MỚI CẬP NHẬT

So far là thì gì? Phân biệt so far và by far chuẩn nhất

So far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense), cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách dùng cấu trúc so far trong tiếng Anh.

Trong tiếng Anh có tất cả 12 thì cơ bản và mỗi thì sẽ có những dấu hiệu nhận biết riêng. Vậy so far có là dấu hiệu của thì gì hay không mà được rất nhiều bạn học quan tâm. Cùng học tiếng Anh nhanh khám phá so far là thì gì và một số kiến thức liên quan đến so far nhé!

So far có nghĩa là gì?

So far có nghĩa là cho đến thời điểm hiện tại

So far trong tiếng Anh có nghĩa là cho đến nay hoặc đến thời điểm hiện tại. Nó thường được sử dụng để đề cập đến một khoảng thời gian đã trôi qua từ một sự kiện cụ thể và để chỉ ra rằng sự kiện đó vẫn đang tiếp tục hoặc đã diễn ra trong khoảng thời gian đó. Đây là một cách để nói về thời gian và tiến trình trong quá khứ và hiện tại.

Ví dụ:

  • I've been working on this project so far. (Tôi đã làm việc trên dự án này cho đến nay)
  • So far, everything is going as planned. (Cho đến nay, mọi thứ đang diễn ra theo kế hoạch)
  • We've traveled to many countries so far. (Chúng tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia cho đến nay)

So far cũng có thể được sử dụng với nghĩa chỉ đến mức nào đó hoặc mọi thứ vẫn ổn. Tùy theo ngữ cảnh, nó có thể mang ý nghĩa của sự đánh giá tạm thời về tình hình hoặc kết quả một cách tích cực.

Ví dụ:

  • We've faced some challenges, but so far, we've managed to overcome them. (Chúng ta đã đối mặt với một số thách thức, nhưng cho đến mức nào đó, chúng ta đã giải quyết chúng)
  • So far, the weather looks good for our outdoor event. (Mọi thứ vẫn ổn đối với sự kiện ngoài trời của chúng ta)

Ngoài ra, so far còn kết hợp với so good tạo thành thành ngữ so far, so good có nghĩa là mọi thứ đang diễn ra tốt cho đến thời điểm hiện tại. Nó thể hiện sự lạc quan và tin tưởng rằng tình hình đang phát triển tốt và không gặp vấn đề nào đáng ngại cho đến lúc đó. Thành ngữ này thường được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ sự hài lòng về tình hình hiện tại và hy vọng rằng nó sẽ tiếp tục như vậy trong tương lai.

Ví dụ:

  • The students have been working on their group project, and so far, so good. They're cooperating well and making good progress. (Các học sinh đã làm việc trên dự án nhóm của họ, và cho đến nay, mọi thứ đều tốt. Họ hợp tác tốt và đang tiến bộ)
  • We've been saving money for our dream vacation, and so far, so good. We're on track to reach our savings goal. (Chúng tôi đã tiết kiệm tiền cho chuyến nghỉ mơ ước của chúng tôi, và cho đến nay, mọi thứ đều tốt. Chúng tôi đang tiến bộ để đạt được mục tiêu tiết kiệm của mình)

Cách phát âm so far như sau: /soʊ fɑːr/

So far là thì gì?

So far là thì hiện tại hoàn thành

So far là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense), bởi vì so far có nghĩa là cho đến bây giờ/ thời điểm hiện tại, tức là kéo dài từ quá khứ cho đến hiện tại và rất có thể sẽ kéo dài trong tương lai. Tất cả những điều đó đều là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • So far, the team has won every game this season. (Cho đến nay, đội đã thắng tất cả các trận trong mùa giải này)
  • The conference has been informative and engaging so far. (Hội nghị đã rất đầy thông tin và thú vị cho đến mức hiện tại)

Lưu ý: So far thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu, nhưng cũng có thể xuất hiện ở giữa câu tùy theo ngữ cảnh và ý nghĩa mong muốn. Dưới đây là một số ví dụ để minh họa vị trí của so far trong câu:

  • Ở đầu câu: So far, I've visited five different countries this year. (Cho đến nay, tôi đã thăm năm quốc gia khác nhau trong năm nay)
  • Ở giữa câu: The project has been, so far, a great success. (Dự án đã đạt được thành công lớn, cho đến mức hiện tại)
  • Ở cuối câu: I've visited five different countries this year, so far. (Trong năm nay, tôi đã thăm năm quốc gia khác nhau, cho đến mức hiện tại)

