Số 10000 tiếng Anh là gì? Cách đọc chuẩn và cụm từ liên quan
Số 10000 tiếng Anh là ten thousand, một con số có nhiều cách đọc, bí quyết sử dụng số đếm chuẩn ngữ pháp và ví dụ tiếng Anh với các con số cụ thể.
Học những con số nhiều chữ số trong tiếng Anh là một trong những thử thách khó nhằn khi bạn học chưa nắm chắc kiến thức về đếm số tiếng Anh. Đừng ngần ngại, hãy bắt đầu hành trình học tiếng Anh về con số 10000 ngay bây giờ cùng học tiếng Anh trong bài học hôm nay, bạn sẽ tìm ra bí quyết chinh phục những đối thủ khó nhằn này!
Số 10000 tiếng Anh là gì?
Giải mã tên gọi và cách đọc con số 10000 trong tiếng Anh
Số 10000 trong tiếng Anh là ten thousand, là danh từ nói về một số tự nhiên ngay trước 10001 và ngay sau 9999. Nó là số nguyên dương và biểu diễn một giá trị số học tương đối lớn. Trong hệ thống số thập phân, nó được viết là 10,000 và có giá trị là mười nghìn.
Ngoài ra, nếu bạn nhìn thấy số 10000 trong giấc mơ, thông điệp của giấc mơ đó có thể đề cập tới vấn đề tài chính và sự phát triển cá nhân đồng thời gợi ý bước đầu tiên bạn cần thực hiện trong con đường phát triển của mình.
Cách phát âm ten thousand - số 10000 trong tiếng Anh là: /tenˈθaʊ.zənd/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Để phát âm đúng ten thousand trong tiếng Anh, bạn học cần chú ý âm th được phát âm như th trong từ think và ou được phát âm như aʊ trong từ out.
Ví dụ: The ancient city was said to have ten thousand inhabitants. (Thành phố cổ được cho là có mười nghìn cư dân)
Ví dụ sử dụng từ vựng số 10000 tiếng Anh ở ngữ cảnh cụ thể
Số 10000 được sử dụng trong câu tiếng Anh như thế nào?
Để hiểu thêm về cách con số xuất hiện trong câu tiếng Anh, bạn học hãy tham khảo ngay một số ví dụ sử dụng số 10000 trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh cụ thể dưới đây nhé!
- Số tự nhiên: The library contains ten thousand books on various topics. (Thư viện chứa mười nghìn cuốn sách về nhiều chủ đề khác nhau)
- Thời gian: The museum houses artifacts from over ten thousand years ago. (Bảo tàng trưng bày các di vật từ hơn mười nghìn năm trước đây)
- Số tuổi: Archaeologists estimate that the newly found fossils date back ten thousand years. (Các nhà khảo cổ ước tính hóa thạch mới tìm thấy có niên đại khoảng 10000 năm)
- Số điểm: The total score in the exam he achieved was ten thousand points. (Tổng số điểm trong kỳ thi anh đạt được là mười nghìn điểm)
- Vị trí: There are ten thousand different positions on the control panel. (Có mười nghìn vị trí khác nhau trên bảng điều khiển)
- Số đếm: The company aims to plant ten thousand trees in the next decade. (Công ty đặt mục tiêu trồng mười nghìn cây trong thập kỷ tới)
- Số thứ tự: There are a total of ten thousand athletes ranked from top to bottom participating in the competition. (Có tổng cộng mười nghìn vận động viên xếp hạng từ trên xuống dưới tham gia tranh tài)
Một số thành ngữ sử dụng từ vựng số 10000 tiếng Anh
Con số 10000 xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh khác nhau.
Một số thành ngữ sử dụng đi kèm với con số 10000 trong tiếng Anh được học tiếng Anh nhanh tổng hợp giúp bạn học dưới đây, lưu lại để cùng học nhé!
- Mười nghìn dặm bắt đầu bằng một bước chân: Ten thousand miles begins with a single step
- Một bức tranh xứng đáng với mười nghìn lời bàn tán: A picture is worth ten thousand words
- Mười nghìn lời cảm ơn: Ten thousand thanks
- Mười nghìn cách để làm một điều gì đó: Ten thousand ways to do something
- Mười nghìn ánh sáng trên bầu trời: Ten thousand lights in the sky
- Mười nghìn khả năng: Ten thousand possibilities
- Mười nghìn lý do để cười: Ten thousand reasons to smile
- Đếm đến mười nghìn: Counting to ten thousand
- Mười nghìn khoảnh khắc vui vẻ: Ten thousand moments of joy
- Mười nghìn giấc mơ để theo đuổi: Ten thousand dreams to chase
- Mười nghìn giọt nước mắt rơi: Ten thousand tears shed
- Mười nghìn giờ luyện tập: Ten thousand hours of practice
- Mười nghìn người bạn để trân trọng: Ten thousand friends to cherish
- Mười nghìn phước lành được nhận: Ten thousand blessings received
Đoạn hội thoại với từ vựng số 10000 tiếng Anh
Hội thoại với cụm từ Ten thousand (số mười ngàn).
Đoạn hội thoại dưới đây giữa Philip và Nong Poy sẽ giúp bạn học có thể hình dung việc ứng dụng con số 10000 trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày:
Philip: Hey, have you ever thought about how ten thousand possibilities lie ahead of us? (Này, bạn đã bao giờ nghĩ đến hàng nghìn khả năng đang chờ đợi chúng ta ở phía trước chưa?)
Nong Poy: Absolutely, it's incredible! Ten thousand dreams, ten thousand adventures waiting to be lived. (Chắc chắn rồi, thật không thể tin được! Mười ngàn giấc mơ, mười ngàn cuộc phiêu lưu đang chờ được thực hiện)
Philip: Ten thousand paths we can choose from, each leading to a different destination. (Mười nghìn con đường chúng ta có thể chọn, mỗi con đường đều dẫn đến một đích đến khác nhau)
Nong Poy: It's like having ten thousand doors to open, and behind each one, a new chapter of life unfolds. (Giống như có hàng vạn cánh cửa để mở, và đằng sau mỗi cánh cửa đó là một chương mới của cuộc đời mở ra)
Philip: Ten thousand reasons to be grateful for the opportunities we have. (Mười ngàn lý do để biết ơn những cơ hội chúng ta có)
Nong Poy: Indeed, let's make the most out of these ten thousand chances we've been given. (Thật vậy, chúng ta hãy tận dụng tối đa hàng nghìn cơ hội mà chúng ta đã được trao)
Bài học hôm nay là những chia sẻ về từ vựng số 10000 trong tiếng Anh. Hy vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức hữu ích khi tìm hiểu về cách phát âm chuẩn, ví dụ cũng như cách sử dụng con số này trong giao tiếp hằng ngày. Cám ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả.