Số 16 tiếng Anh là gì? Phát âm chuẩn và ví dụ
Số 16 trong tiếng Anh là sixteen, là một số tự nhiên và là một số chẵn, cách phát âm và ví dụ tiếng Anh với các chữ số.
Ngoài việc tích luỹ kiến thức từ vựng, việc học số đếm trong tiếng Anh cũng vô cùng quan trọng bởi nó không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong nhiều tình huống hàng ngày mà còn là một phần của quá trình học ngôn ngữ. Hãy cùng học tiếng Anh bắt đầu khám phá con số 16 - một con số đầy ý nghĩa và thú vị trong tiếng Anh qua bài học hôm nay nhé!
Số 16 tiếng Anh là gì?
Số 16 dịch sang tiếng Anh.
Số 16 trong tiếng Anh là sixteen, là một số tự nhiên và là một số chẵn, mang ý nghĩa cho một khởi đầu mới với nhiều tài lộc, tiền bạc và may mắn dồi dào, số 16 có thể được hiểu là sinh Lộc, tượng trưng cho sự ra đời của thịnh vượng và hạnh phúc.
Cách phát âm sixteen - số 16 trong tiếng Anh là /ˌsɪkˈstiːn/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
Ví dụ: Apollo sixteen was the tenth manned mission in NASA's Apollo space program. (Chuyến đi Apollo 16 là chuyến bay thứ mười của chương trình vũ trụ Apollo của NASA)
Lưu ý: Số 16 được cấu thành từ 2 con số đó là 1 và 6, số 1 trong tiếng Hán Việt được phát âm là nhất, tượng trưng cho sự bắt đầu mới, một khởi nguyên mới, giống như một mầm non mới vừa được khai sinh. Trong khi đó, số 6 trong tiếng Hán được phát âm là lục, đọc lái gần giống với từ lộc, người xưa thường gắn số 6 với tài lộc, sự thịnh vượng và may mắn.
Ví dụ sử dụng từ vựng số 16 tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể
Số 16 xuất hiện phổ biến trong đời sống hàng ngày
Số 16 thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác trong tiếng Anh. Sau đây là một số ví dụ để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng con số này trong câu:
- Số tự nhiên: The periodic table lists sixteen elements in the oxygen group. (Bảng tuần hoàn liệt kê 16 nguyên tố trong nhóm oxy)
- Thời gian: He won the race by a margin of sixteen seconds. (Anh ấy đã thắng cuộc đua với sự chênh lệ 16 giây)
- Số đếm: The group consists of sixteen members, including both men and women. (Nhóm này bao gồm 16 thành viên, bao gồm cả nam và nữ)
- Số thứ tự: The 16th amendment to the U.S. Constitution established the federal income tax. (Hiến pháp Hoa Kỳ đã được sửa đổi lần thứ 16 để thiết lập thuế thu nhập liên bang)
- Số tuổi: The legal driving age in many countries is sixteen. (Tuổi tối thiểu để lái xe hợp pháp ở nhiều quốc gia là 16 tuổi)
- Số điểm: Her art piece received a score of sixteen out of twenty, showcasing her talent and creativity. (Tác phẩm nghệ thuật của cô ấy nhận được điểm là 16 trên tổng điểm là 20, thể hiện tài năng và sự sáng tạo của cô ấy)
- Vị trí: He finished in sixteen place in the chess championship, earning a respectable position. (Anh ấy kết thúc ở vị trí thứ 16 trong giải đấu cờ vua, giành được một vị trí đáng khâm phục)
Một số cụm từ liên quan từ vựng số 16 tiếng Anh
Tổng hợp các cụm từ thường đi kèm từ vựng sixteen trong tiếng Anh
Có rất nhiều cụm từ tiếng Anh liên quan đến số 16 mà bạn có thể khám phá để mở rộng từ vựng của mình. Sau đây là một số cụm từ mà học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ tới bạn học:
- Sixteen tons: Rất nhiều trách nhiệm/áp lực
- To take the sixteen-four-thousand-dollar question: Đặt câu hỏi khó khăn
- Sixteen people: 16 người
- Sixteen: Thứ 16 (xếp hạng/ vị trí)
- Sixteen century: Thế kỷ 16
- Sixteen years old: 16 tuổi
- Sixteen-month-old: 16 tháng tuổi
- Sixteen fold: 16 lần
- Sixteen-point font: Kích thước chữ 16
- Sixteenths: 16 phần mười sáu
- Sixteenfold: Gấp 16 lần
- Sixteen kilometers: 16 kilômét
- Sixteen stories high: Cao 16 tầng
- Sixteen times: 16 lần
- Sixteen-piece: 16 mảnh
- Sixteen colors: 16 màu sắc
- Sixteen songs: 16 bài hát
- Sixteen stories: 16 câu chuyện
- Sixteen books: 16 quyển sách
- Sixteen tables: 16 cái bàn
- Sweet sixteen: Ngọt ngào như 16
- To talk sixteen to the dozen: Nói liên tục, không dừng lại
- To have someone's number: Biết ai đó rất tốt
- To be in sixteen heaven: Hạnh phúc không tưởng
Hội thoại sử dụng từ vựng số 16 tiếng Anh
Cách sử dụng số 16 trong giao tiếp tiếng Anh.
Cuộc hội thoại giữa Robert và Victoria sẽ giúp bạn học có thể hình dung cách sử dụng số 16 trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày:
Robert: Victoria, did you know that there are sixteen different flavors of ice cream at the new dessert place downtown? (Victoria, bạn có biết rằng có mười sáu hương vị kem tại quán tráng miệng mới ở trung tâm thành phố không?)
Victoria: Really? I didn't know that! I love trying new flavors. Which one is your favorite? (Thật không? Tôi không biết điều đó! Tôi thích thử những hương vị mới. Hương vị nào là hương vị yêu thích của bạn?)
Robert: I really like the sweet sixteen flavor. It's a mix of vanilla, caramel, and cookie dough. You should definitely give it a try! (Tôi thực sự thích hương vị mười sáu ngọt ngào. Đó là sự kết hợp của vani, caramel và bánh cookie dough. Bạn nên thử nó một lần!)
Victoria: Sounds delicious! I'll make sure to try the sweet sixteen flavor next time I visit. Thanks for letting me know, Robert! (Nghe có vẻ ngon! Tôi nhất định sẽ thử hương vị mười sáu ngọt ngào lần tới khi tôi đến. Cảm ơn bạn đã cho tôi biết, Robert!)
Bài học về số 16 trong tiếng Anh cùng những cụm từ liên quan đã giúp các bạn bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức bổ ích trong quá trình học tiếng Anh. Cảm ơn vì đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tập hiệu quả!