Một số từ đồng nghĩa với so far trong tiếng Anh

Một số trạng từ chỉ thời gian tương đồng với so far

Tổng hợp các từ đồng nghĩa với so far và cũng là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành như sau:

Đồng nghĩa với so far

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Up to now




Đều có chung một nghĩa là cho đến thời điểm hiện tại

Up to now, I have been able to maintain a healthy lifestyle by eating well and exercising regularly.(Cho đến nay, tôi đã có thể duy trì lối sống lành mạnh bằng cách ăn uống tốt và tập thể dục đều đặn)

up to this point

Up to this point, we have completed all the necessary preparations for the event, including setting up the venue and confirming the guest list.(Đến điểm này, chúng tôi đã hoàn thành tất cả các chuẩn bị cần thiết cho sự kiện, bao gồm thiết lập địa điểm và xác nhận danh sách khách mời)

thus far

Thus far, the research project has yielded promising results, and we are excited about the potential implications.(Cho đến nay, dự án nghiên cứu đã đạt được kết quả đầy hứa hẹn, và chúng tôi phấn khích về những ứng dụng tiềm năng)

until now

Until now, I had never visited this part of the country, and I'm amazed by its natural beauty.(Cho đến nay, tôi chưa bao giờ thăm phần đất nước này, và tôi kinh ngạc trước vẻ đẹp tự nhiên của nó)

up to the present

Up to the present, our company has maintained a strong reputation for quality and customer satisfaction. (Cho đến nay, công ty của chúng tôi đã duy trì một danh tiếng mạnh mẽ về chất lượng và sự hài lòng của khách hàng)

Phân biệt so far và by far trong tiếng Anh chuẩn

Sự nhầm lẫn giữa so far và by far

Nhiều người vẫn đang nhầm lẫn và khó phân biệt khi nào sử dụng so far, khi nào sử dụng by far. Mời các bạn xem qua bảng dưới đây:

So far

By far

Nghĩa

cho đến tận bây giờ, cho đến nay/ cho đến thời điểm hiện tại

cao hơn, xa hơn.

Cách sử dụng

So far thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian từ điểm thời gian ban đầu của một sự kiện hoặc tình huống đến thời điểm hiện tại.

Nó thường được sử dụng để nói về tiến trình, kết quả, hoặc trạng thái của sự kiện trong khoảng thời gian đã trôi qua.

By far được sử dụng để so sánh một cái gì đó với các phần còn lại và để nhấn mạnh sự khác biệt hoặc ưu điểm lớn hơn.

Thường dùng để bày tỏ sự tương phản hoặc sự chênh lệch đáng kể.

Ví dụ: She is by far the most talented singer in the competition, nghĩa là cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi, và không ai khác có thể sánh bằng.

Ví dụ

So far, the project is going well. (Dự án đang diễn ra tốt cho đến nay)

By far, this is the most challenging project I've ever worked on. (Vượt xa, đây là dự án khó khăn nhất mà tôi từng làm)

Hội thoại với dấu hiệu nhận biết so far kèm dịch nghĩa

Sử dụng so far trong giao tiếp hàng ngày thì hiện tại hoàn thành

Tom: How's your trip to Europe going, Emma? (Cuộc hành trình của bạn tới châu Âu thế nào, Emma?)

Emma: It's been amazing so far. I've visited Paris, Rome, and Barcelona, and each city has been incredible. (Đến nay, nó đã tuyệt vời. Tôi đã ghé thăm Paris, Rome và Barcelona, và mỗi thành phố đều tuyệt diệu)

Tom: I saw your photos on social media. The places you've been to look stunning. What's been your favorite experience so far? (Tôi đã thấy những bức ảnh của bạn trên mạng xã hội. Những nơi bạn đã đến trông thật đẹp. Trải nghiệm ưa thích nhất của bạn cho đến nay là gì?)

Emma: It's hard to choose, but so far, exploring the historic sites in Rome has been the highlight of my trip. (Khó để chọn lựa, nhưng cho đến nay, việc khám phá các di tích lịch sử ở Rome đã là điểm đặc biệt của chuyến đi của tôi)

Tom: I can imagine. Rome is a city filled with history and culture. I hope the rest of your journey is just as fantastic. (Tôi có thể tưởng tượng. Rome là một thành phố đậm chất lịch sử và văn hóa. Tôi hy vọng phần còn lại của hành trình của bạn cũng tuyệt vời như vậy)

Bài tập vận dụng dấu hiệu nhận biết so far trong thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với các cụm từ thích hợp.

