Sóc chuột tiếng Anh là gì? Phát âm và ví dụ liên quan
Sóc chuột tiếng Anh là chipmunk (/ˈtʃɪp.mʌŋk/), tên gọi của con vật có thân hình nhỏ xinh thường được ưa chuộng làm vật nuôi. Học từ vựng và ví dụ liên quan.
Sóc chuột là loài động vật được biết đến với ngoại hình nhỏ nhắn, khả năng chuyền cành linh hoạt. Chúng có ngoại hình dễ thương và trở nên quen thuộc với các bạn nhỏ thông qua bộ phim hoạt hình “Sóc chuột siêu quậy” của đạo diễn Tim Hill.
Vậy tên gọi của sóc chuột tiếng Anh là gì? Trong bài học này, hãy cùng học tiếng Anh tìm hiểu về tên gọi, phiên âm cách đọc tên và biết thêm nhiều thông tin về loài động vật này thông qua bài viết bên dưới đây nhé!
Sóc chuột dịch sang tiếng Anh là gì?
Sóc chuột có tên tiếng Anh là chipmunk.
Sóc chuột dịch sang tiếng Anh là chipmunk, phát âm theo từ điển Cambridge là /ˈtʃɪp.mʌŋk/. Đây là từ vựng chỉ loài động vật thuộc họ Sóc, loài có vú nhỏ nhất, nhát nhất, thậm chí là lười biếng nhất, nhưng lại vô cùng sạch sẽ.
Hiện có hơn 28 loài khác nhau thường được tìm thấy ở khu vực Bắc Mỹ hoặc một số loài đang sống ở châu Á. Đây là loài động vật ăn tạp, thức ăn chủ yếu của chúng là các loại hạt, trái cây, nấm, giun. Vào khoảng thời gian đầu thu, sóc chuột sẽ tiến hành dự trữ thức ăn trong hang chuẩn bị cho mùa đông.
Giống với các loài gặm nhấm khác, má sóc chuột có khoảng trống lớn như một chiếc túi giúp chúng có thể nhét đầy thức ăn để tha về hang. Đây cũng là đặc điểm khiến chúng trở nên dễ thương trong mắt người nuôi.
Ví dụ sử dụng từ vựng Sóc chuột bằng tiếng Anh:
- There are 25 species of chipmunk, with 24 of them inhabiting North America. (Có 25 loài sóc chuột, trong đó có 24 loài sống ở Bắc Mỹ)
- Chipmunks are commonly found in forests, woodlands, and suburban areas with plenty of shrubs and trees for cover. (Sóc chuột thường được tìm thấy trong rừng, khu rừng nhỏ và khu vực ngoại ô có nhiều cây cỏ và cây cối để tránh trời)
- Chipmunks typically mate in the spring, with females giving birth to litters of 2-8 young after a gestation period of about 30 days. (Sóc chuột thường giao phối vào mùa xuân, với cái đẻ ra lứa con từ 2-8 con sau một thời gian mang thai khoảng 30 ngày)
- These tiny creatures typically measure about 5 to 6 inches in length, including their bushy tails.(Những sinh vật nhỏ bé này thường có chiều dài khoảng 5 đến 6 inches, bao gồm cả đuôi bồ câu của chúng)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến sóc chuột (chipmunk)
Sóc chuột đang ngồi trên gốc cây và ăn hạt.
Sau khi biết sóc chuột là chipmunk, các bạn đọc không thể không học thêm từ vựng khác và các cụm từ tiếng Anh thường dùng để miêu tả loài vật này. Nó sẽ giúp bạn có thể ghi nhớ từ vựng này được lâu hơn.
