MỚI CẬP NHẬT

Sóc sin-sin tiếng Anh là gì? Cách phát âm và ví dụ liên quan

Sóc sin-sin tiếng Anh là Chinchilla (/tʃɪnˈtʃɪl.ə/), loài động vật Gặm nhấm có nguồn gốc từ vùng núi Nam Mỹ. Tìm hiểu tên gọi, cách đọc tên và ví dụ liên quan.

Trong tự nhiên, sóc sin - sin thường được biết đến là loài động vật rất được mọi người chọn con vật làm thú cưng, với thân hình “tròn ú nu”, vẻ ngoài dễ thương hiền lành khiến chúng dễ dàng “đốn tim” mọi người khi họ nhìn thấy chúng.

Vậy tên gọi chính xác của sóc sin-sin tiếng Anh là gì? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu tường tận tên gọi, cách phát âm và tham khảo các ví dụ song ngữ liên quan đến sóc sin-sin thông qua bài học bên dưới đây nhé!

Sóc sin-sin tiếng Anh là gì?

Sóc sin-sin có tên tiếng Anh là Chinchilla.

Sóc sin - sin (sóc bông) dịch sang tiếng Anh thường được gọi là Chinchilla (tên khoa học là Chinchillula sahamae), tên gọi được đặt theo tộc người Chincha ở Andes. Sở hữu một ngoại hình đáng yêu với đôi mắt to tròn ngây thơ, lỗ tai to tròn, một lông xám bạc dày mềm mịn như nhung giúp chúng thích nghi được với khí hậu lạnh/ ôn đới.

Đặc biệt, chúng thu hút người nuôi thú cưng không chỉ bởi ngoại hình xinh xắn, bờ mông tròn ủm trông như một quả banh lông mà chúng còn nổi tiếng là loài dễ nuôi, dễ chăm sóc.

Chúng thường được tìm thấy phổ biến ở các nước như Argentina, Bolivia, Chile, và Peru (thuộc Nam Mỹ). Sóc bông là loài vật có tính cách khá hiếu động, tinh nghịch và thường hoạt động chủ yếu về đêm.

Cách phát âm: Từ vựng con sóc sin-sin (Chinchilla) theo từ điển Cambridge là /tʃɪnˈtʃɪl.ə/ (nhấn trọng âm ở âm tiết thứ 2)

Ví dụ sử dụng từ vựng con Sóc sin-sin bằng tiếng Anh:

  • Her chinchilla has a beautiful coat of silver-gray fur that feels incredibly soft to the touch. (Con sóc sin-sin của cô ấy có một lớp lông màu bạc xám đẹp mắt, cảm giác vô cùng mềm mại khi chạm vào)
  • It's important to provide plenty of chew toys for chinchillas to maintain their dental health and prevent overgrowth of their teeth. (Việc cung cấp đủ đồ chơi gặm cho sóc sin-sin là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng và ngăn chúng mọc quá nhanh)
  • Regular dust baths are essential for chinchillas to prevent oily fur and skin issues. (Tắm bụi đều đặn là điều cần thiết cho sóc sin-sin để ngăn ngừa lông và da nhờn)

Từ vựng liên quan đến sóc sin-sin trong tiếng Anh

Sóc sin-sin đang ngồi trong bồn tắm đồ chơi.

Sau khi biết được bản dịch chính xác của sóc sin-sin sang tiếng Anh là Chinchillas, bạn học có thể học thêm một số từ, cụm từ thường dùng để miêu tả loài vật này giúp bạn học từ vựng hiệu quả trong ngữ cảnh cụ thể:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Nocturnal

/nɑːkˈtɜːrnl̟/

Sống về đêm

Chinchillas are nocturnal animals, meaning they are most active at night. (Sóc sin-sin là loài động vật về đêm, có nghĩa là chúng hoạt động nhiều nhất vào ban đêm)

Herbivore

/ˈhɜː.bɪ.vɔːr/

Động vật ăn cỏ

Chinchillas are herbivores, which means they primarily eat plant-based foods. (Sóc sin-sin là loài ăn cỏ, có nghĩa là chúng chủ yếu ăn thực phẩm dựa trên thực vật)

Rodent

/ˈroʊ.dənt/

Động vật gặm nhấm

Chinchillas are small rodents that belong to the family Chinchillidae. (Sóc sin-sin là loài động vật gặm nhấm nhỏ thuộc họ Chinchillidae)

Fluffy fur

/ˈflʌf.i/

Lông xốp, mịn màng

The fluffy fur of the chinchilla makes it look even more adorable. (Bộ lông xốp của sóc sin-sin khiến nó trở nên dễ thương hơn)

Velvety

/ˈvɛlvəti/

Mềm mịn như nhung.

Running your fingers through the chinchilla's velvety fur is a delightful sensation. (Vuốt nhẹ ngón tay qua bộ lông mềm mịn như nhung của sóc sin-sin là một cảm giác dễ chịu)

Dust bath

/dʌst bæθ/

Tắm bụi.