  1. I have been working on this project ________, and it's going well.
  2. ________, I have saved enough money to buy a new car.
  3. The team has been practicing hard ________, and they are ready for the big game.
  4. ________, I had never tried sushi, but I loved it when I finally did.

Đáp án

  1. so far
  2. Up to now
  3. until now
  4. Until now

Bài tập 2: Viết câu sử dụng các cụm từ trong ngữ cảnh thích hợp.

  1. Sử dụng Thus far trong một câu về tiến trình của một nghiên cứu hoặc dự án.
  2. Sử dụng Up to this point trong một câu về một sự kiện nào đó và điểm thời gian cụ thể.
  3. Sử dụng Up to the present trong một câu nói về sự phát triển của một công ty hoặc tổ chức.

Đáp án:

  1. Thus far, our research has provided valuable insights into the topic.
  2. Up to this point, the conference has been a great success.
  3. Up to the present, our company has been a leader in the industry.

Vậy là bài học về trạng từ so far là thì gì trong tiếng Anh đã kết thúc, hy vọng bài viết sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức ngữ pháp hữu ích về thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense). Đừng quên theo dõi trang web hoctienganhnhanh.vn để học thêm nhiều bài học mới nhé. Chúc các bạn học tập tốt!

Cùng chuyên mục:

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là gì? Cách chia động từ kneel chính xác nhất

Quá khứ của kneel là kneeled/knelt có thể sử dụng trong cả quá khứ đơn…

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ gì? Nghĩa và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Borrow đi với giới từ from nghĩa là mượn vay đồ vật, tiền bạc từ…

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là gì? Cách chia động từ hide chuẩn nhất

Quá khứ của hide là hid (quá khứ đơn) và hidden (quá khứ phân từ),…

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Cấu trúc offer quan trọng và cách dùng chuẩn trong tiếng Anh

Offer nghĩa trong tiếng Anh là đề nghị, đưa ra, cung cấp, tiếp cận, mời…

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là gì? Cách chia động từ hand-feed chuẩn nhất

Quá khứ của hand-feed là hand-fed, quá khứ đơn hay quá khứ phân từ đều…

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast là gì? Chia động từ roughcast chuẩn

Quá khứ của roughcast ở cột V2 và V3 là roughcasted, thường được dùng trong…

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite là gì? Cách chia động từ handwrite chuẩn

Quá khứ của handwrite ở dạng quá khứ đơn là handwrote, quá khứ phân từ…

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc fail to V hay V-ing đúng chuẩn ngữ pháp tiếng Anh

Fail to V hay V-ing được sử dụng chuẩn xác theo quy tắc ngữ pháp…

Link xoilac 1 anstad.com, Link xoilac 2 sosmap.net, Link xoilac 3 cultureandyouth.org, Link xoilac 4 xoilac1.site, Link xoilac 5 phongkhamago.com, Link xoilac 6 myphamtocso1.com, Link xoilac 7 greenparkhadong.com, Link xoilac 8 xmx21.com, Link 6686 design 686.design, Link 6686 blog 6686.blog, Link 6686 express 6686.express, Link nha cai uy tin, Link 6686 bet, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link trực tiếp bóng đá colatv, Link rakhoi, Link caheo, Link mitom, Link saoke, Link vaoroi, Link cakhiatv, Link 90phut, Link socolive, Link xoivotv, Link cakhia, Link vebo, Link xoilac, Link xoilactv, Link xoilac tv, Link xôi lạc tv, Link xoi lac tv, Link xem bóng đá, Link trực tiếp bóng đá, Link xem bong da, Link xem bong da, Link truc tiep bong da, Link xem bóng đá trực tiếp, Link bancah5, trang cá độ bóng đá, trang cá cược bóng đá, trang ca do bong da, trực tiếp bóng đá, xoilac tv, rakhoi tv, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, mitom tv, truc tiep bong da, xem trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá hôm nay, 90phut trực tiếp bóng đá, trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, vaoroitv, xôi lạc, saoke tv, top 10 nhà cái uy tín, nhà cái uy tín, nha cai uy tin, xem trực tiếp bóng đá, bóng đá trực tiếp, truc tiep bong da, xem bong da, caheo, socolive, xem bong da, xem bóng đá trực tuyến, xoilac, xoilac, mitom, caheo, vaoroi, caheo, 90phut, rakhoitv, 6686,
Top