Từ vựng |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Squirrel family |
/ˈskwɜːrəl ˈfæm.ɪ.li/ |
Nhà họ Sóc (nói chung) |
Rodent |
/ˈroʊdənt/ |
Loài động vật có răng gặm |
Omnivore |
/ˈɑːm.nɪ.vɔːr/ |
Loài động vật ăn tạp (ăn cả thực vật và động vật) |
Hibernate |
/ˈhaɪ.bɚ.neɪt/ |
Ngủ đông |
Bushy tail |
/ˈbʊʃi teɪl/ |
Đuôi rậm và dày |
Burrow |
/ˈbɜːroʊ/ |
Hang đất hoặc hốc |
Cheek pouches |
/tʃiːk pɔːʃɪz/ |
Túi má, cơ quan lưu trữ thức ăn trong miệng |
Short lifespan |
/ʃɔrt ˈlaɪfˌspæn/ |
Tuổi thọ ngắn |
Ví dụ:
- Chipmunks, though small, are part of the squirrel family, displaying similar behaviors such as gathering and storing food for the winter. (Sóc chuột, mặc dù nhỏ bé, nhưng là một phần của họ sóc, thể hiện các hành vi tương tự như việc thu thập và lưu trữ thức ăn cho mùa đông)
- During the winter, chipmunks hibernate to conserve energy. (Trong mùa đông, sóc chuột ngủ đông để tiết kiệm năng lượng)
- The chipmunk's bushy tail helps it maintain balance while climbing trees. (Đuôi rậm và dày của sóc chuột giúp nó duy trì sự cân bằng khi leo cây)
- Chipmunks have a relatively short lifespan in the wild, typically ranging from two to five years, although they may live longer in captivity. (Sóc chuột có tuổi thọ tương đối ngắn khi sống trong tự nhiên, thường dao động từ hai đến năm năm, tuy nhiên chúng có thể sống lâu hơn trong điều kiện nhốt)
Hội thoại sử dụng từ vựng sóc chuột bằng tiếng Anh
Cuộc hội thoại sử dụng từ sóc chuột (chipmunk).
Đọc thêm đoạn hội thoại minh họa bên dưới đây có sử dụng từ vựng sóc chuột tiếng Anh là chipmunk giúp bạn dễ hình dung cách dùng từ trong tình huống giao tiếp cụ thể:
At the Park (Tại Công Viên)
Sarah: Look, there's a chipmunk scurrying around the base of that tree! (Nhìn kìa, có một con sóc chuột vụt qua gần gốc cây kia!)
Mark: Oh, it's adorable! With its striped coat and bushy tail, it looks so lively. (Ôi, nó thật dễ thương! Với lớp lông sọc và đuôi bồ câu rậm rạp của nó, nó trông sống động quá)
Sarah: Yes, chipmunks are known for their energetic nature. They're always on the move, searching for food or exploring their surroundings. ( Đúng vậy, sóc chuột nổi tiếng với tính cách năng động của chúng. Chúng luôn di chuyển, tìm kiếm thức ăn hoặc khám phá môi trường xung quanh)
Mark: It's fascinating how they use their nimble feet and sharp claws to navigate through the underbrush. (Thật là thú vị khi chúng sử dụng bàn chân linh hoạt và móng vuốt sắc bén để điều hướng qua rừng rậm)
Sarah: Do they hibernate like bears? (Liệu chúng có ngủ đông như gấu không?)
Mark: Yes, they do. They find a cozy spot in their burrows and sleep through the winter. (Đúng vậy. Chúng tìm một chỗ ấm áp trong hang của mình và ngủ qua mùa đông)
Sarah: That's fascinating! I didn't know chipmunks hibernate too. ( Thật là thú vị! Tôi không biết sóc chuột cũng ngủ đông)
Mark: Nature never ceases to amaze us, does it? (Thiên nhiên không bao giờ ngừng làm chúng ta kinh ngạc, phải không?)
Sarah: Definitely. I'm glad we got to see one today. ( Chắc chắn. Tôi rất vui vì chúng ta đã được thấy một con hôm nay)
Thông qua bài học này bạn học đã biết thêm tên gọi của sóc chuột tiếng Anh là gì, cách đọc tên và tìm hiểu nhiều kiến thức hay xoay quanh loài vật dễ thương này. Bên cạnh đó học thêm nhiều từ, cụm từ tiếng Anh kèm ví dụ thường dùng để miêu tả sóc chuột giúp bạn mở rộng vốn từ và học từ có logic hơn. Cùng đón chờ những bài học từ vựng tương tự trên website hoctienganhnhanh.vn để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh cho bản thân nhé! Chúc bạn học tốt!