It's important to provide your chinchilla with a dust bath to keep its fur clean. (Việc cung cấp cho sóc sin-sin của bạn một bồn tắm bụi là rất quan trọng để giữ lông của nó sạch sẽ)

Hay

/heɪ/

Cỏ khô.

Chinchillas enjoy eating hay as part of their diet. (Sóc sin-sin thích ăn cỏ khô là một phần của chế độ ăn của chúng)

Chew toy

/tʃuː tɔɪ/

Đồ chơi gặm.

Provide your chinchilla with chew toys to help keep its teeth healthy. (Cung cấp cho sóc sin-sin của bạn đồ chơi gặm để giúp giữ cho răng của nó khỏe mạnh)

Hội thoại sử dụng từ vựng sóc sin-sin bằng tiếng Anh

Sử dụng từ vựng sóc sin-sin (chinchilla) trong hội thoại.

Đọc thêm đoạn hội thoại ngắn bên dưới đây có sử dụng các từ vựng đã học liên quan đến sóc sin-sin tiếng Anh là chinchilla giúp bạn học dễ dàng ghi nhớ từ vựng học theo ngữ cảnh giao tiếp cụ thể:

Sirka: Have you ever considered getting a chinchilla as a pet? (Bạn đã từng nghĩ đến việc nuôi một con sóc sin-sin làm thú cưng chưa?)

Martin: Oh, I've heard of them! Aren't they those cute little fluffy creatures? (Ôi, tôi đã nghe về chúng! Chúng không phải là những sinh vật nhỏ xinh đáng yêu sao?)

Sirka: Exactly! They're known for their soft fur and playful personalities. (Đúng vậy! Chúng được biết đến với bộ lông mềm mại và tính cách vui vẻ)

Martin: That sounds lovely. Are they easy to take care of? (Nghe có vẻ tuyệt vời. Việc chăm sóc chúng có dễ không?)

Sirka: For the most part, yes. They need a spacious cage, a dust bath, and a diet rich in hay and fresh vegetables. (Phần lớn là vậy. Chúng cần một chiếc lồng rộng rãi, một bồn tắm bụi và một chế độ dinh dưỡng giàu cỏ khô và rau xanh tươi)

Martin: I see. What about their behavior? (Tôi hiểu rồi. Còn về hành vi của chúng thì sao?)

Sirka: They're quite social and enjoy interacting with humans, but they're also nocturnal, so they're most active at night. (Chúng khá hòa đồng và thích tương tác với con người, nhưng chúng cũng là động vật về đêm, nên chúng hoạt động nhiều nhất vào ban đêm)

Martin: Got it. Thanks for the info! I'll definitely look into getting a chinchilla as a pet. (Hiểu rồi. Cảm ơn bạn về thông tin! Tôi nhất định sẽ xem xét việc nuôi một con sóc sin-sin làm thú cưng)

Với những kiến thức được cung cấp trong bài học từ vựng trên đã giúp bạn học biết được tên gọi chính xác của sóc sin-sin tiếng Anh là gì cũng như học thêm nhiều từ, cụm từ hay liên quan đến loài động vật đáng yêu này. Cùng tìm hiểu và học thêm nhiều từ vựng tiếng Anh hay tại website hoctienganhnhanh.vn mỗi ngày sẽ giúp bạn xây dựng được vốn từ tiếng Anh mà không gây nhàm chán. Chúc bạn học tốt!

Cùng chuyên mục:

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là gì? Cách đọc và viết chuẩn nhất

Ngày thứ 5 tiếng Anh là Thursday, được sử dụng theo lịch niên đại có…

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là gì? Phát âm và cụm từ liên quan

Màu xanh cổ vịt tiếng Anh là teal hoặc mallard green, đây là một màu…

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là gì? Cách đọc và cụm từ liên quan

Con cá mập tiếng Anh là shark, loài cá khổng lồ, khá hung dữ và…

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là gì? Cách phát âm và hội thoại thực tế

Cá tuyết tiếng Anh là cod (phiên âm là /kɒd/), đây là loài cá dùng…

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là gì? Dịch nghĩa và phát âm chuẩn

Bi quan tiếng Anh là pessimistic (/ˌpes.ɪˈmɪs.tɪk/), đây là một trong từ vựng chỉ tâm…

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là gì? Ví dụ song ngữ và mẫu giao tiếp

Phụ huynh tiếng Anh là parent (phát âm là /ˈperənt/). Cùng học danh từ phổ…

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là gì? Ý nghĩa và cách đọc chuẩn

Ngày thứ 6 tiếng Anh là Friday mang nhiều ý nghĩa đối với các ngôn…

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn theo Cambridge

Hoa giấy tiếng Anh là paper flower, cùng điểm qua 1 số thông tin khác…

Top