Số 25 tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan
Số 25 tiếng Anh là twenty-five, học thêm kiến thức liên quan như cách đọc số đếm, ví dụ tiếng Anh với các chữ số, các cụm từ và hội thoại liên quan.
Việc học số đếm trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu biết về toán học mà còn mở rộng khả năng giao tiếp, học tập và tham gia vào nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống hàng ngày và trong xã hội. Hãy bắt đầu ngay với con số 25 trong chuyên mục số đếm cùng học tiếng Anh hôm nay nhé!
Số 25 tiếng Anh là gì?
Con số 25 có tên gọi là gì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, số 25 là twenty-five, là một số lẻ trong dãy số tự nhiên đứng trước số 26 và sau số 24, nó có ý nghĩa là khởi đầu dễ dàng, tốt đẹp, mang lại những điều đặc biệt may mắn, tài lộc dồi dào.
Ví dụ: Twenty-five means forever happiness, happiness fills the house, bringing glory and wealth. (Số 25 có ý nghĩa là mãi phúc, phúc đến đầy nhà mang tới vinh hoa phú quý)
Cách đọc con số 25 bằng tiếng Anh theo giọng chuẩn
Phát âm từ vựng trong tiếng Anh.
Cách đọc từ vựng twenty-five - số 25 trong tiếng Anh là /ˈtwen.faɪv/ theo cả hai giọng Anh - Anh và giọng Anh - Mỹ.
Để phát âm đúng twenty-five trong tiếng Anh, bạn học cần chú ý cách phát âm sau:
- Twenty (hai mươi): Bắt đầu bằng âm twen giống như cách bạn đọc chữ when (/wɛn/). Tiếp theo là âm ti giống như cách bạn đọc chữ tea (/tiː/).
- five (năm): Chỉ cần phát âm âm /aɪ/ giống như cách bạn phát âm từ hive (tổ ong) trong tiếng Anh
Các ví dụ sử dụng số 25 tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể
Số 25 bằng tiếng Anh và ví dụ.
Số 25 không chỉ là một con số tự nhiên mà còn mang theo những ý nghĩa và tầm quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.Tham khảo ngay một số trường hợp phổ biến khi áp dụng con số 25 trong tiếng Anh nhé!
- Số tự nhiên: The recipe requires twenty-five grams of sugar. (Công thức yêu cầu hai mươi lăm gram đường)
- Thời gian: He waited for twenty-five minutes before leaving. (Anh ấy chờ hai mươi lăm phút trước khi rời đi)
- Số đếm: She baked twenty-five cookies for the party. (Cô ấy nướng hai mươi lăm chiếc bánh quy cho buổi tiệc)
- Số thứ tự: She read twenty-five books last summer. (Cô ấy đã đọc cuốn sách thứ hai mươi lăm trong mùa hè qua)
- Số tuổi: She celebrated her twenty-five birthday last week. (Cô ấy đã tổ chức tiệc sinh nhật lần thứ hai mươi lăm của mình tuần trước)
- Số điểm: He scored twenty-five points in the game. (Anh ấy ghi hai mươi lăm điểm trong trò chơi)
- Vị trí: He placed twenty-five out of 100 participating athletes. (Anh ấy xếp thứ 25 trong số 100 vận động viên tham gia)
Các cụm từ liên quan từ vựng số 25 tiếng Anh
Cụm từ sử dụng đi kèm từ vựng twenty-five trong tiếng Anh
Đối với nhiều người, số 25 có nhiều đặc điểm và ý nghĩa trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một số cụm từ sử dụng đi kèm từ vựng twenty-five - số 25 trong tiếng Anh mà học tiếng Anh nhanh đã tổng hợp giúp bạn học để mở rộng vốn từ vựng, cùng tham khảo ngay nhé!
- Twenty-five countries: 25 quốc gia
- Twenty-five guests: 25 khách mời
- Twenty-five years old: 25 tuổi
- Twenty-five people: 25 người.
- Twenty-five anniversary: Kỷ niệm 25 năm.
- Twenty-five percent: 25 phần trăm
- Twenty-five members: 25 thành viên.
- Twenty-five liters: 25 lít.
- Twenty-five chapters: 25 chương.
- Twenty-five kilometers: 25 ki lô mét.
- Twenty-five meters: 25 mét.
- Twenty-five millimeters: 25 mi li mét.
- Twenty-five centimeters: 25 căn ti mét.
- Twenty-five-point font: Kích thước chữ 25 .
- Twenty-five stories high: Cao 25 tầng.
- Twenty-five times: 25 lần.
- Twenty-five pounds: 25 pound (trọng lượng).
- Twenty-five inches: 25 inch (đơn vị đo độ dài).
- Twenty-five ounces: 25 ounce (đơn vị đo khối lượng).
- Twenty-five feet: 25 foot (đơn vị đo độ dài).
- Twenty-five degrees: 25 độ (đơn vị đo nhiệt độ).
Hội thoại sử dụng từ vựng số 25 tiếng Anh
Twenty-five được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày
Đoạn hội thoại giữa Linda và Tony sẽ giúp bạn học có thể hình dung cách con số hai mươi lăm xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày:
Linda: Did you hear? I just bought twenty-five new books for our school library! (Bạn có nghe chưa? Tớ vừa mua hai mươi lăm quyển sách mới cho thư viện của trường chúng ta!)
Tony: Wow, that's amazing, Linda! Our library needed more books. What kinds of books did you get? (Ồ, thật tuyệt vời, Linda! Thư viện của chúng ta cần thêm sách. Có những loại sách gì vậy?)
Linda: I got a mix of genres – twenty-five different titles including fiction, non-fiction, and some classics. I believe these books will encourage more students to read. (Tớ đã chọn lựa giữa các thể loại - hai mươi lăm tựa sách khác nhau bao gồm cả tiểu thuyết, sách chuyên sâu và một số tác phẩm kinh điển. Tớ tin rằng những quyển sách này sẽ khuyến khích thêm sinh viên đọc sách)
Tony: That's a great initiative! Twenty-five books can make a significant difference. Thank you for contributing to our school's reading culture. (Đó là một sáng kiến tuyệt vời! Hai mươi lăm quyển sách có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể. Cảm ơn bạn đã góp phần vào văn hóa đọc sách của trường chúng ta)
Mong rằng bài viết “Số 25 trong tiếng Anh là gì?” mà học tiếng Anh nhanh đã cung cấp có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình học từ vựng với chủ đề về số đếm. Để học thêm thật nhiều những từ vựng ở nhiều chủ đề khác nhau, hãy theo dõi ngay trang web hoctienganhnhanh.vn để luôn cập nhật những bài học hấp dẫn nhé. Chúc các bạn học tập tốt!