dễ nhầm lẫn với các từ khác như like, alike và the same.

Trong tất cả các bài thi thì cấu trúc câu hỏi liên quan đến giới từ được đề cập đến rất nhiều, bắt buộc các bạn phải hiểu và nắm vững những kiến thức về loại từ vựng đó khi đi kèm với các giới từ khác nhau. Vì vậy trong bài học hôm nay, hoctienganhnhanh lại cung cấp cho các bạn một loại từ vựng rất quen thuộc đó là Similar, nó có thể xuất hiện trong các câu hỏi kiểm tra, bài test, trong các đoạn trích dẫn hoặc bài hát.Tuy nhiên, các bạn có thể chưa biết cách sử dụng chúng sao cho chính xác. Hãy xem bài viết đây để hiểu rõ hơn về tính từ Similar nhé!.

Similar đi với giới từ gì?

Similar đi với giới từ gì?

Similar có thể được kết hợp với nhiều giới từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như: similar đi kèm với to, in, with, amon, between. Trong đó, similar to là giới từ thông dụng nhất và Similar in là giới từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh.

Similar to: có nghĩa là giống với hoặc tương tự như một thứ gì đó khác một cách chung chung, thường được sử dụng để so sánh sự giống nhau giữa hai thứ.

Ví dụ: The new phone is similar to the old model (Chiếc điện thoại mới tương tự như kiểu cũ).

Similar in: có nghĩa là giống với hoặc tương tự nhau trong một mặt cụ thể nào đó.

Ví dụ: The two sisters are similar in appearance (Hai chị em gái giống nhau về ngoại hình).

Similar with: có nghĩa là giống với hoặc tương tự nhau trong một hoặc nhiều mặt khác nhau.

Ví dụ: This dish is similar with the one I had at the restaurant (Món ăn này tương tự như món tôi đã ăn ở nhà hàng).

Similar among: có nghĩa là giống với hoặc tương tự nhau trong một nhóm hoặc danh mục.

Ví dụ: he styles of these clothes are similar among the new fashion trends (Các kiểu dáng của những chiếc quần áo này giống nhau trong nhóm xu hướng thời trang mới).

Similar between: có nghĩa là có sự giống nhau giữa hai thứ hoặc tương tự nhau trong một số mặt nhất định. Lưu ý: Similar between sẽ được biến đổi thành các dạng khác tùy theo cấu trúc ngữ pháp chứ không ở dạng nguyên mẫu chẳng hạn như: similarities between, similarity between,....

Ví dụ: There is a similarity between the two songs in terms of their melodies (Có sự tương đồng giữa hai bài hát về mặt giai điệu của chúng).

Similar nghĩa tiếng Việt là gì?

Nghĩa của similar

Similar là một tính từ (Adjective) trong tiếng Anh, nó có nghĩa là tương tự hoặc là giống như. Similar được dùng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng có những đặc điểm chung nhau. Ngoài ra, Similar còn được dùng để miêu tả một sự tương đồng giữa các đối tượng, trong đó có thể là các sự việc, đồ vật hoặc con người.

Cách phát âm của Similar theo ngôn ngữ US (Anh - Mỹ) là /ˈsɪm.ə.lɚ/.

Trong đó cách phát âm theo ngôn ngữ US là cách đọc được dùng phổ biến nhất trong quá trình thi cử và giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ 1: These two dresses are very similar in style and color (Những chiếc váy này có kiểu dáng và màu sắc rất giống nhau).

Ví dụ 2: The taste of this wine is similar to that of the one we had last night (Hương vị của chai rượu này tương tự như chai rượu chúng ta uống tối qua).

Ví dụ 3: The two books are similar in content but differ in writing style (Hai quyển sách này có nội dung tương tự nhau nhưng khác về phong cách viết).

Ngoài ra, có một số từ loại có mối liên quan đến tính từ Similar chẳng hạn như: danh từ Similarity/ Simile/ Similitude và phó từ Similarly đều có nghĩa là tương tự hoặc là giống nhau.

