Số 55 tiếng Anh là gì? Phát âm và hội thoại liên quan
Số 55 tiếng Anh là fifty-five, một con số ý nghĩa được sử dụng khá nhiều trong cuộc sống hằng ngày, cùng cách phát âm chuẩn và đoạn hội thoại liên quan.
Chắc hẳn khi học ngôn ngữ, bảng chữ cái và số đếm là những phần mà bạn phải học đến đầu tiên. Vậy nên, trong bài học ngày hôm nay học tiếng Anh nhanh muốn giới thiệu cho bạn học một số đếm vô cùng quen thuộc, đó là số 55 (fifty-five). Hãy theo dõi ngay bài viết bên dưới nhé!
Số 55 tiếng Anh là gì?
Tên gọi của số 55 trong tiếng Anh
Số 55 tiếng Anh được đọc là fifty-five, một số tự nhiên nguyên dương và biểu diễn giá trị hàng chục. Theo quan niệm của người Việt, số 5 là con số đại diện cho ngũ phúc, ngũ đức và ngũ hành. Nó tượng trưng cho sự sinh sôi, nảy nở, khởi đầu mọi sự tốt lành. Đặc biệt hơn nữa, giá trị của số 5 được nhân lên gấp đôi khi lặp lại trong cặp số 55. Cũng vì thế, số 55 được coi là con số đại phúc.
Có phiên âm là: /ˈfɪf.ti faɪv/
Lưu ý: Fifty-five là cách đọc số đếm, không được dùng khi nói về thứ hạng hay số thứ tự. Khi dùng 55 để chỉ thứ hạng hay thứ tự thì có cách viết và cách đọc khác nhau.
Ví dụ sử dụng từ vựng số 55 tiếng Anh
Số 55 được sử dụng trong các ví dụ cụ thể.
Sau khi đã tìm hiểu về tên gọi của con số 55, bạn học hãy tham khảo ngay một số ví dụ dưới đây về cách sử dụng con số này trong tiếng Anh qua những ngữ cảnh cụ thể nhé!
- Tuổi: She is fifty-five years old. (Cô ấy năm nay 55 tuổi.)
- Thời gian: The meeting is scheduled for fifty-five minutes. (Cuộc họp được lên lịch trong vòng 55 phút)
- Số lượng: There are fifty-five students in the class. (Có 55 sinh viên trong lớp)
- Tiền: The dress costs fifty-five dollars. (Chiếc váy có giá 55 đô la.)
- Nhệt độ: The temperature dropped to fifty-five degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ giảm xuống còn 55 độ Fahrenheit)
- Toán học: Fifty-five plus twenty equals seventy-five. (55 cộng 20 bằng 75)
- Số điện thoại: Her phone number ends with fifty-five. (Số điện thoại của cô ấy kết thúc bằng số 55)
- Thể thao: He scored fifty-five points in the basketball game. (Anh ấy ghi được 55 điểm trong trận bóng rổ)
Những ví dụ này cho thấy cách sử dụng số 55 "fifty-five" trong các ngữ cảnh khác nhau trong tiếng Anh.
Một số cụm từ đi với từ vựng số 55 tiếng Anh
Fifty-five đi kèm với các cụm từ khác nhau trong tiếng Anh.
Một số cụm từ đi kèm với fifty-five - con số 55 tiếng Anh được chúng tôi tổng hợp dưới đây, bạn học nên ghi nhớ để sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau:
- Năm mươi lăm tuổi: Fifty-five years old
- Năm mươi lăm phút: Fifty-five minutes
- Năm mươi lăm đô la: Fifty-five dollars
- Năm mươi lăm sinh viên: Fifty-five students
- Năm mươi lăm độ: Fifty-five degrees
- Năm mươi lăm điểm: Fifty-five points
- Năm mươi lăm lần: Fifty-five times
- Năm mươi lăm màu sắc: Fifty-five shades of greatness
- Năm mươi lăm phần trăm: Fifty-five percent
- Năm mươi lăm ki lô mét: Fifty-five kilometers
- Đếm đến năm mươi lăm: Counting to Fifty-five
- Năm mươi lăm dặm mỗi giờ: Fifty-five miles per hour
Ví dụ:
- Fifty-five degrees: The temperature outside is fifty-five degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ ngoài trời là 55 độ Fahrenheit)
- Fifty-five points: He scored fifty-five points in the game. (Anh ấy ghi được 55 điểm trong trận đấu)
- Fifty-five percent: The company aims to achieve a fifty-five percent increase in sales this year. (Công ty mục tiêu đạt tăng trưởng doanh số 55% trong năm nay)
- Fifty-five miles per hour: The speed limit on this highway is fifty-five miles per hour. (Giới hạn tốc độ trên con đường cao tốc này là 55 dặm mỗi giờ)
Hội thoại với từ vựng số 55 tiếng Anh kèm dịch nghĩa
Hội thoại dưới đây giữa Lisa và Tony giúp bạn học có thể hình dung về sự xuất hiện thường xuyên và phổ biến của con số 35 trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày với các chủ đề xoay quanh cuộc sống:
Lisa: Hey Tony, have you seen my notebook? (Này Tony, bạn có thấy cuốn sổ của tôi không?)
Tony: No, I haven't. Where did you last see it? (Không, tôi chưa. Lần cuối bạn nhìn thấy nó ở đâu?)
Lisa: I left it on the desk. It had some important notes for the meeting. (Tôi để nó trên bàn rồi. Nó có một số ghi chú quan trọng cho cuộc họp)
Tony: Let's check the desk together, maybe it's there. (Chúng ta cùng kiểm tra cái bàn đi, có lẽ nó ở đó)
Lisa: Great, thanks. It's the one with "55" written on the cover. (Tuyệt vời, cảm ơn. Đó là cuốn có chữ "55" được viết trên bìa)
Tony: Found it! Here you go, Lisa. (Tìm thấy rồi! Đây nè, Lisa)
Lisa: Oh, thank you, Tony. You're a lifesaver. It took me 55 minutes to find it. (Ồ, cảm ơn Tony. Bạn là đã cứu tôi rồi. Tôi đã mất 55 phút để tìm nó)
Tony: No problem, happy to help. (Không sao đâu, rất vui được giúp đỡ)
Bài học hôm nay là những chia sẻ về từ vựng fifty-five - con số 55 trong tiếng Anh. Hy vọng bạn học đã bỏ túi thêm thật nhiều kiến thức hữu ích về cách phát âm, ví dụ minh hoạ và có thể tự tin sử dụng những con số tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày. Cảm ơn các bạn đã theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn. Chúc các bạn học tốt!