So cute nghĩa là gì? Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với so cute
So cute có nghĩa là rất dễ thương, là một cụm tính từ dùng để khen ai đó. Tìm hiểu thêm một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa và hội thoại có sử dụng từ so cute.
Để khen một người bằng tiếng Anh là điều không hề khó, trong đó có cụm “so cute” được những người bản địa sử dụng khá nhiều. Vậy bạn đã hiểu rõ được cách sử dụng và nghĩa chính xác của cụm từ này chưa? Xem qua bài học tiếng Anh sau của học tiếng Anh nhanh để giải đáp thắc mắc nhé!
So cute nghĩa là gì?
So cute được hiểu thế nào trong tiếng Việt?
So cute có nghĩa là rất dễ thương, rất xinh đẹp hay đáng yêu, người nói thường sử dụng cụm tính từ này để biểu hiện sự yêu thích, sự phấn khích hay ngưỡng mộ đến một người hay một vật nào đó. Trong trường hợp ai đó nói với bạn “so cute” thì có thể hiểu là họ muốn kết bạn hay yêu thích bạn
Cách phát âm: So cute /səu kjuːt/
Bên trên là phiên âm của cụm tính từ so cute, nó khá đơn giản nhưng bạn đọc cũng cần luyện tập đọc để có một giọng đọc chuẩn nhé!
Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp thân mật giữa những người trẻ cùng một thế hệ, không nên sử dụng để giao tiếp với người lớn tuổi.
Từ đồng nghĩa với so cute trong tiếng Anh
Khen ai đó dễ thương nói thế nào trong tiếng Anh?
Sau khi hiểu rõ về cụm từ so cute thì chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu thêm về các cụm từ đồng nghĩa sau nhằm mở rộng vốn từ vựng nhé!
Adorable: Đáng yêu
Ví dụ:
- Look, Sophie looks so adorable today! (Nhìn kìa, Sophie hôm nay trông thật đáng yêu!)
- Your hairpin is so adorable! (Cái kẹp tóc của bạn đáng yêu thế!)
Lovely: Dễ thương
Ví dụ:
- He was so lovely when he picked up my pencil for me. (Anh ta rất dễ thương khi nhặt giúp tôi cây bút chì)
- Oh my god, this Egyptian cat is so lovely!. (Ôi trời ơi, con mèo Ai Cập này dễ thương thật đấy!)
Pretty: Đáng yêu
Ví dụ:
- Look, that girl is so pretty, I'll flirt with her. (Nhìn kìa, cô gái đó thật đáng yêu, tôi sẽ tán tỉnh cô ấy)
- You look so pretty, I wish I was as adorable. (Trông cậu đáng yêu thật đấy, ước gì mình cũng đáng yêu như vậy nhỉ)
So sweet: Rất đáng yêu, rất ngọt ngào
Ví dụ:
- Soleil's newborn baby looks so sweet! (Đứa con mới sinh của Soleil trông rất đáng yêu đấy!)
- The color of this dress is so sweet! (Màu của chiếc váy này rất ngọt ngào!)
Attractive: Thu hút
Ví dụ:
- Look, Anna has a really attractive appearance. (Nhìn mà xem, Anna có ngoại hình thu hút thật đấy)
- His appearance attracts all the female students here. (Ngoại hình của anh ấy thu hút toàn bộ nữ sinh ở đây)
Good-looking: Ưa nhìn
Ví dụ:
- That guy over there looks good-looking. (Chàng trai đằng kia trông có vẻ ưa nhìn)
- I'm good-looking, Paul? (Ngoại hình của tớ có ưa nhìn không Paul?)
Charming: Duyên dáng
Ví dụ:
- Oh, I'm in love with her, her way of talking and her looks are so charming. (Ôi, tôi mê mẩn cô ấy, cách nói chuyện và vẻ ngoài của cô ấy thật duyên dáng)
- What do you do to be charming, Rose? (Làm gì để trở nên duyên dáng vậy Rose?)
