Số 18 tiếng Anh là gì? Ví dụ và từ vựng liên quan số mười tám
Số 18 tiếng Anh là eighteen, là một trong các con số đẹp sử dụng trong nhiều vấn đề khác nhau trong cuộc sống, cùng các kiến thức liên quan.
Số 18 trong tiếng Anh có tên là gì bạn đã biết chưa? Đây cũng chính là câu hỏi mà học tiếng Anh nhanh nhận về rất nhiều trong thời gian gian qua. Hôm nay hãy cùng chúng tôi đi tìm đáp án cụ thể cho câu hỏi này nhé! Let’s get started!
Số 18 tiếng Anh là gì?
Số 18 tiếng Anh là eighteen
Số 18 tiếng Anh là eighteen, từ từ vựng dùng để diễn đạt một con số cụ thể trong bảng số đếm bằng tiếng Anh, nó đứng trước số 17 (seventeen) và sau số 19 (nineteen).
Ví dụ minh họa sử dụng số 18 tiếng Anh trong nhiều tình huống khác nhau như:
Thời gian: 18 phút ( eighteen minutes).
- She set an alarm for eighteen minutes to remind herself to take a short break from work. (Cô ấy đặt một báo thức trong mười tám phút để nhắc nhở mình nghỉ ngơi ngắn từ công việc)
- The documentary is only eighteen minutes long, so it's a quick watch. (Bộ phim tài liệu chỉ dài mười tám phút, vì vậy bạn có thể xem nhanh chóng)
Số đếm: (18th)
- The 18th century was a period of significant social and political change. (Thế kỷ mười tám là một giai đoạn có sự thay đổi xã hội và chính trị đáng kể)
- Beethoven composed his 18th piano sonata during a particularly creative period in his life. (Beethoven sáng tác sonata dành cho piano thứ 18 trong một giai đoạn đặc biệt sáng tạo trong cuộc đời ông)
Số lượng: 18 + Danh từ ( eighteen students/ degrees/…)
- The temperature is expected to drop to 18 degrees Celsius tonight. (Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm xuống 18 độ Celsius vào đêm nay)
- She won eighteen medals throughout her career as a competitive swimmer. (Cô ấy đã giành mười tám huy chương suốt sự nghiệp của mình như một vận động viên bơi lội cạnh tranh)
Số tuổi: 18 year old
- He became an 18-year-old sensation on social media with his viral dance videos. (Anh trở thành hiện tượng trên mạng xã hội khi 18 tuổi với những video nhảy viral của mình)
- As an 18-year-old, she is eligible to join the military if she chooses to serve her country. (Với tư cách là một người 18 tuổi, cô ấy có đủ điều kiện tham gia quân đội nếu cô chọn phục vụ đất nước)
Cách phát âm của số 18 tiếng Anh là : eighteen cực kỳ đơn giản là /ˌeɪˈtiːn/
Một số từ vựng liên quan đến số 18 tiếng Anh
Các từ vựng liên quan số 18 tiếng Anh
Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến số 18 tiếng Anh mà học tiếng Anh nhanh muốn chia sẻ đến bạn:
- Eighteenth: Thứ mười tám (xếp hạng/ vị trí)
- Eighteenth century: Thế kỷ mười tám
- Eighteen years old: Mười tám tuổi
- Eighteen-month-old: Mười tám tháng tuổi
- Eighteen Fold: Mười tám lần
- Eighteen-dollar bill: Tiền mười tám đô la
- Eighteen-hole golf course: Sân golf 18 lỗ
- Eighteen-wheel truck: Xe tải 18 bánh
- Eighteen-point font: Kích thước chữ 18 điểm
- Eighteen stories high: Cao 18 tầng.
- Eighteen times: 18 lần.
- Eighteen pounds: 18 pound (trọng lượng).
- Eighteen inches: 18 inch (đơn vị đo độ dài).
- Eighteen ounces: 18 ounce (đơn vị đo khối lượng).
- Eighteen feet: 18 foot (đơn vị đo độ dài).
- Eighteen degrees: 18 độ (đơn vị đo nhiệt độ).
- Eighteen guests: 18 khách mời.
- Eighteen chairs: 18 cái ghế.
- Eighteen bottles: 18 chai.
- Eighteen dishes: 18 món ăn.
- Eighteen colors: 18 màu sắc.
Những từ vựng này liên quan đến số mười tám và có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau trong cuộc sống hàng ngày.
Hội thoại sử dụng từ vựng số 18 tiếng Anh
Hội thoại về số 18 tiếng Anh
Anna: Bean, did you know that today is my 18th birthday? (Bean, cậu có biết hôm nay là sinh nhật thứ 18 của tôi không?)
Bean: Wow, happy 18th birthday, Anna! That's a significant milestone. (Ồ, chúc mừng sinh nhật lần thứ 18, Anna! Đó là một cột mốc quan trọng)
Anna: Thank you, Bean! I can't believe I'm finally 18. It feels like I've been waiting for this day forever. (Cảm ơn, Bean! Tôi không thể tin rằng tôi cuối cùng đã 18 tuổi. Cảm giác như tôi đã đợi ngày này mãi)
Bean: It's an exciting age with many new opportunities and responsibilities. Are you planning anything special for your 18th birthday? (Đó là một tuổi rất thú vị với nhiều cơ hội và trách nhiệm mới. Bạn có kế hoạch gì đặc biệt cho sinh nhật lần thứ 18 của bạn không?)
Anna: Well, I'm thinking of having a small gathering with close friends and family. Turning 18 feels like a big step towards adulthood. (Chà, tôi đang nghĩ đến việc tổ chức một buổi gặp gỡ nhỏ với bạn bè thân thiết và gia đình. Tròn 18 tuổi cảm giác như một bước lớn vào thời trưởng thành)
Bean: That sounds wonderful! Turning 18 is indeed a significant moment in one's life, and it's worth celebrating. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tròn 18 tuổi thực sự là một khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống của một người, và đáng để kỷ niệm)
Anna: I couldn't agree more. It's a time to reflect on the past and look forward to the future. (Tôi không thể đồng tình hơn. Đó là thời gian để suy ngẫm về quá khứ và nhìn vào tương lai)
Qua bài học hôm nay, các bạn đã có thể tìm được câu trả lời đặt ra ban đầu rồi phải không nào? Số 18 tiếng Anh là eighteen cực kỳ dễ nhớ. Hy vọng rằng, với những thông tin về cách phát âm, ví dụ và một số từ vựng liên quan cũng như đoạn hội thoại ở trên sẽ giúp bạn sử dụng số 18 thành thạo hơn trong quá trình học tiếng Anh tốt hơn. Hãy đến với trang web hoctienganhnhanh.vn để học nhiều bài học hơn nhé!