Phân biệt Similar to với like, alike và the same

Phân biệt Similar to với like, alike và the same

"Similar to", "like", "alike", và "the same" đều được sử dụng để so sánh sự tương tự giữa hai hoặc nhiều thứ. Tuy nhiên, mỗi từ có một cách sử dụng và ý nghĩa riêng.

Similar to: được sử dụng khi muốn so sánh hai thứ với nhau và chỉ ra sự giống nhau hoặc tương tự giữa chúng, nó có thể là những điểm tương đồng về tính chất, hình dạng, cách hoạt động,... Sau similar luôn đi kèm với một giới từ.

Cấu trúc: S + Động từ tobe + Similar to + danh từ/ cụm danh từ

Người ta hay gọi cấu trúc trên là câu trúc be similar to và trong cấu trúc này be similar sẽ đi kèm với giới từ ''to''.

Ví dụ 1: The new restaurant is similar to the one I went to last week (Nhà hàng mới này giống như nhà hàng mà tôi đến tuần trước).

Ví dụ 2: The new smartphone is similar to the previous model, but with some additional features (Chiếc điện thoại thông minh mới tương tự như mẫu trước đó, nhưng có một số tính năng bổ sung).

Like: được sử dụng để so sánh hai thứ với nhau và chỉ ra sự giống nhau hoặc tương tự giữa chúng. Like cũng được sử dụng để chỉ ra sở thích hoặc tính cách của người nói, theo sau like thường là một danh từ, là đối tượng được sử dụng để so sánh và không có giới từ theo sau. Like có thể đóng vai trò là một giới từ nhưng cũng có trường hợp nó là một động từ.

Cấu trúc: Like + danh từ / S + V + like + danh từ

Hoặc là: S + Tobe + like + danh từ

Ví dụ 1: I like pizza, like my sister (Tôi thích pizza, giống như em gái tôi).

Ví dụ 2: I feel like I have known you for years (Tôi cảm thấy như tôi đã biết bạn từ rất lâu rồi).

Alike: được sử dụng để chỉ ra sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều thứ.

Cấu trúc: S + look + alike +.....

Hoặc là: S + động từ tobe + alike +....

Ví dụ 1: The two buildings are very alike in design (Hai tòa nhà này rất giống nhau về thiết kế).

Ví dụ 2: The two sisters are very alike in personality and looks (Hai chị em gái giống nhau rất nhiều về tính cách và ngoại hình).

The same: được sử dụng để chỉ ra sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều thứ hoàn toàn, sau the same không có giới từ đi kèm.

Cấu trúc: S + Động từ tobe + the same + .....

Hoặc là: S + Động từ + the same + danh từ +......

Ví dụ 1: My brother and I have the same hair color (Anh trai và tôi có màu tóc giống nhau).

Ví dụ 2: The cake recipe is exactly the same as my grandmother's (Công thức làm bánh giống y như công thức của bà tôi).

Tóm lại, "similar to" và "like" đều chỉ ra sự giống nhau hoặc tương tự giữa hai thứ, trong khi "alike" và "the same" chỉ ra sự giống nhau giữa hai hoặc nhiều thứ.

Các từ đồng nghĩa với Similar trong tiếng Anh

Từ nào đồng nghĩa với similar

Đến với hoctienganhnhanh.vn, các bạn có thể khám phá được rất nhiều những kiến thức trọng tâm và mở rộng được áp dụng phổ biến trong quá trình ôn luyện và thi cử. Ở phần này chúng ta cùng xem các từ nào sẽ là từ đồng nghĩa với Similar, có thể các bạn đã quá quen thuộc với những từ đó rồi nhưng để liệt kê lại thì hãy để chúng tôi trợ giúp bạn.

Các từ đồng nghĩa với Similar có thể có ý nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các trường hợp khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

  • Alike: giống như, tương tự như.
  • Comparable: có thể so sánh được, tương đương.
  • Analogous: tương tự, giống như.
  • Corresponding: tương ứng, tương đương.
  • Akin: gần gũi, tương tự.
  • Identical: hoàn toàn giống nhau.
  • Duplicate: sao chép, nhân đôi.
  • Resembling: giống như, tương tự.