Bonny: Xinh xắn
Ví dụ:
- Small and bonny is Paul's girlfriend style. (Nhỏ nhắn và xinh nắn là gu bạn gái của Paul)
- This girl is so bonny! (Cô nàng này thật xinh xắn đấy!)
Từ trái nghĩa với so cute trong tiếng Anh
Các cụm trái nghĩa với so cute
Sau khi biết các từ đồng nghĩa với so cute thì chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về các cụm từ trái nghĩa và các ví dụ cụ thể nhằm tích lũy thêm từ vựng phục vụ cho việc học môn writing nhé!
Ugly: Xấu xí
Ví dụ:
- You shouldn't call him ugly, he will be sad. (Bạn không nên chê anh ta là xấu xí, anh ta sẽ buồn đấy)
- What can I do to make this ugly face more beautiful? (Làm gì để khuôn mặt xấu xí này trở nên xinh đẹp hơn?)
Ghastly: Nhợt nhạt
Ví dụ:
- Oh my god, the school beauty looks so ghastly today! (Ôi trời, hoa khôi của trường hôm nay trông nhợt nhạt thế!)
- Are you sick? You look very ghastly. (Cậu bị bệnh sao, trông cậu rất nhợt nhạt)
Grisly: Ghê tởm
Ví dụ:
- I felt a grisly look on his face when he flirted with me. (Tôi cảm thấy ghê tởm vẻ mặt anh ta khi tán tỉnh tôi)
- What should I do to make you stop finding me grisly? (Tôi phải làm gì để bạn không còn thấy tôi ghê tởm đây?)
Bad-looking: Không ưa nhìn
Ví dụ:
- Julie feels self-conscious because she does bad-looking. (Julie cảm thấy tự ti vì cô ấy có ngoại hình không ưa nhìn)
- Even though I'm bad-looking, I study very well. (Mặc dù tôi không ưa nhìn nhưng tôi học rất giỏi)
Đoạn hội thoại tiếng Anh sử dụng từ so cute
Bên cạnh việc hiểu được so cute nghĩa là gì thì sau đây là hai đoạn hội thoại sử dụng từ so cute mà bạn nên xem qua, hãy cùng tham khảo để hiểu rõ hơn về cách dùng của từ này trong giao tiếp nhé!
Dialogue 1
- Paul: Anna, you look so cute today! (Anna à hôm nay trong mày dễ thương thế!)
- Anna: I just got a new haircut, isn't it beautiful? (Tao vừa làm tóc mới đấy, có đẹp không?)
- Paul: Very pretty, but I think you'd look cuter if you dyed your hair pink! (Rất đẹp đấy, nhưng tao nghĩ mày sẽ dễ thương hơn khi nhuộm tóc màu hồng!)
- Anna: Are you kidding? (Mày đùa à?)
- Paul: Ha ha. (Ha ha)
Dialogue 2
- John: Honey, you look so cute wearing this dress today! (Em yêu à, hôm nay em mặc chiếc váy này trông rất dễ thương đấy!)
- Soleil: Thank you, I really like this dress because you bought it for me. (Cảm ơn anh, em rất thích chiếc váy này vì anh đã mua nó cho em)
- John: Is that so? (Thật vậy sao?)
- Soleil: Yes! (Đúng đấy!)
- John: If you like, I'll buy you more cute ones. (Nếu em thích, anh sẽ mua cho em thêm nhiều cái khác dễ thương hơn)
- Soleil: Great! (Thật tuyệt!)
Bài học “So cute nghĩa là gì” xoay quanh kiến thức về từ bad luck, cùng với cách đọc, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với nó. Hy vọng bạn đọc có thể thập được thêm nhiều từ vựng mới và vận dụng chúng một cách tự tin, theo dõi hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày để học thêm nhiều bài mới!