MỚI CẬP NHẬT

Số 0 tiếng Anh là gì? Cách đọc số không chuẩn trong tiếng Anh

Số 0 tiếng Anh zero, là một con số mang nhiều ý nghĩa thú vị đối với nhiều lĩnh vực và quốc gia khác nhau, cùng các kiến thức liên quan.

Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh, không chỉ quan trọng việc học chữ cái mà còn cần phải biết cách sử dụng các con số. Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ hướng dẫn các bạn số đầu tiên đó là số 0. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào số 0 tiếng Anh là gì kèm top 4 cách đọc con số này. Hãy cùng khám phá nhé!

Số 0 tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn Cambridge và Oxford

Số 0 tiếng Anh là zero

Số 0 tiếng Anh zero, số 0 có nhiều ý nghĩa và vai trò khác nhau trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của số không:

  • Giá trị cơ bản: Số 0 là một số tự nhiên, thường được sử dụng trong hệ thống đếm. Nó là số thứ nhất trong chuỗi số và có giá trị bằng không.

Ví dụ: Zero is the first number in the counting sequence. (Số 0 là số đầu tiên trong chuỗi đếm)

  • Biểu tượng của vô hướng và không gian: Trong hình học và vật lý, số 0 thường liên quan đến điểm bắt đầu hoặc trạng thái không gian vô hướng (không có hướng) và không gian không chiếm diện tích.

Ví dụ: In a one-dimensional space, there is only point 0 with no direction. (Trong không gian một chiều, chỉ có một điểm 0 mà không có hướng nào)

  • Trạng thái tắt hoặc ngừng hoạt động: Trong nhiều ngữ cảnh, số 0 có thể biểu thị trạng thái tắt hoặc ngừng hoạt động. Ví dụ, trạng thái máy tính tắt hoặc thiết bị không hoạt động thường được biểu thị bằng số 0.

Ví dụ: The computer screen went black, and the monitor displayed a 0, indicating it was turned off. (Màn hình máy tính trở nên đen và màn hình hiển thị số 0, cho thấy nó đã tắt)

  • Ký hiệu trong mã hóa và lập trình: Số 0 thường được sử dụng trong lập trình để biểu thị giá trị rỗng, không có dữ liệu hoặc kết thúc của một chuỗi.

Ví dụ: In programming, a null value is often represented as 0 to indicate an absence of data. (Trong lập trình, giá trị null thường được biểu thị là 0 để chỉ sự thiếu dữ liệu)

  • Biểu tượng tài chính: Trong tài chính, số 0 có thể biểu thị sự thua lỗ hoặc không có giá trị tài sản trong một giao dịch hoặc tài khoản.

Ví dụ: After the stock market crash, his investment portfolio showed a balance of $0, signifying significant losses. (Sau khi thị trường chứng khoán sụp đổ, danh mục đầu tư của anh ấy chỉ còn 0 đô la, cho thấy sự mất mát đáng kể)

  • Biểu tượng tượng trưng và triết học: Số 0 cũng có thể được sử dụng như một biểu tượng tượng trưng trong triết học và nghệ thuật, đại diện cho sự trống rỗng, sự tự do hoặc ý nghĩa tĩnh lặng.

Ví dụ: In meditation, achieving a state of mind where thoughts are reduced to zero is often seen as a path to inner peace. (Trong thiền định, việc đạt được trạng thái tinh thần mà suy tư giảm xuống 0 thường được xem là một con đường đến bình an tâm hồn)

Tùy theo ngữ cảnh, số 0 có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và các lĩnh vực khác nhau.

Cách phát âm

Sau đây là cách phát âm chuẩn của từ zero - số 0:

  • Tiếng Anh - Anh (UK): /ˈzɪə.rəʊ/
  • Tiếng Anh - Mỹ (US): /ˈzɪr.oʊ/

Cách đọc số 0 (Zero) trong tiếng Anh chuẩn

4 cách đọc số 0 trong tiếng Anh

  • Zero: Khi đứng một mình, số 0 phát âm là "zero."