Ví dụ 1: The relationship between a teacher and a student is analogous to that of a parent and a child (Mối quan hệ giữa một giáo viên và một học sinh tương tự như mối quan hệ giữa một bố mẹ và con cái).

Ví dụ 2: The blue shirt and the blue tie are corresponding in color (Cái áo sơ mi màu xanh và cái cà vạt màu xanh tương ứng với nhau về màu sắc).

Ví dụ 3: The author's writing style is akin to Hemingway's (Phong cách viết của tác giả tương đồng với phong cách của Hemingway).

Ví dụ 4: The company made a duplicate of the original product (Công ty đã tạo ra một bản sao của sản phẩm ban đầu).

Đoạn hội thoại sử dụng Similar kèm ý nghĩa

Cuộc nói chuyện sử dụng từ similar

Linda: Hey, have you tried this new Thai restaurant? (Chào, bạn đã thử nhà hàng Thái mới này chưa?).

William: No, not yet. How is it? (Chưa, sao nó vậy?).

Linda: It's really good. The flavors are similar to what you would find in Thailand. (Nó rất ngon. Các hương vị tương tự như những gì bạn sẽ tìm thấy ở Thái Lan).

William: That sounds amazing. I love Thai food. (Nghe thật tuyệt vời. Tôi rất thích ăn đồ Thái).

Linda: You should definitely give it a try. Let's go there for lunch tomorrow. (Bạn nên thử một lần. Chúng ta đi đến đó để ăn trưa vào ngày mai).

William: Sure, that sounds like a plan. What time do you want to meet? (Chắc chắn, nghe có vẻ tốt. Mấy giờ bạn muốn gặp tôi nhỉ?).

Ngoài đoạn hội thoại trên các bạn có thể lắng nghe một vài bài hát mang tên Similar chẳng hạn như:

  • Similar Features của Melissa Etheridge.
  • Similar Skin của Dashboard Confessional.
  • Similar Creatures của Jeff Buckley.

Video hướng dẫn phân biệt Similar to, like, alike và the same

Video hướng dẫn các phân biệt Similar to, like, alike và the same

Bài tập về Similar khi đi kèm các giới từ trong tiếng Anh

Bài tập về Similar: Sử dụng Similar kèm các giới từ điền vào chỗ trống

  1. My brother is _____________ personality to me.
  2. The new restaurant is _____________ the old one in terms of menu and decor.
  3. The two sisters are _____________ appearance but have very different personalities.
  4. My boss's management style is _____________ that of a dictator.
  5. The two books are _____________ content but differ in writing style.
  6. The two cars are _____________ price but differ greatly in terms of fuel efficiency.
  7. My taste in music is _____________ my sister's.
  8. The two cities are _____________ population but differ greatly in terms of culture and history.
  9. The new phone is _____________ the old one, but it has more features.
  10. The two paintings are very _____________ style.
  11. The weather this summer is _____________ last year's, with hot temperatures and occasional thunderstorms.
  12. The company's strategy is _____________ their competitor's.
  13. The architecture of the two buildings is _____________ design but differs in size.

Đáp án

  1. similar in
  2. similar to
  3. similar in
  4. similar to
  5. similar in
  6. similar in
  7. similar with
  8. similar in
  9. similar in
  10. similar in
  11. similar to
  12. similar with
  13. similar in

Bài học "Similar đi với giới từ gì?" là bài học tổng hợp kiến thức về tính từ Similar, một loại từ vựng "khó nhằn" khi nó kết hợp với các giới từ trong tiếng Anh. Vì vậy, hoctienganhnhanh.vn luôn chia sẻ rất nhiều các ví dụ và bài tập có kèm đáp án để bạn có thể hiểu hơn về cách sử dụng chúng trong các câu tiếng Anh.

Hy vọng rằng sau quá trình học hỏi và nắm vững các kiến thức về cấu trúc và từ vựng của bộ môn Anh văn. Các bạn có thể nâng tầm kiến thức của mình lên một tầm cao mới, dễ dàng tìm được những thành tích tốt trong học tập và nhiều cơ hội trong công việc. Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Top