MỚI CẬP NHẬT

Số 40 tiếng Anh là gì? Ví dụ và một số từ vựng liên quan

Số 40 tiếng Anh là forty, lưu ý không phải là “fourty”, cùng tìm hiểu thêm ví dụ, cách phát âm, hội thoại của số 40 trong tiếng Anh nhé!

Bài học về cách đếm số là một phần cơ bản trong học tiếng Anh và cũng là bài học vỡ lòng của chúng ta khi bắt đầu học tiếng anh. Tuy nhiên, có những con số dễ bị lãng quên và nhầm lẫn.

Hôm nay, học tiếng Anh nhanh sẽ cùng bạn khám phá số 40 tiếng Anh là gì cũng cách đọc và ứng dụng số 40 trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu nhé!

Số 40 tiếng Anh là gì?

Số 40 tiếng Anh là forty

Số 40 tiếng Anh là forty, Số 40 có nhiều ý nghĩa và tầm quan trọng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số ý nghĩa phổ biến của số bốn mươi:

  • Số tự nhiên: Số 40 là một số tự nhiên, là một phần của dãy số từ 1 đến vô cùng.

Ví dụ: There are 40 students in the classroom. (Có 40 học sinh trong lớp học)

  • Thời gian: Trong hệ thống thời gian, số bốn mươi có thể biểu thị 40 phút trong một giờ hoặc 40 giây trong một phút.

Ví dụ: The meeting will start in 40 minutes. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong 40 phút)

  • Tuổi: Số 40 có thể liên quan đến tuổi của một người hoặc một sự kiện quan trọng. Ví dụ, người nào đó có thể nói họ đã qua tuổi bốn mươi.

Ví dụ: She celebrated her 40th birthday last week. (Cô ấy đã tổ chức sinh nhật lần thứ 40 của mình tuần trước)

  • Trong tôn giáo: Trong một số tôn giáo, số 40 có ý nghĩa tượng trưng và thường liên quan đến các thử thách, sự cải tạo, hoặc chu kỳ quan trọng. Ví dụ, 40 ngày 40 đêm của Chúa Kitô trong sa mạc là một sự kiện quan trọng trong Kinh Thánh.

Ví dụ: Jesus spent 40 days and 40 nights fasting in the desert.(Chúa Kitô đã dành 40 ngày và 40 đêm ăn chay trong sa mạc.)

  • Trong khoa học: Trong khoa học, số 40 (số bốn mươi) có thể là một tham số hoặc giá trị liên quan đến nghiên cứu hoặc đo lường cụ thể.

Ví dụ: The experiment was conducted at a temperature of -40 degrees Celsius. (Thí nghiệm được tiến hành ở nhiệt độ -40 độ Celsius)

Cách phát âm từ forty - số 40 cực kỳ đơn giản là: /ˈfɔː.ti/

Một số từ vựng liên quan số 40 tiếng Anh

Tổng hợp một số từ vựng liên quan số 40 trong tiếng Anh

Hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về một số cụm từ tiếng Anh thông dụng đi kèm với số 40 nhé!

  • Fortieth: Thứ tự số 40 trong một dãy, ví dụ: "the fortieth anniversary."
  • Quadragenarian - người trong độ tuổi 40 đến 49.
  • Quarantine - cách ly, thời gian cách ly (ban đầu có thể kéo dài 40 ngày).
  • Fortyfold - gấp 40 lần.
  • Fortification - công trình phòng thủ hoặc bảo vệ.
  • Forty winks - một giấc ngủ ngắn, thường chỉ kéo dài khoảng 40 phút.
  • Forty-niner - người tham gia cuộc Đổ Mỏ Vàng California vào những năm 1849.
  • Forty acres and a mule - thuật ngữ lịch sử đề cập đến lời hứa về đất và một con lừa cho người da màu sau thời kỳ Nô Lệ ở Hoa Kỳ.

Đoạn hội thoại sử dụng số 40 tiếng Anh

Số 40 sử dụng trong hội thoại tiếng Anh

Anna: Bean, can you believe it's been 40 years since our parents first met? (Bean, bạn có tin được đã 40 năm kể từ lần đầu tiên cha mẹ chúng ta gặp nhau không?)

Bean: Time flies, doesn't it? It feels like just yesterday they were telling us stories about their early days together. (Thời gian trôi đi nhanh quá, phải không? Cảm giác như ngày hôm qua họ vẫn kể cho chúng ta nghe về những ngày đầu tiên họ gặp nhau)

Anna: It's incredible how they've built such a strong relationship over the decades. They're a true inspiration. (Thật tuyệt vời là họ đã xây dựng một mối quan hệ mạnh mẽ qua hàng thập kỷ như vậy. Họ là nguồn cảm hứng thực sự)

Bean: Absolutely. Their love and commitment to each other are something to aspire to. (Tuyệt đúng. Tình yêu và sự cam kết của họ với nhau là điều mà chúng ta nên hướng đến)

Anna: We should plan something special for their 40th anniversary to show our appreciation. (Chúng ta nên lên kế hoạch để làm một cái gì đó đặc biệt để thể hiện lòng biết ơn của chúng ta trong dịp kỷ niệm lần thứ 40 này)

Bean: That's a great idea. Let's make it a memorable celebration for them. (Đó là ý tưởng tuyệt vời. Hãy biến nó thành một buổi kỷ niệm đáng nhớ cho họ)

Bài viết trên đã cung cấp toàn bộ thông tin về số 40 tiếng Anh. Hy vọng sẽ giúp bạn khôi phục kiến thức quan trọng và khám phá thêm kiến thức mới số 40. Nếu bạn còn gì thắc mắc, đừng ngại để lại bình luận cho hoctienganhnhanh.vn giải đáp nhé! Chúc các bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top