Ví dụ: "Zero"

  • Oh: Sau một dấu thập phân, số 0 thường được phát âm là "oh."

Ví dụ: 0.09 có thể phát âm là "nought point oh nine". Số 0 xuất hiện trong các tình huống như số điện thoại, năm, số phòng khách sạn, hoặc số xe bus thường được phát âm là "oh." Ví dụ: Số điện thoại 0123 456 7809 có thể phát âm là "Oh one two three, four five six seven eight oh nine".

  • Nil: Khi nói về tỉ số trong bóng đá, "nil" là cách phát âm cho số 0.

Ví dụ: "Việt Nam five - Thái Lan nil" (5-0).

  • Love: Trong môn tennis, khi số 0 xuất hiện trong điểm số, nó được phát âm là "love."

Ví dụ: "20-0" có thể phát âm là "twenty- love"

Một số cụm từ liên quan số 0 tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan zero - số 0 tiếng Anh

Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến số 0 trong tiếng Anh:

  • Zero hour: Giờ bắt đầu chính thức của một sự kiện hoặc một nhiệm vụ.
  • Zero tolerance: Chính sách không khoan nhượng đối với vi phạm luật hoặc quy tắc nào đó.
  • Zero-sum game: Trò chơi có tổng điểm bằng không, nghĩa là một người chiến thắng đồng nghĩa với người kia thua.
  • Zero in on: Tập trung hoặc chỉ vào một điểm cụ thể.
  • Ground zero: Vị trí trung tâm của một sự kiện hoặc vụ nổ.
  • Zero gravity: Trạng thái không trọng lực trong không gian.
  • Zero emissions: Không phát thải, thường ám chỉ xe ô tô hoạt động bằng năng lượng sạch và không tạo ra khí nhà kính.
  • Zero waste: Mục tiêu để giảm thiểu lượng rác thải sản xuất và tận dụng tối đa tài nguyên.
  • Absolute zero: Nhiệt độ tuyệt đối thấp nhất, gần như -273.15 độ Celsius hoặc 0 độ Kelvin.
  • Zero hour contract: Hợp đồng làm việc mà người lao động không được đảm bảo số giờ làm việc cố định.
  • Zero interest rate: Tỷ lệ lãi suất bằng không, thường ám chỉ chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • Zero to hero: Biểu thị sự thành công hoặc thay đổi tích cực từ một tình huống ban đầu không tốt.

Đoạn hội thoại sử dụng số 0 tiếng Anh

Đoạn hội thoại sử dụng số 0 - zero tiếng Anh

Anna: Bean, how many times have you been to that new restaurant downtown? (Bean, bạn đã đến nhà hàng mới ở trung tâm thành phố bao nhiêu lần rồi?)

Bean: I haven't been there yet, so the count is still at zero. (Tôi chưa từng đến đó, nên số lần vẫn là không)

Anna: Really? It's getting great reviews, and their menu looks fantastic. You should definitely check it out. (Thật không? Nhà hàng đó đang nhận được nhiều đánh giá tốt, và thực đơn của họ trông tuyệt vời đấy. Bạn nên thử xem)

Bean: I'll keep that in mind. Maybe I'll make it there this weekend. (Tôi sẽ ghi nhớ điều đó. Có lẽ cuối tuần này tôi sẽ đến đó)

Vậy là chúng tôi đã chia sẻ tất tần tật kiến thức liên quan đến số 0 tiếng Anh đặc biệt là 4 cách đọc số 0 khác nhau trong tiếng Anh. Chúng tôi mong rằng thông qua bài học này, bạn đã có cái nhìn sâu hơn về ý nghĩa và các ứng dụng của số 0 trong cuộc sống. Và chúng tôi là hoctienganhnhanh.vn, hãy đến và khám phá thêm nhiều bài học thú vị khác nhé!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top